Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI BÁC SĨ PHAN ĐÌNH LONG – Khoa Thần kinhGiám đốc Chuyên môn Phòng khám đa khoa Thuốc Dân Tộc – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay là vấn đề sức khỏe thường gặp. Liên quan đến Tổn thương đột ngột ở mạng lưới dây thần kinh phân nhánh nối từ tủy sống ở vùng cổ xuống vai, cánh tay, bàn tay. Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng bao gồm đau nhức, yếu cơ, tê ngứa ran, mất cảm giác... Phẫu thuật và vật lý trị liệu là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với tình trạng này. 

Tổng quan

Đám rối thần kinh cánh tay là hệ thống mạng lưới bao gồm các dây thần kinh có nhiệm vụ gửi tín hiệu từ tủy sống đến vai, cánh tay và bàn tay, kiểm soát chuyển động và cảm giác của phần chi trên.

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay là một dạng chấn thương ảnh hưởng đến hệ thống dây thần kinh kiểm soát chuyển động và cảm giác ở cánh tay, bàn tay

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay (Brachial Plexus Injury) là tình trạng các dây thần kinh này bị chèn ép, kéo căng, rách hoặc nặng hơn là bị tách hoàn toàn khỏi tủy sống (C5 - T1). Mức độ tổn thương càng nặng, triệu chứng càng nghiêm trọng và kéo theo nhiều hệ lụy khó lường khác.

Bất kỳ độ tuổi nào cũng có thể bị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay, bao gồm cả trẻ sơ sinh, xảy ra ngay trong lúc trẻ chào đời. Tuy nhiên, độ tuổi phổ biến nhất là ở nam giới trong độ tuổi từ 15 - 25. Bệnh có mối liên hệ mật thiết với các chấn thương do tai nạn giao thông hoặc va chạm mạnh.

Phân loại

Tình trạng tổn thương đám rối thần kinh cánh tay được phân chia làm 3 loại chính, tùy thuộc vào dạng chấn thương và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Bao gồm:

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay gồm 3 dạng như căng, vỡ hoặc giật dây thần kinh

  • Căng cơ thần kinh: Hay còn gọi là tình trạng co thắt, đây là dạng nhẹ nhất của tổn thương đám rối thần kinh cánh tay. Các dây thần kinh bị kéo căng hoặc nén ép quá mức nhưng chưa bị rách, chỉ gây tổn thương lớp vỏ bảo vệ bên ngoài. Tình trạng này gây ra các vấn đề về dẫn truyền tín hiệu thần kinh đến não. Bệnh nhân có thể tự phục hồi hoặc khỏi nhanh sau các biện pháp điều trị đơn giản như xoa bóp, vật lý trị liệu...
  • Vỡ dây thần kinh: Tình trạng này xảy ra khi một hoặc nhiều dây thần kinh đám rối cánh tay bị kéo căng đến mức khiến chúng bị rách một phần hoặc toàn bộ, nhưng không gây tổn thương tủy sống. Đối với tổn thương này, bắt buộc phải điều trị phẫu thuật để sửa chữa tổn thương.
  • Giật dây thần kinh: Đây là dạng tổn thương đám rối thần kinh cánh tay nghiêm trọng nhất. Xảy ra khi phần rễ thần kinh bị xé rách và bong ra khỏi tủy sống.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tình trạng tổn thương các dây thần kinh thường xảy ra khi vai chịu lực tác động ép xuống hoặc khi cánh tay giơ cao trên đầu một cách đột ngột. Một số chấn thương có liên quan đến dạng tổn thương này như:

Chấn thương, khối u hoặc viêm là những nguyên nhân gây tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

