Bệnh Gai Cột Sống
Bệnh gai cột sống là kết quả của quá trình bù đắp canxi tự nhiên từ cơ thể để sửa chữa tổn thương. Tuy nhiên, sự xuất hiện của mấu xương lại đem đến những cơn đau và có thể gây tổn thương đến tủy sống cùng rễ thần kinh khiến người bệnh gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp ngăn ngừa và điều trị gai cột sống hiệu quả.
Tổng quan bệnh học
Bệnh gai cột sống (Osteophyte) là sự xuất hiện của gai xương mọc thêm ra từ phía ngoài hay hai bên đốt sống. Mấu xương thường phát triển ở nơi cột sống bị chấn thương hoặc thoái hóa.
Cột sống con người có từ 33 – 35 đốt sống. Chúng tạo thành một khung xương vững chắc nối liền từ cổ về phía mông để bảo vệ cho tủy sống cùng các dây thần kinh. Gai xương có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, thường gặp nhất là gai đốt sống cổ và gai đốt sống lưng.
Bệnh gai cột sống tiến triển âm thầm và thường chỉ được phát hiện khi gai xương ma sát với mô mềm xung quanh mang đến các cơn đau, nhất là khi vận động vùng lưng. Ở mức độ nặng, mấu xương còn chèn ép vào tủy sống và rễ thần kinh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Phân loại bệnh
Tùy theo vị trí bị ảnh hưởng mà bệnh gai cột sống được phân thành các loại khác nhau. Thường gặp nhất là 2 loại sau:
- Gai đốt sống cổ: Cột sống cổ là khu vực phải vận động thường xuyên nên rất dễ bị tổn thương và xuất hiện gai xương. Trường hợp này, người bệnh có thể bị đau cổ, đau mỏi vai gáy, khó thực hiện các cử động ở cổ. Cơn đau còn có thể lan qua vai xuống hai bên tay.
- Gai đốt sống thắt lưng: Khu vực thắt lưng là nơi phải chịu áp lực lớn từ phần thân trên và hoạt động khá nhiều nên rất dễ bị thoái hóa, gai xương. Bạn nên thận trọng với căn bệnh này nếu thường xuyên bị đau thắt lưng, khó cúi gập người, vặn mình hoặc đau tê chi dưới.
Nguyên nhân & Yếu tố nguy cơ
Gai cột sống được hình thành từ sự lắng đọng của canxi. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này như:
- Thoái hóa cột sống: Đốt sống bị hao mòn sẽ kích thích canxi tích tụ nhiều để sửa chữa phần bị tổn thương, từ đó hình thành lên mấu xương. Ngoài ra, bệnh còn phát triển sau khi mắc một số vấn đề khác ở cột sống, chẳng hạn như viêm khớp cột sống.
- Di truyền: Nếu trong gia đình bạn có tiền sử đĩa đệm hoặc cột sống yếu thì nguy cơ bị gai cột sống cũng khá cao.
- Chấn thương: Khi bị chấn thương cột sống, cơ thể sẽ bù đắp nhiều canxi hơn để nhanh chóng chữa lành tổn thương. Tuy nhiên, các tinh thể canxi tích tụ với số lượng lớn lại hình thành lên mấu xương sắc nhọn ở cột sống.
- Vận động sai tư thế: Khuân vác vận nặng thường xuyên, ngồi cong vẹo lưng, chơi thể thao sai tư thế khiến cho cột sống bị tổn thương. Đây chính là mầm mống kích thích sự phát triển của bệnh gai cột sống.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Béo phì
- Trong gia đình có người bị gai cột sống
- Hút thuốc lá
- Uống nhiều bia rượu
- Có tiền sử bị chấn thương cột sống, đĩa đệm
- Bị viêm khớp cột sống mãn tính...
Triệu chứng & Chẩn đoán
Bệnh gai cột sống tiến triển âm thầm trong một thời gian dài trước khi gây ra các triệu chứng rõ ràng. Khi mới phát triển, gai xương còn rất nhỏ nên thường không có biểu hiện bất thường nào. Đến khi bệnh nhân cảm thấy đau thì lúc nào bệnh đã bước vào giai đoạn tiến triển nặng hơn và cọ sát vào các xương khác cùng mô mềm xung quanh.
