Bệnh Viêm tủy xương đốt sống
Viêm tủy xương đốt sống là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến cột sống và các mô xung quanh. Bệnh có thể được gây ra bởi vi khuẩn, virus, nấm hoặc các loại vi sinh vật khác. Nếu không điều trị có thể dẫn đến biến chứng hoại tử xương, thậm chí tử vong. Tùy mức độ nhiễm trùng nặng hay nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật.
Tổng quan
Bệnh viêm tủy xương đốt sống (Vertebral Osteomyelitis) là bệnh nhiễm trùng cột sống phổ biến, nó thường phát triển từ các chấn thương hở cột sống, hoặc nhiễm trùng lây lan sang các khu vực xung quanh và từ máu nhiễm khuẩn. Bệnh được gây ra bởi vi khuẩn hoắc nấm, điển hình như vi khuẩn Staphylococcus aureus.
Bệnh lý này thường xảy ra do chấn thương cột sống hoặc sau phẫu thuật. Theo thống kê, nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới và càng lớn tuổi nguy cơ mắc bệnh càng cao. Ngoài ra, những người có tiền sử mắc bệnh hồng cầu hình liềm, đang chạy thận nhân tạo hoặc dùng kim tiêm nhiễm khuẩn đều có nguy cơ cao phải phải căn bệnh này.
Ước tính có khoảng 4.8/100.000 người mắc phải căn bệnh này và hiện đang có xu hướng tăng dần theo thời gian. Bệnh có thể dẫn đến tổn thương cột sống nghiêm trọng, nhiễm trùng huyết hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Phân loại
Bệnh viêm tủy xương đốt sống được chia làm 2 dạng gồm cấp tính và mạn tính:
- Thể cấp tính: Là sự khởi phát đột ngột của các triệu chứng nhiễm trùng, gây đau nhức dữ dội, sốt cao, ớn lạnh, suy nhược... Tiến triển cấp tính thường nhanh chóng và nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Thể mạn tính: Bệnh viêm tủy xương đốt sống mạn tính là tình trạng nhiễm trùng phát triển chậm, thường kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm. Các triệu chứng chỉ khởi phát khi bệnh đã tiến triển trong một thời gian dài, thường ít nghiêm trọng hơn so với thể cấp tính nhưng vẫn gây ra sự khó chịu và nguy hiểm nhất định đối với người bệnh.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Có nhiều nguyên nhân và yếu tố rủi ro làm khởi phát bệnh viêm tủy xương đốt sống. Bao gồm:
Nhiễm khuẩn
Đây là nguyên nhân gây viêm tủy xương đốt sống phổ biến nhất. Thường là do vi khuẩn Staphylococcus aureus - một loại vi khuẩn được tìm thấy trong mũi và da gây ra. Chúng xâm nhập vào cơ thể và phát triển nhân lên với số lượng lớn sau đó tấn công đến các đốt sống dẫn đến viêm nhiễm.
Ngoài ra, còn một số loại vi khuẩn khác gây viêm tủy xương đốt sống như: Streptococcus Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa.
Nhiễm virus
Một số ít trường hợp mắc khởi phát viêm tủy xương đốt sống là do nhiễm virus. Loại virus gây bệnh được tìm thấy nhiều nhất là virus herpes simple. Chủng virus này có khả năng tấn công trực tiếp đến tủy sống và các mô xung quanh, dẫn đến các triệu chứng viêm tủy xương đốt sống.
Nhiễm trùng nấm
Ngoài vi khuẩn và virus, nhiễm nấm cũng là nguyên nhân gây ra viêm tủy xương đốt sống. Các loại nấm có khả năng này thường là nấm Candida và Aspergillus. Chúng xâm nhập vào cơ thể, phát triển và lây nhiễm vào xương, các mô cột sống gây tổn thương, viêm nhiễm tại các đốt sống.