  • Chấn thương tai nạn: Chẳng hạn như do:
    • Tai nạn giao thông, va chạm khi điều khiển xe ô tô, mô tô, xe máy...;
    • Té ngã khi chơi thể thao;
    • Các vết thương xuyên thấu như do bị dao đâm hoặc do đạn bắn;
  • Khối u: Sự xuất hiện của các khối u phát triển bên trong hoặc dọc theo đám rối thần kinh cánh tay, tạo áp lực lên đám rối thần kinh cánh tay cũng là nguyên nhân góp phần khởi phát tình trạng tổn thương đám rối thần kinh cánh tay. Một số dạng khối u có liên quan như:
    • Ung thư vú;
    • Ung thư phổi;
    • Ung thư hạch bạch huyết;
    • Ung thư biểu mô tế bào vảy;
    • U trung biểu mô ác tính có khả năng di căn đến các hạch bạch huyết ở nách;
  • Viêm nhiễm: Các tác nhân gây bệnh thường gặp như virus, vi khuẩn hoặc tiếp xúc với các loại hóa chất độc hại thông qua vết thương. Điều này sẽ kích hoạt hệ thống miễn dịch phát sinh các tế bào bị viêm và các cytokine càng khiến các tế bào bị viêm nặng hơn, khởi phát viêm và tổn thương đám rối thần kinh cánh tay dù không có bất kỳ chấn thương vai nào. Hội chứng Parsonage-Turner (viêm dây thần kinh cánh tay) có liên quan mật thiết đến tình trạng này.
  • Chấn thương khi sinh: Trẻ sơ sinh cũng có thể bị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay do bị chèn ép quá mức trong tử cung hoặc trong lúc sinh nở khó khăn. Hội chứng này còn được gọi là liệt đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh (NBPP), xảy ra do một số tình huống sau:
    • Vùng đầu và cổ của trẻ sơ sinh bị kéo về một bên vai khi đi qua ngả âm đạo của người mẹ;
    • Trẻ sơ sinh ngôi mông (tức bàn chân ra trước) có thể tạo áp lực lên cánh tay khi đang giơ cao trong lúc sinh;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Các triệu chứng của tổn thương đám rối thần kinh cánh tay sẽ biểu hiện khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng và vị trí chấn thương. Cụ thể gồm các triệu chứng sau:

Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như yếu cơ, tê ngứa ran hoặc mất cảm giác ở cánh tay, bàn tay

  • Yếu hoặc liệt bàn tay, cánh tay, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày;
  • Tê bì hoặc ngứa ran;
  • Đau nhức vai, cánh tay, bàn tay âm ỉ kéo dài hoặc dữ dội đột ngột;
  • Mất cảm giác các chi, không thể cảm nhận được nhiệt độ hoặc không có cảm giác đau;
  • Teo cơ, hạn chế phạm vi chuyển động;
  • Các triệu chứng đặc trưng của hội chứng Horner như sụp mí mắt, đồng tử co lại, giảm tiết mồ hôi...;

Đối với trẻ sơ sinh, tổn thương đám rối thần kinh cánh tay bao có thể gây ra các triệu chứng bao gồm:

  • Không thể chuyển động bàn tay hoặc cánh tay trên/ dưới của trẻ sơ sinh;
  • Không có phản ứng giật mình (phản xạ Moro) ở bên bị ảnh hưởng;
  • Giảm độ bám và phạm vi chuyển động ở bên bị ảnh hưởng;

Chẩn đoán

Để chẩn đoán tình trạng tổn thương thần kinh cánh tay, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra toàn diện chấn thương, xác định vị trí cụ thể của tổn thương dây thần kinh và mức độ nghiêm trọng của nó. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định kết hợp với một số xét nghiệm cận lâm sàng để kiểm tra chấn thương bao gồm:

Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X quang, CT scan, MRI... giúp chẩn đoán chính xác vị trí và đánh giá mức độ tổn thương

  • Chụp X quang: Hình ảnh X quang giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng về cấu trúc xương, kết hợp sử dụng một lượng phóng xạ nhỏ trong mức độ an toàn. Các vị trí cần chụp X quang như cổ, ngực, vai và cánh tay, loại trừ khả năng gãy xương, chẩn đoán xác định tổn thương thần kinh cánh tay do chấn thương. Trẻ sơ sinh cũng có thể thực hiện chụp X quang xương đòn để kiểm tra xem có bị gãy không.
  • Chụp cắt lớp vi tính CT scan: Chụp tủy đồ thông qua kỹ thuật cắt lớp vi tính cho thấy các cấu trúc bên trong cơ thể bằng cách dùng tia X và công nghệ máy tính. Loại xét nghiệm này giúp xác định chấn thương giật dây thần kinh cột sống. Ngoài CT Scan, một số trường hợp cũng có thể áp dụng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ MRI thay thế.
  • Các kỹ thuật điện chẩn đoán: Một số xét nghiệm bao gồm đo điện cơ đồ và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh nhằm đo tín hiệu cơ và tín hiệu dẫn truyền. Mục đích chẩn đoán nhằm đánh mức độ chấn thương đám rối thần kinh cánh tay, xác định vị trí tổn thương dây thần kinh và khả năng phục hồi. Quá trình chẩn đoán thường kéo dài từ 3 - 4 tuần sau khi bị thương.

