Bệnh Ngừng Tim

Ngừng tim là tình trạng tim ngừng đập, khiến não và các cơ quan nội tạng bị thiếu oxy. Bệnh nhân ngừng tim rơi vào trạng thái bất tỉnh, mất tỉnh táo, ngừng thở. Đây là một dạng cấp cứu y tế cần phải thực hiện ngay lập tức, thời gian ngừng tim càng lâu tỷ lệ sống càng thấp. 

Tổng quan

Ngừng tim (Cardiac Arrest) xảy ra khi chức năng tim suy yếu và ngừng đập đột ngột, không bơm đủ máu đến não và các mô của nhiều cơ quan khác. Đây là tình trạng cấp cứu y tế cần được thực hiện càng nhanh càng tốt, vì có thể dẫn đến tử sau vài phút.

Ngừng tim là tình trạng tim ngừng đập không thể bơm máu đến não và các cơ quan nội tạng khác dẫn đến suy tuần hoàn

Khác với cơn đau tim xảy ra khi động mạch bị tắc nghẽn gây gián đoạn lưu lượng máu đến tim, do thiếu oxy đến tim nhưng tim vẫn đập bình thường. Còn ngừng tim là tình trạng tim ngừng đập do các xung động nhanh bất thường lấn át đến hoạt động nhịp tim tự nhiên. Một cơn đau tim có thể gây ra ngừng tim, nhưng không phải trường hợp ngừng tim nào cũng liên quan đến đau tim.

Ngừng tim là nguyên nhân phổ biến hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Trong đó, có một nửa ca tử vong có liên quan đến các cơn đau tim và đột quỵ. Tại Việt Nam, trung bình có khoảng 200.000 ca tử vong hàng năm (theo thống kê của Bộ Y tế). Tại Mỹ, có hơn 356.000 người Mỹ bị ngừng tim mỗi năm, trong đó có 3% trường hợp liên quan đến trẻ em.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ngừng tim xảy ra khi hệ thống điện tim gặp trục trặc khiến tim ngừng thực hiện hoạt động bơm máu. Tình trạng này xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể kể đến một vài tác nhân phổ biến như:

Rối loạn nhịp tim, đau tim, động mạch vành, suy tim,... là những nguyên nhân phổ biến gây ra ngừng tim

  • Chứng rối loạn nhịp tim: Thuật ngữ này mô tả nhịp tim đập loạn bất thường, lúc này tim có thể đập không đều, quá nhanh hoặc quá chậm. Một số tác nhân cơ bản gây loạn nhịp tim dẫn đến ngừng tim như bệnh tim mạch, tác dụng phụ của thuốc hoặc mất cân bằng chất điện giải.
  • Bệnh cơ tim: Những người mắc bệnh cơ tim thường có kích thước tim to bất thường, cứng hoặc dày lên. Bệnh cơ tim thường xuất phát từ nhiều yếu tố như di truyền, nhiễm trùng hoặc lạm dụng rượu quá mức.
  • Dị tật bẩm sinh: Đây là những bất thường bẩm sinh liên quan đến cấu trúc tim ngay từ khi sinh ra. Dị tật tim bẩm sinh làm suy giảm chức năng tim và dẫn đến ngưng tim.
  • Mất cân bằng điện giải: Để tim hoạt động hiệu quả, cần cân bằng các chất điện giải trong cơ thể. Đây là những khoáng chất như kali, magie, canxi, chúng tăng giảm bất thường gây rối loạn nhịp tim và ngừng tim đột ngột.
  • Hạ thân nhiệt: Tình trạng này được mô tả khi nhiệt độ cơ thể giảm thấp xuống dưới mức bình thường. Điều này khiến cho tim đập bất thường, quá chậm dẫn đến ngừng tim.
  • Chấn thương: Va chạm mạnh do té ngã hoặc tai nạn giao thông, tai nạn lao động gây chấn thương ở ngực cũng là nguyên nhân phổ biến gây tổn thương và ngừng tim bất ngờ.
  • Một số nguyên nhân khác:
    • Hoạt động thể chất quá mức hoặc mất máu nhiều;
    • Bệnh tim bẩm sinh;
    • Bệnh tim mạch vành;
    • Người thừa cân béo phì;
    • Tiểu đường;
    • Tiền sử gia đình;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Các chuyên gia cho biết, hơn một nửa trường hợp ngừng tim xảy ra nhưng không có bất kỳ dấu hiệu nào báo trước. Tuy nhiên, phần còn lại có thể gặp phải các triệu chứng như:

Bệnh nhân ngừng tim thường có những biểu hiện rõ rệt như tức ngực, khó thở, chóng mặt, ngất xỉu

  • Đau tức ngực
  • Khó thở
  • Không có mạch
  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Tim đập loạn
  • Ngất xỉu (mất ý thức)
  • Đau bụng, buồn nôn