Các yếu tố nguy cơ khác
Bệnh viêm tủy xương đốt sống cũng có thể phát triển mạnh ở những đối tượng có các yếu tố rủi ro sau:
- Tiền sử mắc bệnh tiểu đường;
- Hệ thống miễn dịch suy yếu;
- Bệnh thận mãn tính;
- Ung thư;
- Chấn thương cột sống;
- Phẫu thuật điều trị chấn thương;
- Nhiễm HIV/AIDS;
- Các thủ thuật y tế như điều trị chạy thận nhân tạo, đặt ống thông tiết niệu hoặc sử dụng ống y tế xâm lấn;
- Dùng thuốc tiêm qua đường tĩnh mạch nhưng kim tiêm không đảm bảo vô trùng;
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Bệnh nhân mắc viêm tủy xương đốt sống có các triệu chứng khác nhau tùy theo mức độ nhiễm trùng. Điển hình gồm một số triệu chứng sau:
- Đau nhức lưng dữ dội;
- Sưng đỏ vùng da xung quanh cột sống;
- Tê bì hoặc ngứa ran;
- Sốt cao, ớn lạnh;
- Vã mồ hôi nhiều vào ban đêm;
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể;
- Buồn nôn, nôn ói;
- Ăn uống kém;
Chẩn đoán
Để chẩn đoán bệnh viêm tủy xương đốt sống, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám sức khỏe toàn diện, kiểm tra và đánh giá các triệu chứng bệnh nhân đang mắc phải. Sau đó, bệnh nhân cũng được chỉ định thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng giúp xác nhận chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Nhằm xác nhận viêm nhiễm và kiểm tra mức độ nhiễm trùng. Bao gồm các thủ thuật sau:
- Đo tốc độ lắng của hồng cầu;
- Xét nghiệm đo protein phản ứng C;
- Đo nồng độ tế bào bạch cầu trong máu;
- Nuôi cấy: Nuôi cấy tìm vi khuẩn thông qua mẫu máu, dịch mủ, mô từ khớp, dịch tủy xương nhằm tìm ra chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- Xét nghiệm hình ảnh: Các kiểm tra hình ảnh như chụp X quang, CT scan hoặc MRI giúp phát hiện dấu hiệu và tổn thương nhiễm trùng ở cột sống.
- Sinh thiết: Được thực hiện bằng phương pháp phẫu thuật lấy mẫu mô hoặc mảnh xương nhằm kiểm tra sinh thiết. Phương pháp này giúp xác nhận chẩn đoán viêm tủy xương đốt sống và căn nguyên, mức độ nhiễm trùng. Đồng thời quyết định sử dụng loại kháng sinh phù hợp.
Biến chứng và tiên lượng
Viêm tủy xương đốt sống được các chuyên gia đánh giá là căn bệnh nhiễm trùng khá nguy hiểm. Không chỉ gây ra những cơn đau nhức xương dữ dội, chảy dịch liên tục từ vài tháng đến vài năm. Trong trường hợp tổn thương không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn, dẫn đến ức chế tủy sống hoặc các rễ thần kinh gây đau yếu, tê bì các đầu chi.
Trong trường hợp viêm tủy xương đốt sống nặng nhưng không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
- Hoại tử xương: Nhiễm trùng đốt sống gây cản trở tuần hoàn máu, hậu quả gây hoại tử xương, bắt buộc phải phẫu thuật để loại bỏ các đoạn xương hoại tử. Sau phẫu thuật xương có thể tái sinh và phục hồi, nhưng nếu không phẫu thuật, nhiễm trùng có thể lây lan sang khắp cơ thể.
- Nhiễm trùng huyết: Hay còn gọi là tình trạng ngộ độc máu do vi khuẩn, xảy ra do tổn thương cột sống và nhiễm trùng lây lan sang máu nghiêm trọng.
- Ung thư da: Nếu viêm tủy xương có áp xe và vỡ thoát dịch mủ, khiến vùng da xung quanh dễ phát triển ung thư tế bào vảy.
Theo thống kê, bệnh nhân mắc viêm tủy xương đốt sống nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong, tỷ lệ khoảng 20%. Tuy nhiên, tiên lượng bệnh khá tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, sau 1 - 6 tuần. Nhưng thông thường, phải mất đến hơn 6 tháng bệnh nhân mới có thể phục hồi hoàn toàn.
Điều trị
Đối với hầu hết các trường hợp bệnh viêm tủy xương đốt sống, phác đồ điều trị bao gồm phối hợp dùng thuốc kháng sinh và phẫu thuật, chăm sóc tích cực kiểm soát triệu chứng.
Điều trị bằng thuốc
Sau khi có kết quả chẩn đoán tác nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ kê toa thuốc phù hợp để điều trị loại bỏ nhiễm trùng. Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm, có tác dụng phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, vi nấm gây nhiễm trùng.
Tùy vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phải sử dụng thuốc kháng sinh trong vòng vài tuần cho đến vài tháng. Thuốc thường được dùng dưới dạng uống và tiêm tĩnh mạch để đạt hiệu quả cao và nhanh chóng.