Biến chứng và tiên lượng

Nếu tổn thương đám rối thần kinh cánh tay mức độ nghiêm trọng, nhưng không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng tạm thời hoặc vĩnh viễn. Chẳng hạn như:

  • Cứng khớp: Cảm giác tê liệt bàn tay hoặc cánh tay khiến các khớp cứng lại. Điều này gây khó khăn trong việc di chuyển và cử động.
  • Đau đớn: Cảm giác đau đớn có thể bùng phát dữ dội do các dây thần kinh cánh tay bị tổn thương. Tình trạng này có thể dần chuyển sang mãn tính và gây khó khăn trong việc điều trị.
  • Nhược cơ: Dây thần kinh sau tổn thương dù được chăm sóc tích cực cũng mất rất nhiều thời gian để tự phục hồi. Trong thời gian này, nếu các cơ không được sử dụng có thể làm phá vỡ cấu trúc và gây suy nhược cơ.
  • Liệt vĩnh viễn: Chấn thương đám rối thần kinh cánh tay nghiêm trọng có thể dẫn đến liệt vĩnh viễn, tàn phế suốt đời.
  • Các biến chứng khác: Trường hợp bệnh nhân có sẵn một số tình trạng y tế khác, có thể gặp phải một số biến chứng tim mạch nguy hiểm gồm hình thành cục máu đông, đau tim, đột quỵ...

Bị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay có thể gây liệt vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời

Ngoài ra, biến chứng của tổn thương thần kinh cánh tay còn liên quan đến các phương pháp phẫu thuật điều trị chấn thương như gặp vấn đề với biện pháp gây mê, nhiễm trùng hoặc mất nhiều máu trong giai đoạn hậu phẫu.

Tiên lượng đối với tổn thương thần kinh cánh tay khác nhau tùy theo mức độ chấn thương nhẹ hoặc nặng. Việc phục hồi sau chấn thương cần rất nhiều thời gian, yếu tố quan trọng là phải tuân thủ tuyệt đối các chỉ định điều trị của bác sĩ, áp dụng tích cực các biện pháp y tế phù hợp và giữ tinh thần lạc quan, kết hợp vật lý trị liệu ngăn ngừa biến chứng.

Hầu hết bệnh nhân tổn thương thần kinh cánh tay bị chấn thương căng cơ có khả năng hồi phục cao mà không cần phẫu thuật, tỷ lệ từ 90 - 100% nếu điều trị kịp thời. Đối với trẻ sơ sinh, nếu bị tổn thương thần kinh cánh tay thường có tiên lượng khá kém, trẻ thường gặp thể tổn thương nghiêm trọng nhất và mất nhiều thời gian để điều trị, hồi phục.

Điều trị

Việc điều trị tổn thương thần kinh cánh tay phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp phù hợp.

Điều trị không phẫu thuật

Những trường hợp tổn thương thần kinh cánh tay mức độ nhẹ, không có biến chứng nguy hiểm có thể được chỉ định áp dụng các biện pháp điều trị không phẫu thuật hiệu quả. Cụ thể bao gồm một số biện pháp sau:

Vật lý trị liệu giúp cải thiện triệu chứng và phục hồi khả năng vận động

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu được đánh giá cao trong việc cải thiện phạm vi vận động và tính linh hoạt của các cơ, khớp cánh tay, bàn tay bị cứng.
  • Bôi kem hoặc tiêm thuốc Corticosteroid: Có tác dụng hiệu quả và nhanh chóng trong việc kiểm soát cơn đau trong quá trình điều trị, hỗ trợ cải thiện triệu chứng.
  • Thiết bị hỗ trợ: Một số dụng cụ như nẹp, gậy, nạng, xe lăn... giúp cải thiện khả năng di chuyển cho bệnh nhân.
  • Trị liệu nghề nghiệp: Phương pháp này thường được chỉ định áp dụng cho những trường hợp bệnh nhân bị tổn thương thần kinh cánh tay gây ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống sinh hoạt hàng ngày. Chẳng hạn như rèn luyện các kỹ năng mặc quần áo, nấu ăn, ăn uống, học tập, công việc...
  • Chăm sóc giảm đau: Để kiểm soát triệu chứng đau nhức khi bị chấn thương đám rối thần kinh cánh tay, bệnh nhân nên tích cực thực hiện các biện pháp sau: nghỉ ngơi nhiều hơn, chườm nhiệt nóng hoặc lạnh, xoa bóp, massage...