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán ngưng tim cần được thực hiện bởi các chuyên gia tim mạch có kinh nghiệm. Khi tim ngừng đập, bạn có thể chết trong vòng vài phút. Bởi vậy, việc chẩn đoán cần được thực hiện song song với sơ cứu để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

Các biện pháp chẩn đoán ngừng tim tốt nhất là:

  • Khám lâm sàng: Ở một người bình thường, để nhận định bị ngừng tim chủ yếu dựa vào các triệu chứng như đang bất tỉnh, mất ý thức hoặc sự tỉnh táo, không có mạch đập...
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Việc cấp cứu thường được thực hiện sau bước khám lâm sàng nhằm duy trì sự sống cho bệnh nhân. Khi đã qua cơn nguy kịch, để ngăn chặn các đợt ngừng tim sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để tìm ra nguyên nhân cụ thể. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
    • Đo điện tâm đồ (ECG hoặc EKG);
    • Chụp MRI tim;
    • Siêu âm tim;
    • Đặt ống thông tim;
    • Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ các chất điện giải trong cơ thể liên quan đến hệ thống truyền dẫn điện tim;

Biến chứng và tiên lượng

Người bị ngừng tim có nguy cơ tử vong rất cao, chỉ sau vài phút kể từ thời điểm khởi phát. Tim ngừng hoạt động khiến lượng máu chảy lên não giảm đột ngột, gây thiếu oxy khiến não tổn thương, dẫn đến ngừng tuần hoàn.

Ngừng tim gây tử vong rất nhanh nếu việc điều trị không được thực hiện kịp thời

Hầu hết bệnh nhân bị ngừng tim đều có tiên lượng sống rất thấp. Trong số những ca được cấp cứu kịp thời, qua khỏi cơn nguy kịch, bệnh nhân vẫn phải chịu những di chứng nghiêm trọng như rối loạn chức năng thần kinh, suy giảm nhận thức, rối loạn ý thức, sống đời sống thực vật, giảm chất lượng cuộc sống, thể chất và tâm lý nói chung.

Hiện nay, tiên lượng ở những người bị ngừng tim sau khi cứu chữa thường có tiến triển khả quan hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ chính xác ở từng trường hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Điều trị

Khác với những căn bệnh khác, ngừng tim đột ngột cần phải được cấp cứu và điều trị ngay lập tức. Thời gian ngừng tim càng lâu, tỷ lệ tử vong càng cao. Do đó, quy trình này cần được thực hiện chi tiết theo từng bước, bao gồm:

Phương pháp CPR (Hồi sức tim phổi)

Khi gặp ai đó bị ngừng tim, hãy gọi cấp cứu ngay, sau đó cần thực hiện các thủ thuật sơ cứu bao gồm ép ngực và sử dụng máy khử rung tim.

Hồi sức tim phổi PRR bằng tay và miệng giúp duy trì đẩy máu lẫn oxy lưu thông đến não, giảm nguy cơ tử vong

  • Hồi sức tim phổi CPR: Là sự kết hợp giữa kỹ thuật thở cấp cứu bằng miệng và ép ngực. Cách này giúp giữ máu và lượng oxy cần thiết đến não của người bị ngừng tim, kích thích tim đập trở lại. Khi kết hợp cả 2 kỹ thuật CPR này đúng cách, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân tăng gấp đôi.
  • Sử dụng máy khử rung tim ngoài tự động (AED): Kết hợp với CPR, sử dụng máy khử rung tim ngoài tự động có thể cứu chữa người bệnh khỏi tình trạng ngưng tim nguy hiểm. Cần lưu ý thời gian khử rung tim càng ngắn thì cơ hội sống sót càng lớn. Thiết bị này khi được kết nối, nó sẽ truyền một dòng điện ngắn đến ngực, đi thẳng đến trái tim nhằm ngăn chặn các xung động bất thường và phục hồi nó trở về bình thường, giúp tim có thể tự đập bơm máu trở lại.

Sử dụng thuốc 

Sau bước cấp cứu ban đầu, khi có sự xuất hiện của nhân viên y tế, bệnh nhân sẽ được tiêm một liều thuốc chống loạn nhịp nhằm phục hồi nhịp điện của tim và ổn định nhịp đập tim.

Ngoài ra, một số loại thuốc khác cũng có thể được chỉ định nhằm điều trị nguyên nhân, giảm thiểu nguy cơ tử vong đột ngột. Chẳng hạn như:

  • Thuốc chặn beta;
  • Thuốc chẹn kênh canxi;
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE);

Can thiệp phẫu thuật và một số thủ thuật khác

Dựa vào kết quả chẩn đoán, xác định nguyên nhân gây ngừng tim là gì, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác nhằm khắc phục các vấn đề nhịp tim, duy trì hoạt động tim mạch, loại bỏ tắc nghẽn...

