Bệnh ung thư gan
Bệnh ung thư gan có tỷ lệ gây tử vong cao, thuộc top 6 các bệnh ung thư nguy hiểm trên thế giới. Khi phát hiện cơ thể có dấu hiệu bất thường bệnh nhân cần đến bệnh viện thăm khám. Dựa trên mức tổn thương tổ chức trong gan, bác sĩ sẽ nhanh chóng chỉ định giải pháp can thiệp hiệu quả nhất.
Tổng quan
Bệnh ung thư gan là hiện tượng bên trong gan xuất hiện khối u ác tính. Người bệnh gặp phải nhiều triệu chứng bất thường do khối u cản trở hoạt động của gan. Các tế bào gan không được nạp đủ dưỡng chất, suy giảm hoạt động lâu ngày bị chết đi.
Tùy vào kích thước khối u, tình hình xâm lấn tế bào ác tính trong gan mà bệnh nhân có tiên lượng sống dài hay ngắn. Đây là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đời sống mà còn có nguy cơ đe dọa tính mạng của người bệnh.
Phân loại
Có các loại ung thư gan gồm dạng ung thư nguyên phát và ung thư di căn. Giai đoạn ung thư tiến triển nặng, tế bào ác tính di căn vô cùng nguy hiểm, người bệnh có tiên lượng sống ngắn. Dưới đây là các loại ung thư gan điển hình:
- Ung thư biểu mô tế bào: Đây là dạng ung thư phổ biến nhất trong các loại ung thư gan. Theo thống kê có gần 75% trường hợp bệnh nhân bị ung thư tế bào biểu mô gan. Các đối tượng mắc bệnh chủ yếu thường gặp ở người bị viêm gan B, C, người bệnh xơ gan do rượu.
- Ung thư đường mật: Người ta còn gọi loại ung thư gan này với cái tên là ung thư ống mật. Khối u ác tính xuất hiện tại vị trí ống dẫn mật nhỏ. Có khoảng 10-20% trường hợp bị ung thư gan thuộc dạng ung thư đường mật. Khối u ác tính có thể nằm ở ống dẫn mật trong gan hoặc ở ngoài gan.
- Ung thư mạch máu gan: Khối u hình thành ở mạch máu trong gan dẫn đến ung thư. Trường hợp ung thư mạch máu gan ác tính có tỷ lệ xảy ra thấp. Tuy nhiên không vì thế mà người bệnh được chủ quan. Bởi, khối u có thể phát triển kích thước, di căng nguy hiểm. Tốc độ tiến triển ung thư mạch máu gan nhanh chóng, thường khó chẩn đoán ngay từ giai đoạn đầu.
- Ung thư nguyên bào gan: Không nhiều người gặp phải ung thư nguyên bào gan. So với các dạng kể trên, đây là một loại ung thư hiếm gặp. Đối tượng mắc bệnh thường tập trung vào trẻ em dưới 3 tuổi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân dẫn đến bệnh ung thư gan được các nhà nghiên cứu chỉ ra có sự liên quan đến hiện tượng đột biến, bất thường tế bào gan trong DNA. Tế bào gan phát triển không kiểm soát hình thành các khối u bất thường, trong đó có khả năng là khối u ác tính dẫn đến ung thư gan.
Một số trường hợp khác bệnh nhân mắc bệnh trước đó khiến gan hoạt động không ổn định, thay đổi bất thường dẫn đến viêm, ung thư gan. Những đối tượng có nguy cơ cao bị biến đổi tế bào gan kể đến như:
- Bệnh nhân bị nhiễm HBV, HCV bị viêm gan mãn tính. Nếu không điều trị, virus gây bệnh tấn công gan nặng nề kéo theo nhiều hệ lụy khác, trong đó hình thành khối u ác tính trong gan là biến chứng người bệnh viêm gan B, C có thể gặp phải.
- Người bị xơ gan cũng có khả năng bị ung thư gan ác tính cao. Các mô gan bị xơ tiến triển không thể phục hồi, chúng để lại sẹo, tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng.
- Đối tượng gặp vấn đề về gan do di truyền, trong đó hai vấn đề thường gặp là bệnh rối loạn chuyển hóa đồng, bệnh ứ sắt dẫn đến rủi ro ung thư, phá hủy tế bào gan.
- Ngoài các trường hợp kể trên, những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh ung thư gan có thể kể đến như bệnh nhân tiểu đường, người nghiện rượu bị gan nhiễm mỡ, bệnh nhân mắc bệnh suy giảm nhiễm dịch,...
Như đề cập bên trên, ung thư gan có thể là hệ quả của viêm gan không được kiểm soát đúng cách. Trong khi đó, virus viêm gan B, C có khả năng lây cho người xung quanh khi dùng chung đồ dùng cá nhân, tiếp xúc với máu hoặc quan hệ tình dục với bệnh nhân.
Mặc dù virus viêm gan có thể lan rộng tuy nhiên điều này không đồng nghĩa với việc bệnh ung thư gan có thể tự lây nhiễm cho người khác. Việc phát hiện bất thường trên cơ thể và chủ động điều trị sớm giúp bệnh nhân phòng ngừa các rủi ro không mong muốn.
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Bệnh ung thư gan giai đoạn đầu thường không gây nhiều triệu chứng lâm sàng để bệnh nhân nhận biết. Tuy nhiên khi bệnh nặng nề hơn các triệu chứng bắt đầu trở nên dữ dội. Ngoài ra, một số trường hợp kịp thời phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm thông qua các kiểm tra, xét nghiệm sức khỏe định kỳ.
Khi gặp các biểu hiện bất thường dưới đây bệnh nhân nên đến bệnh viện để kiểm tra sớm:
- Vàng da: Đây là một trong những biểu hiện thường gặp của bệnh nhân bị vấn đề về gan. Tình trạng này được cho là có liên quan đến hiện tượng tắc nghẽn đường mật vì sự xuất hiện khối u bất thường. Bên cạnh biểu hiện vàng da, bệnh nhân khi tiểu tiện còn thấy nước tiểu vàng đậm hơn.
- Mắt vàng: Củng mạc mắt có màu vàng sậm hơn, tình trạng này có thể xuất hiện cùng lúc với vàng da hoặc đôi khi xảy ra trước khi các biểu hiện ngoài da lộ diện.
- Cảm giác ngứa ngáy: Người mắc bệnh gan, đặc biệt là bệnh ung thư gan có biểu hiện ngứa ngáy ngoài da. ngứa ngáy vị trí túi mật.
- Cân nặng sụt giảm: Người mắc bệnh ung thư gan nặng bị sụt cân nhanh chóng. Chỉ trong thời gian ngắn người bệnh trông gầy gò, ốm yếu bất thường. Đây là biểu hiện nghiêm trọng của bệnh ung thư gan. Người bệnh có thể bị suy nhược, kiệt sức nếu không được phát hiện, điều trị.
- Xuất hiện cơn đau bụng: Cơn đau không rõ ràng ở giai đoạn đầu, tuy nhiên sau đó ngày càng nặng hơn khi tình trạng tắc đường mật do khối u diễn ra nặng nề.
- Một số triệu chứng khác: Bệnh nhân có các triệu chứng thực thể bao gồm gan to, sờ vào có thể cảm nhận được, xuất hiện khối u nhú ở gan tuy nhiên hiếm gặp hơn các biểu hiện kể trên.
Chẩn đoán
Bác sĩ thăm khám tổng quát, hỏi thăm về tiền sử bệnh lý người bệnh và người thân gặp phải. Người bệnh cần khai báo trung thực về thuốc đang dùng, thói quen uống rượu bia, tiền sử bệnh lý,... để giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn. Sau đó một số xét nghiệm cần thiết được tiến hành:
- Xét nghiệm chức năng gan: Biện pháp thực hiện nhằm kiểm tra các chỉ số của gan như nồng độ protein, albumin, men gan,... Thông qua đó bác sĩ có thể đánh giá được sức khỏe của gan.
- Xét nghiệm máu: Phương pháp được thực hiện nhằm củng cố kết quả chẩn đoán, xác định các bất thường trong cơ thể bệnh nhân.
- Xét nghiệm hình ảnh: Người bệnh được chỉ định thực hiện siêu âm ổ bụng, chụp CT hoặc chụp MRI ghi nhận hình ảnh bất thường tại gan cũng như các cơ quan lân cận. Thông qua hình ảnh thu được bác sĩ cũng có thể đánh giá mức độ tổn thương, kích thước khối u,... và các dữ liệu liên quan khác.
- Sinh thiết gan: Chỉ áp dụng cho trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ lấy mẫu bệnh phẩm, phân tích dưới kính hiển vi, chẩn đoán ung thư gan.
Biến chứng và tiên lượng
Biến chứng
Bệnh ung thư gan là bệnh lý vô cùng nguy hiểm, bệnh nhân không phát hiện và điều trị kịp thời gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những hệ lụy bệnh nhân có thể gặp phải:
- Thiếu máu: Người bị ung thư gan có rủi ro bị thiếu máu do thiếu yếu tố đông máu. Khi bị vết thương hở khó cầm máu, điều này khiến bệnh nhân bị thiếu máu, dẫn đến mệt mỏi, da xuống sắc, rối loạn nhịp tim,...
- Tắc ông dẫn mật: Đây là một trong các biến chứng xảy ra khi khối u bất thường phát triển kích thích lớn hơn trong ống dẫn mật. Bệnh nhân khi đó sẽ có cảm giác đau bụng dữ dội hơn, kèm theo các biểu hiện như buồn nôn, nôn, vàng da rõ rệt hơn, ngứa ngáy.
- Xuất huyết: Tình trạng xuất huyết có thể xảy ra ở bệnh nhân bị ung thư gan, điều này cũng là nguyên nhân gây thiếu máu ở người bệnh. Các triệu chứng nhận diện bao gồm tình trạng chảy máu khi đánh răng, chảy máu cam liên tục, trường hợp nặng có thể dẫn đến xuất huyết nội tạng.
- Giãn tĩnh mạch thực quản: Máu bị tắc nghẽn vận chuyển từ các tĩnh mạch nhỏ đến các tĩnh mạch lớn do ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của khối u trong gan. Lâu dần tĩnh mạch bị giãn nở bất thường, khi đạt mức độ nhất định chúng có khả năng vỡ gây xuất huyết thực quản. Người bệnh nếu không được cấp cứu có khả năng tử vong trong thời gian ngắn.
- Hội chứng gan thận: Đây cũng là một trong những biến chứng ung thư gan bệnh nhân có thể gặp phải. Người bệnh bị suy giảm chức năng gan nghiêm trọng khi khối u ác tính ngày càng nặng nề hơn. Bệnh nhân bị ảnh hưởng hoạt động của thận, nếu không điều trị rất dễ gây ra các nguy cơ khác, thậm chí là gây tử vong.
- Biến chứng não gan: Gan suy giảm hoạt động, tích tụ độc tố dẫn đến ngộ độc não, bệnh nhân bị mất trí, mất phương hướng, trở nên lú lẫn. Biến chứng não gan là biến chứng nặng nề, bệnh nhân cần được cấp cứu càng sớm càng tốt.
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư gan
Bệnh nhân ung thư gan qua các giai đoạn có tiên lượng sống khác nhau. Phát hiện và điều trị đúng cách càng tăng khả năng sống, kéo dài tiên lượng tốt nhất. Tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng may mắn phát hiện ngay từ giai đoạn đầu.
- Giai đoạn đầu: Bệnh nhân điều trị tích cực, kết hợp chăm sóc tốt có thể sống trên 5 năm, tỷ lệ khoảng 31%.
- Giai đoạn 2: Bệnh đã tiến triển hơn tỷ lệ bệnh nhân sống thêm 5 năm là 19%, đặc biệt bệnh nhân phải được điều trị, chăm sóc đúng cách.
- Giai đoạn 3: Tiến triển ung thư nặng nề hơn, bệnh nhân có cơ hội sống thấp, chỉ khoảng 11% bệnh nhân có thể sống thêm 5 năm.
- Giai đoạn cuối: Bệnh nhân gần như bị tổn thương gan nặng nề, tiên lượng sống ngắn. Khả năng người bệnh sống thêm được 5 năm năm thấp, chỉ 3%.
Chính vì thế, chuyên gia luôn khuyến khích mỗi người nên chủ động bảo vệ sức khỏe, kiểm tra định kỳ để sớm phát hiện bất thường. Khi cần thiết, điều trị sớm sẽ giúp bệnh nhân phòng tránh được nhiều rủi ro ảnh hưởng sức khỏe.
Điều trị
Người bệnh được chỉ định phác đồ điều trị bệnh dựa trên kết quả chẩn đoán, mức độ tổn thương gan. Dưới đây là các giải pháp điều trị bệnh được can thiệp:
Phương pháp điều trị ngoại khoa
Chỉ định cho các trường hợp ung thư gan nặng, phương pháp ngoại khoa được sử dụng phù hợp với mức độ tổn thương gan. Bệnh nhân nên đến bệnh viện lớn, có bác sĩ giỏi để khám và chữa trị để đảm bảo an toàn. Hướng phẫu thuật thường được thực hiện:
- Phẫu thuật cắt khối u: Giai đoạn khối u chưa quá lớn, nằm trong gan, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân phẫu thuật để loại bỏ khối u. Người bệnh đáp ứng điều kiện phẫu thuật cần có lá gan vẫn còn hoạt động tốt. Bởi khi khối u bị cắt bỏ đồng nghĩa với một phần gan bị loại bỏ. Bệnh nhân được chăm sóc y tế sau phẫu thuật để tổn thương nhanh hồi phục, chức năng gan được duy trì.
- Phẫu thuật ghép gan: Chỉ định cho bệnh nhân ung thư nặng, kích thước khối u lớn khó thực hiện cắt bỏ khối u thông thường. Bệnh nhân phải tiến hành ghép gan để duy trì tiên lượng sống tốt nhất có thể.
Phương pháp điều trị tại chỗ
Tác động trực tiếp lên tế bào ung thư và các vùng lân cận nhằm loại bỏ chúng, ngăn chặn biến chứng ung thư gan nguy hiểm. Các biện pháp điều trị tại chỗ được áp dụng tùy theo kích thước, vị trí khối u trong gan. Cụ thể:
- Phương pháp áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng tiến hành loại bỏ, phá hủy khối u trong gan. Cách làm được thực hiện cho các khối u còn nhỏ, vị trí dễ thực hiện. Ngoài điều trị bệnh ung thư gan, phương pháp áp lạnh còn được dùng trong điều trị nhiều bệnh lý khác.
- Phương pháp đốt: Đốt nóng chữa ung thư gan cũng được thực hiện. Bác sĩ sẽ chiếu chùm tia laser hoặc dùng sóng điện lên vị trí cần tác động. Khối u được loại bỏ, ngăn nguy cơ di căn ung thư gan.
- Phương pháp tiêm cồn, tiêm thuốc: Tùy từng trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định giải pháp can thiệp phù hợp.
Phương pháp xạ trị - Hóa trị
Xạ trị - Hóa trị được chỉ định trong điều trị bệnh ung thư gan. Cụ thể:
- Xạ trị: Phương pháp được áp dụng sau phẫu thuật gan, nhằm loại bỏ triệt để các tế bào ung thư còn sót lại. Ngoài ra, xạ trị cũng được chỉ định trong trường hợp ung thư di căn, giúp bệnh nhân kéo dài tiên lượng sống tốt nhất.
- Hóa trị: Phương pháp có tác dụng tiêu diệt và loại bỏ tế bào ung thư. Tuy nhiên việc sử dụng thuốc hóa trị có thể gây ảnh hưởng lên cả các tế bào khỏe mạnh. Người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện hóa trị trong trường hợp cần thiết với sự hướng dẫn chi tiết, cụ thể, sao cho đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và người xung quanh.
Ngoài các biện pháp kể trên, bệnh nhân còn được chỉ định sử dụng thuốc trong thời gian điều trị. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp miễn dịch để tăng hiệu quả kiểm soát tế bào ung thư, ngăn chặn rủi ro di căn. Bệnh nhân nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp chăm sóc cơ thể đúng cách để hỗ trợ quá trình điều trị suôn sẻ, an toàn.
Phòng ngừa
Bệnh ung thư gan là bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng cho sức khỏe, đe dọa tính mạng của người bệnh. Do đó, chuyên gia khuyến khích mỗi người nên chủ động phòng bệnh, chăm sóc sức khỏe, lưu ý như sau:
- Hạn chế việc tiêu thụ các thức uống chứa cồn như rượu bia, tránh hút thuốc lá, sử dụng các chất kích thích không có lợi cho sức khỏe.
- Chủ động tìm hiểu thông tin về tiêm phòng bệnh viêm gan B, tiêm phòng cho bản thân và người thân trong gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, ăn uống điều độ, tập luyện thể dục,... để cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai hơn. Tránh ăn nhiều đồ ăn dầu mỡ, đồ ăn cay nóng, chiên rán,...
- Chủ động đeo găng tay khi tiếp xúc với máu người, không sử dụng chung đồ cắt móng tay, đồ cạo râu với người khác.
- Kiểm tra các vật dụng xăm mình, xỏ khuyên tai, đảm bảo các vật dụng mới, dùng riêng không dùng chung với nhiều người.
- Sử dụng bao cao su, quan hệ tình dục lành mạnh, không quan hệ tình dục bừa bãi.
- Khám sức khỏe tổng quát định kỳ, kiểm tra chức năng gan và điều trị theo phác đồ của bác sĩ khi cơ thể có những biểu hiện bất thường.
Những câu hỏi quan trọng khi khám
1. Nguyên nhân vì sao tôi mắc bệnh ung thư gan?
2. Tôi có thể nhận biết bệnh ung thư gan qua các triệu chứng nào?
3. Khi khám tôi cần thực hiện xét nghiệm nào để chẩn đoán ung thư gan?
4. Trường hợp tôi không điều trị ung thư gan gặp biến chứng nguy hiểm nào?
5. Tôi có thể điều trị bệnh ung thư gan bằng thuốc không?
6. Khi nào tôi cần phẫu thuật ung thư gan?
7. Tôi có thể gặp phải các rủi ro gì khi phẫu thuật gan?
8. Bao lâu tôi cần quay lại bệnh viện tái khám?
9. Tôi có thể tiếp tục sống được bao lâu nếu điều trị hiệu quả?
Bệnh ung thư gan có nguy cơ đe dọa tính mạng người bệnh nếu không phát hiện kịp thời. Bệnh tiến triển càng nặng càng gây ra nhiều rủi ro cho bẹnh nhân. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy cơ thể có biểu hiện bất thường bạn nên thăm khám, điều trị càng sớm càng tốt.