Điều trị phẫu thuật

Đối với những tổn thương thần kinh cánh tay nghiêm trọng, không thể tự lành và tiến triển bệnh ngày càng nặng có thể phải phẫu thuật để sửa chữa tổn thương. Tuy nhiên, các mô thần kinh thường mất nhiều thời gian để phục hồi, có thể kéo dài vài tháng hoặc vài năm sau phẫu thuật.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chấn thưng đám rối thần kinh cánh tay hiệu quả nhất

Thời điểm tốt nhất để thực hiện phẫu thuật tổn thương thần kinh cánh tay là trong vòng 6 tháng để đạt được hiệu quả tốt nhất. Một số hình thức phẫu thuật được áp dụng phổ biến gồm:

  • Sửa chữa dây thần kinh: Bác sĩ thường tiến hành phẫu thuật gắn nối lại hai cạnh bị rách của dây thần kinh bị đứt.
  • Chuyển giao dây thần kinh: Phương pháp phẫu thuật này nhằm gắn một dây thần kinh ít quan trọng nhưng vẫn còn chức năng thay thế vào vị trí dây thần kinh bị tổn thương. Kết quả giúp tạo ra một vòng phát triển thần kinh mới.
  • Ghép dây thần kinh: Nhằm mục đích cắt bỏ và thay thế phần bị tổn thương của đám rối thần kinh cánh tay bằng các phần dây thần kinh khỏe mạnh từ các bộ phận khác của cơ thể.
  • Phẫu thuật chuyển cơ: Đây là thủ thuật được thực hiện nhằm loại bỏ một phần cơ hoặc gân ít quan trọng (thường là ở đùi) và chuyển nó sang cánh tay. Sau đó, kết nối lại các dây thần kinh và mạch máu được liên kết với cơ.

Phòng ngừa

Để phòng ngừa tổn thương đám rối thần kinh cánh tay, mỗi người cần nâng cao ý thức trong việc bảo vệ và chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sau:

Sử dụng các thiết bị bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao để giảm nguy cơ phát triển đám rối thần kinh cánh tay

  • Khi khuân vác vật nặng, hãy chú ý đến tư thế và kỹ thuật sao cho phù hợp để tránh làm căng các cơ cũng như dây thần kinh ở vùng bàn tay, cánh tay.
  • Luôn mặc đồ bảo hộ khi chơi những môn thể thao dễ gặp chấn thương ở vùng vai, cổ, cánh tay.
  • Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn khi tham gia giao thông như đội nón bảo hiểm, miếng đệm, đeo dây an toàn để giảm thiểu chấn thương.
  • Duy trì thực hiện tư thế và thói quen tốt trong sinh hoạt hàng ngày, tránh gây căng thẳng áp lực không cần thiết lên các cơ, dây thần kinh ở cánh tay, bàn tay.
  • Xây dựng lối sống khoa học và lành mạnh, bao gồm thói quen ăn uống, sinh hoạt, nghỉ ngơi, tập luyện thể thao, kiểm soát căng thẳng, quản lý các bệnh lý nền...

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tại sao tôi thường xuyên bị đau nhức, có cảm giác tê bì, ngứa ran và mất cảm giác ở cánh tay, bàn tay?

2. Nguyên nhân vì sao tôi bị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay?

3. Căn bệnh này có nguy hiểm không? Tôi có thể gặp những biến chứng nào?

4. Tổn thương này có thể chữa khỏi được không?

5. Tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào để chẩn đoán mức độ tổn thương đám rối thần kinh cánh tay?

6. Phương pháp điều trị tốt nhất dành cho trường hợp bệnh của tôi?

7. Tình trạng bệnh của tôi có cần phải phẫu thuật không?

8. Sau điều trị bao lâu tôi có thể phục hồi sức khỏe hoàn toàn?

9. Chi phí điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay tốn bao nhiêu? Có dùng BHYT được không?

10. Tôi có thể tái tổn thương đám rối thần kinh cánh tay sau điều trị hay không?

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay gây ảnh hưởng đáng kể đến các dây thần kinh ở vai và cánh tay, bàn tay. Bệnh nhân cần tuân thủ các bước điều trị và chăm sóc tích cực để sớm phục hồi chức năng khả năng vận động ở cánh tay, bàn tay. Đồng thời, chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ tái phát hoặc rủi ro mắc bệnh, ngăn ngừa biến chứng khó lường về sau.