Phẫu thuật xử lý tổn thương tim mạch được thực hiện khi bệnh nhân ngừng tim đã qua cơn nguy kịch

Một số phương pháp được áp dụng phổ biến gồm:

  • Phẫu thuật cấy ghép máy khủ rung tim (ICD): ICD là thiết bị hoạt động bằng pin, được cấy trực tiếp vào dưới da, gần vị trí xương đòn. Tác dụng chính nhằm theo dõi liên tục nhịp tim, phát hiện các bất thường ngay lập tức để tạo ra cú sốc điện vừa đủ nhằm ổn định lại nhịp tim. Điều này giúp ngăn chặn những cơn loạn nhịp bất thường có khả năng đe dọa đến tính mạng.
  • Phẫu thuật nong mạch vành: Đây là thủ thuật can thiệp mạch vành thông qua da, giúp mở các động mạch tim bị tắc nghẽn. Thủ thuật này thường được thực hiện cùng lúc với việc đặt ống thông mạch vành, nhằm phát hiện và xử lý các động mạch bị thu hẹp. Kết hợp đặt Stent vào động mạch để luôn giữ cho vị trí này luôn thông thoáng.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Phương pháp này được chỉ định thực hiện nhằm tạo một con đường mới đi vòng qua động mạch tắc nghẽn để dẫn lưu máu đến tim. Phương pháp này giúp phục hồi lưu lượng máu đến tim hiệu quả.
  • Phẫu thuật cắt bỏ ống thông tần số vô tuyến: Phương pháp điều trị này nhằm mục đích ngăn chặn đường truyền tín hiệu bị lỗi đến tim, kiểm soát nhịp tim ổn định. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách luồn một hoặc nhiều ống thông vào các mạch máu bên trong tim. Sau đó, từ đầu ống thông phát ra nguồn năng lượng tần số vô tuyến nhằm tạo ra các vết sẹo nhỏ trong tim, ngăn chặn các tín hiệu điện tim bất thường gây ngừng tim.
  • Phẫu thuật chữa bệnh tim: Những bệnh nhân mắc tim bẩm sinh, tổn thương van tim hoặc cơ tim cũng được chỉ định thực hiện sau khi hoạt động tim đã ổn định. Giúp ngừa tái phát nguy cơ ngừng tim nguy hiểm trong tương lai.

Phòng ngừa

Ngừng tim xuất phát từ rất nhiều nguyên nhân và đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng nếu không điều trị kịp thời. Việc phòng ngừa không thể thực hiện tuyệt đối. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ gặp phải tình trạng ngừng tim này, hãy tích cực thực hiện các biện pháp dưới đây để giữ cho trái tim khỏe mạnh.

  • Duy trì thực hiện lối sống khoa học và lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống, sử dụng đa dạng các loại thực phẩm lành tính, ăn ít chất béo và sinh hoạt, nghỉ ngơi điều độ.
  • Tập thể dục hàng ngày, vừa giúp nâng cao thể chất vừa giúp rèn luyện sự khỏe mạnh của trái tim.
  • Nói không với thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích khác có hại cho sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm soát căng thẳng, tránh stress tối đa nhằm giảm nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch và tiến triển ngừng tim. Các kỹ thuật thư giãn hiệu quả như thiền định, yoga, hít thở sâu...
  • Quản lý sát sao các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như cao huyết áp, tăng cholesterol, tiểu đường, thừa cân béo phì để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch khó lường.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Ngừng tim có đồng nghĩa với cái chết không?

2. Nguyên nhân khiến tôi/ người nhà của tôi bị ngừng tim đột ngột?

3. Tiên lượng sống sót khi bị ngừng tim của người nhà tôi bao nhiêu phần trăm?

4. Cách xử lý cấp cứu ngừng tim hiệu quả nhất dành cho trường hợp tôi?

5. Những di chứng tôi có thể gặp phải sau khi bị ngừng tim?

6. Tôi cần làm gì chăm sóc sức khỏe tim mạch để ngăn ngừa tái phát ngừng tim?

7. Tình trạng tim mạch của tôi có cần can thiệp phẫu thuật hay không?

Ngừng tim là tình trạng đe dọa tính mạng nguy hiểm, cần được cấp cứu và chăm sóc y tế ngay lập tức. Tỷ lệ sống của bệnh nhân ngừng tim phụ thuộc vào kỹ thuật và thời gian cấp cứu. Do đó, mỗi người cần trang bị cho mình kiến thức trong việc cấp cứu hồi sức tim phổi. Đối với bệnh nhân cần thực hiện lối sống khoa học và lành mạnh để giảm nguy cơ tái phát.