Cảm giác đau nhói, đau âm ỉ hoặc dữ dội có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên cột sống như vùng cổ, lưng trên, lưng giữa hay thắt lưng. Cơn đau đôi khi còn lan xuống cánh tay hoặc hai chân. Cơn đau có xu hướng tăng nặng khi vận động nhưng lại thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
Ngoài ra, bệnh nhân còn bắt gặp các triệu chứng khác như:
- Tê mỏi cổ và tay chân.
- Yếu các chi
- Khó khăn khi vận động cột sống
- Cơ thể bị mất cân bằng
- Mất kiểm soát khi đi tiểu tiện, đại tiện.
- Có biểu hiện bị rối loạn thần kinh thực vật khi bệnh gai cột sống bước vào giai đoạn nghiêm trọng.
Để chẩn đoán bệnh gai cột sống, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các kỹ thuật cần thiết như:
- Thăm khám lâm sàng: Kiểm tra dấu hiệu và quan sát bên ngoài khu vực bị đau bằng mắt thường.
- Đánh giá chức năng vận động của người bệnh thông qua một số hoạt động cụ thể.
- Xét nghiệm máu: Giúp chẩn đoán phân biệt gai cột sống với các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống...
- Chụp X-quang, CT: Xác định chính xác vị trí của gai xương, kích thước mấu gai và mức độ chèn ép vào tủy sống, rễ thần kinh.
- Chụp MRI: Cho phép bác sĩ đánh giá được mức độ tổn thương của đĩa sụn cùng các dây thần kinh cột sống bị chèn ép.
- Myelogram: Với phương pháp này, bệnh nhân được tiêm thuốc cản quang vào ống sống để rễ thần kinh cùng với tủy sống được hiển thị rõ nét trên phim chụp. Qua đó, bác sĩ có thể đánh giá được chính xác mức độ tổn thương do gai cột sống gây ra.
Biến chứng & Tiên lượng
Ở giai đoạn nặng, bệnh gai cột sống thường xuyên mang lại những cơn đau nhức khiến nhiều người phải ám ảnh. Điều này làm ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động cùng chất lượng sống của bệnh nhân. Nghiêm trọng hơn, gai xương còn gây ra một số biến chứng như:
- Đau thần kinh tọa: Biến chứng này thường xảy ra ở những bệnh nhân bị gai cột sống thắt lưng. Mấu xương chèn ép vào dây thần kinh tọa sẽ dẫn đến các cơn đau ở vùng thắt lưng lan dọc theo mông đến đùi và xuống tới bàn chân. Kèm theo đó là cảm giác tê bì, ngứa ran dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa. Nhiều bệnh nhân còn có hiện tượng teo cơ, đi lại khó khăn, mất kiểm soát tiểu tiện.
- Thoát vị đĩa đệm: Đây cũng là một biến chứng gai cột sống thường gặp. Bệnh xảy ra khi gai xương ma sát làm rách bao xơ khiến nhân nhầy bị thoát ra ngoài, chèn ép trực tiếp vào rễ thần kinh.
- Đau thần kinh liên sườn: Dây thần kinh liên sườn cũng có thể bị đau và tổn thương do gai cột sống lưng chèn ép. Trường hợp này, cơn đau thường xuất hiện ở một bên ngực, xương ức kéo dài cho đến cột sống. Cảm giác đau tăng lên khi ho, hắt hơi.
- Tê liệt, tàn phế: Tủy sống và dây thần kinh bị chèn ép dẫn đến tổn thương, tê liệt, mất chức năng truyền phát tín hiệu về hệ thần kinh trung ương. Một số bệnh nhân thậm chí còn bị tàn phế, mất hoàn toàn khả năng vận động.
Điều trị
Gai cột sống được xem là kết quả của quá trình sửa chữa tự nhiên của cơ thể. Chính vì vậy, các phương pháp điều trị bảo tồn hầu như không thể giúp loại bỏ gai xương mà chỉ có tác dụng kiểm soát các triệu chứng và ức chế gai xương phát triển. Trong trường hợp gai xương quá to chèn ép vào thần kinh và tủy sống, bệnh nhân cần được làm phẫu thuật.
Cách chữa bệnh gai cột sống bằng nội khoa:
+ Sử dụng thuốc:
Trong thời gian bị đau nhiều, người bệnh cần nghỉ ngơi kết hợp dùng các thuốc điều trị triệu chứng do bác sĩ kê đơn. Bao gồm:
- Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid: Ibuprofen, Tramadol, Naproxen,... Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau trong ngắn hạn, đồng thời ức chế phản ứng viêm xảy ra ở các mô mềm quanh gai xương.
- Thuốc giãn cơ: Chẳng hạn như Cyclobenzaprine, Tizanidine... Thuốc phát huy tác dụng bằng cách giảm hiện tượng co thắt ở các cơ, qua đó xoa dịu cơn đau cho bệnh nhân.
+ Vật lý trị liệu:
Bệnh nhân sẽ được bác sĩ hướng dẫn luyện tập một số bài thể dục kết hợp với châm cứu, điện trị liệu và một số phương pháp vật lý trị liệu khác. Chúng có tác dụng giảm đau, giải phóng dây thần kinh bị chèn ép, phục hồi chức năng vận động.
+ Các phương pháp hỗ trợ giảm đau do gai cột sống tại nhà:
- Chườm nóng, chườm lạnh
- Tắm nước ấm
- Massage, xoa bóp khu vực bị ảnh hưởng
- Tập luyện các bài thể dục, thể thao phù hợp với thể trạng
- Điều chỉnh tư thế vận động.
Phẫu thuật điều trị gai cột sống:
Phẫu thuật là phương pháp sau cùng được lựa chọn cho người bị gai cột sống khi dây thần kinh và tủy bị chèn ép nghiêm trọng và gây biến chứng. Bệnh nhân sẽ được mổ để cắt bỏ gai xương.
Tuy nhiên, sau phẫu thuật thì mấu gai mới hoàn toàn có thể phát triển lại trên chính vị trí cũ. Người bệnh được khuyến cáo nên duy trì một lối sống lành mạnh và tích cực thực hiện các biện pháp dự phòng dưới đây để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh trở lại.
ĐỌC NGAY: Những điều cần biết trước khi mổ gai cột sống đảm bảo an toàn
Phòng ngừa
Để phòng ngừa gai cột sống và tránh để bệnh tái phát sau phẫu thuật, bạn cần chú ý:
- Không đứng hoặc ngồi quá lâu khiến cột sống chịu nhiều áp lực.
- Điều chỉnh tư thế sinh hoạt, vận động hàng ngày cho đúng.
- Kiểm soát cân nặng và giảm cân nếu bạn đang bị béo phì.
- Tránh bưng bê, khuân vác đồ nặng quá sức khiến cho cột sống bị tổn thương.
- Tập luyện thể dục hàng ngày. Tuy nhiên cần lựa chọn các bài tập phù hợp với thể trạng và không gây tổn hại đến cột sống.
- Duy trì chế độ ăn giàu canxi, protein thực vật và các dưỡng chất khác tốt cho xương khớp.
- Nằm ngủ đúng tư thế trên đệm có độ mềm vừa phải.
- Tránh hút thuốc lá và hạn chế sử dụng thức uống chứa cồn.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Bệnh gai cột sống có chữa được không?
2. Gai cột sống có nên chạy bộ, đi bộ, tập yoga không?
3. Người bị gai cột sống nên ăn gì? Kiêng gì?
4. Bị gai cột sống có nên uống canxi không? Loại nào tốt?
5. Gai cột sống có nên nằm nệm?
6. Bệnh gai cột sống có di truyền không?
7. Gai cột sống cổ chèn ép thần kinh phải làm sao?
8. Làm thế nào để giảm đau do gai cột sống nhanh?
9. Mổ gai cột sống có nguy hiểm không?
Nhìn chung, bệnh gai cột sống tiến triển thầm lặng, khó phát hiện sớm và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý xương khớp khác. Chúng tôi khuyên bạn nên thăm khám để được chẩn đoán và điều trị chính xác khi có dấu hiệu bệnh.
Có thể bạn quan tâm:
- Bị bệnh gai cột sống có quan hệ bình thường được không?
- 7 Bài tập thể dục chữa gai cột sống vô cùng đơn giản