Phẫu thuật
Với những trường hợp viêm tủy xương đốt sống nghiêm trọng, có biến chứng và không đáp ứng với các biện pháp điều trị nội khoa, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật. Phương pháp này giúp loại bỏ phần mô nhiễm trùng hoặc ghép xương thay thế. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể thực hiện vật lý trị liệu, tập luyện hàng ngày để phục hồi chức năng cử động và sinh hoạt bình thường.
Chăm sóc tại nhà
Bên cạnh các biện pháp điều trị y tế, bệnh nhân cũng cần áp dụng các biện pháp khắc phục tại nhà nhằm cải thiện triệu chứng bệnh. Những biện pháp hiệu quả nhất là:
- Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, giảm đau và tránh va chạm, tác động lực lên vùng cột sống bị tổn thương;
- Tránh thực hiện các hoạt động quá sức như tập thể dục gắng sức, khuân vác vật nặng...;
- Chườm nóng và chườm đá luân phiên trực tiếp vào vùng da cột sống bị sưng viêm, đau nhức giúp giảm đau và viêm, cải thiện lưu lượng máu và thúc đẩy cơ chế tự chữa lành bệnh.
- Chăm sóc tăng cường miễn dịch bằng cách xây dựng chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học, tập thể dục vừa sức giúp thúc đẩy khả năng tự phục hồi sức khỏe càng sớm càng tốt;
Phòng ngừa
Chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa viêm tủy xương đốt sống là cách tốt nhất để bảo tồn chức năng cột sống và tránh khỏi những cơn đau nhức, sưng viêm khó chịu. Để làm được điều này, hãy thực hiện các biện pháp sau đây:
- Giữ vệ sinh cá nhân kỹ lưỡng, đặc biệt là vệ sinh thân thể và rửa tay thường xuyên trước khi ăn, sau đi khi vệ sinh hoặc muốn chạm vào mặt.
- Luôn giữ cho da luôn khô thoáng, sạch sẽ, nhất là khi có vết thương hở hoặc vết cắt trên da.
- Tránh tiếp xúc với những người đang bị nhiễm trùng, chẳng hạn như mắc bệnh cúm, cảm lạnh hoặc các bệnh lý nhiễm trùng, bệnh truyền nhiễm khác.
- Trường hợp bắt buộc phải tiếp xúc với người bệnh, hãy đeo khẩu trang, hạn chế tiếp xúc gần và tránh chạm vào mặt người bệnh, rửa tay kỹ ngay sau đó.
- Tránh thực hiện các hành vi, hoạt động có thể làm tăng nguy cơ lây lan nhiễm trùng như quan hệ tình dục không an toàn, không sử dụng bao cao su hoặc dùng chung kim tiêm.
- Nếu có bất kỳ vết thương hở nào trên da, dù là vết cắt hay vết xước hãy sát trùng khu vực này ngay lập tức và quấn băng gạc để phòng ngừa viêm nhiễm.
- Tiêm phòng vắc xin phòng ngừa một số bệnh lý nhiễm trùng có nguy cơ khởi phát viêm tủy xương đốt sống.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức khi phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng để đẩy lùi bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Có thể bạn quan tâm: Viêm xương tủy: Nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị
Những câu hỏi quan trọng khi đi khám
1. Nguyên nhân khiến tôi bị viêm tủy xương đốt sống là gì?
2. Tình trạng bệnh của tôi có nghiêm trọng không?
3. Bệnh viêm tủy xương đốt sống của tôi có chữa khỏi được không?
4. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán viêm tủy xương đốt sống?
5. Phác đồ điều trị viêm tủy xương đốt sống nào hiệu quả nhất?
6. Quá trình dùng thuốc kháng sinh mất bao lâu thì khỏi?
7. Trường hợp bệnh của tôi có cần phẫu thuật điều trị không?
8. Quá trình điều trị viêm tủy xương đốt sống mất bao lâu thì khỏi?
9. Chi phí điều trị viêm tủy xương đốt sống tốn bao nhiêu? BHYT có hỗ trợ chi trả không?
10. Bệnh viêm tủy xương đốt sống có tái phát sau điều trị không?
Viêm tủy xương đốt sống có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, nhưng phổ biến nhất là ở người lớn tuổi. Dạng nhiễm trùng xương đốt sống này gây đau nhức, khó chịu dữ dội, thậm chí gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. Do đó, khuyến cáo bệnh nhân cần chủ động thăm khám càng sớm càng tốt, để được chẩn đoán và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp.