Đau Thắt Ngực Do Vi Mạch

Đau thắt ngực vi mạch là một dạng đau thắt ngực ít phổ biến hơn so với các dạng điển hình. Bệnh gây ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong tim gây cản trở lưu lượng máu đến cơ tim. Tổn thương các mạch máu nhỏ trong tim có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau. Nếu không điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Tổng quan

Đau thắt ngực do mạch vành (Microvascular Angina) còn được gọi là hội chứng tim X (Cardiac Syndrome X) hoặc bệnh động mạch vành vi mạch. Được bác sĩ Harvey Kemp nghiên cứu và mô tả lần đầu tiên vào năm 1973.

Đây là tình trạng đau tức ngực, khó thở xảy ra khi lưu lượng máu đến các tế bào cơ tim không đủ để đáp ứng nhu cầu hoạt động của tim. Nguyên nhân chính là do cơn đau thắt ngực vi mạch.

Đau thắt ngực vi mạch được mô tả là cơn đau vùng ngực xảy ra khi các mạch máu nhỏ trong tim hoạt động bất thường

Đau thắt ngực vi mạch được mô tả là cơn đau xảy ra do các mạch máu nhỏ trong tim bị ảnh hưởng. Đây là một trong những phân nhóm chuyên biệt của hội chứng X (thuật ngữ được dùng để chỉ tất cả các bệnh nhân bị đau thắt ngực). Khác với các dạng đau thắt ngực khác, dạng này ít phổ biến hơn và xảy ra do sự tắc nghẽn ở một hoặc nhiều động mạch vành lớn.

So với các dạng đau thắt ngực phổ biến khác, cơn đau thắt ngực vi mạch thường chỉ xảy ra khi bạn đang nghỉ ngơi, ít khi xuất hiện khi đang hoạt động, làm việc. Những người có tiền sử tiểu đường, huyết áp, hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao. Tỷ lệ nữ giới bị đau thắt ngực vi mạch cao hơn nam giới, thường xảy ra sau giai đoạn mãn kinh.

Phân loại

Có 2 dạng đau thắt ngực vi mạch gồm thể nguyên phát và thứ phát. Việc phân loại này chủ yếu dựa vào sự khác nhau về căn nguyên.

  • Thể nguyên phát: Cơn đau thắt ngực vi mạch nguyên phát xảy ra đột ngột ở những bệnh nhân không mắc bất kỳ bệnh lý tim mạch tiềm ẩn hoặc các yếu tố rủi ro nào trước đó.
  • Thể thứ phát: Đau thắt ngực vi mạch thứ phát xảy ra khi bệnh nhân đã có sẵn tiền sử mắc các bệnh lý gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Thường là các bệnh mãn tính như huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường...

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Bản chất của cơn đau thắt ngực vi mạch là do sự bất thường của các mạch máu nhỏ của tim. Chúng có thể gây bị thu hẹp hoặc co thắt quá mức làm giảm lưu lượng máu và oxy đến các tế bào cơ tim. Hậu quả gây khởi phát các đau co thắt, tức ngực khó chịu kèm theo nhiều triệu chứng liên quan khác.

Không có nguyên nhân chính xác gây ra đau thắt ngực vi mạch, các chuyên gia chỉ biết có rất nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau có khả năng kích hoạt sự phát triển của dạng đau thắt ngực này. Có thể kể đến như:

Cơn đau thắt ngực vi mạch thường xảy ra do nhiều yếu tố như thay đổi cấu trúc hoặc rối loạn chức năng vi mạch

  • Thay đổi cấu trúc tim: Cấu trúc hình thái tim bất thường chẳng hạn như phì đại hoặc dày thành mạch do tăng collagen. Điều này khiến thành mạch tăng kích thước, kéo theo giảm kích thước lòng mạch. Những người mắc bệnh cơ tim phì đại rất dễ gặp phải tình trạng này và gây ra đau thắt ngực vi mạch.
  • Rối loạn chức năng tế bào nội mô: Tế bào nội mô chính là lớp lót bên trong mạch máu. Nếu chúng có bất thường, mạch vành sẽ mất khả năng giãn khi có kích thích, thậm chí nó còn co lại quá mức. Hậu quả của việc rối loạn chức năng nội mô là tăng nguy cơ phát triển viêm, tổn thương dẫn đến đau thắt ngực vi mạch.
  • Co thắt vi mạch vành: Đây là tình trạng các mạch máu nhỏ trong tim bị co lại quá mức khiến lượng máu lưu thông đến tim suy giảm. Điều này có thể được kích hoạt bởi rất nhiều yếu tố như tiếp xúc nhiệt độ lạnh, cảm xúc căng thẳng hoặc thực hiện các hoạt động gắng sức.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Sự ảnh hưởng của một số bệnh lý tiềm ẩn hoặc các vấn đề khác có liên quan cũng làm tăng nguy cơ phát triển đau thắt ngực vi mạch. Chẳng hạn như:
    • Các bệnh cơ tim;
    • Bệnh tự miễn;
    • Kháng insulin, tăng hoạt động của adrenaline, tăng đường huyết hoặc tăng cường trao đổi natri-hydro trong hồng cầu (RBC);
    • Viêm mãn tính làm tăng cao nồng độ protein phản ứng C (CRP);
    • Rối loạn chức năng cơ trơn mạch máu hoặc không mạch máu;
    • Rối loạn nội tiết tố gây thiếu hụt estrogen;
    • Tác dụng phụ của một số loại thuốc;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Dù đau thắt ngực vi mạch xảy ra do bất kỳ nguyên nhân gì, tình trạng này đều sẽ gây ra một loạt các triệu chứng như:

Bệnh nhân thường bộc phát đột ngột các cơn đau thắt ngực kèm theo khó thở, mệt mỏi, chóng mặt

  • Đau ngực khó chịu, có cảm giác nặng nề, áp lực ở vùng ngực
  • Khó thở
  • Mệt mỏi, thiếu sức sống, bồn chồn
  • Vã mồ hôi
  • Buồn nôn
  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Đau bụng

Chẩn đoán

Vì các triệu chứng đau thắt ngực vi mạch thường giống với các triệu chứng đau thắt ngực khác nên rất khó để đưa ra kết luận chính xác ngay lập tức. Bác sĩ thường phải kết hợp thực hiện đồng thời nhiều biện pháp chẩn đoán mới có thể đưa ra kết luận.

Các kỹ thuật không xâm lấn giúp chẩn đoán đau thắt ngực vi mạch như siêu âm tim, chụp MRI, PET kết hợp nghiệm pháp gắng sức

Quá trình chẩn đoán đau thắt ngực vi mạch bao gồm các bước sau:

  • Khám sức khỏe lâm sàng: Kiểm tra, thu thập và đánh giá các triệu chứng thực thể mà bệnh nhân mắc phải là bước quan trọng đầu tiên. Cũng ở bước này, bác sĩ sẽ khai thác thêm các thông tin về tiền sử bệnh cá nhân cũng như thói quen sinh hoạt thường ngày để nhận định các yếu tố có liên quan đến sự khởi phát bất thường của cơn đau thắt ngực.
  • Xét nghiệm loại trừ: Nhằm loại trừ các tình trạng sức khỏe khác cũng gây ra triệu chứng tương tự, có thể thực hiện các xét nghiệm loại trừ như đo điện tâm đồ (ECG), kiểm tra gắng sức, siêu âm tim hoặc chụp động mạch vành.
  • Xét nghiệm dự trữ lưu lượng mạch vành: Đây là một trong những xét nghiệm tiêu chuẩn đem lại kết quả chính xác cao giúp chẩn đoán đau thắt ngực vi mạch. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách đo lưu lượng và tốc độ máu chảy qua các mạch máu nhỏ trong tim. Quá trình thực hiện diễn ra khi hoạt động, tập luyện hoặc khi nghỉ ngơi. Việc dự trữ lưu lượng mạch vành giảm bất thường chính là dấu hiệu của rối loạn chức năng vi mạch. Một trong những yếu tố chính giúp chẩn đoán đau thắt ngực vi mạch.
  • Chụp MRI tim hoặc PET: Vì các mạch máu của vi mạch vành có kích thước quá nhỏ không thể nhìn thấy rõ ràng. Nên nếu muốn quan sát kỹ tổn thương các vi mạch máu này, cần kết hợp chụp MRI hoặc PET. Đây là những kỹ thuật hình ảnh hiện đại sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim, trong đó có cả hệ thống mạch máu dù là nhỏ nhất. Dựa vào hình ảnh này, bác sĩ có thể nhìn thấy bất kỳ sự bất thường nào trong các mạch máu nhỏ, có liên quan đến đau thắt ngực vi mạch.

Có rất nhiều nguyên nhân gây đau thắt ngực vi mạch, có thể xuất phát từ các tổn thương tim hoặc không từ tim. Bắt buộc phải thực hiện các biện pháp chẩn đoán chuyên sâu theo chỉ định của bác sĩ mới có thể xác định chính xác nguyên nhân cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dựa vào đó để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Biến chứng và tiên lượng

Theo sự đánh giá của các chuyên gia, đau thắt ngực vi mạch là một tình trạng lành tính. Hầu hết các trường hợp mắc phải đều có tiên lượng tốt, nguy cơ phát triển hội chứng mạch vành cấp khá thấp. Nhưng nhìn chung, vẫn cần phải chẩn đoán và điều trị sớm ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường để phòng ngừa biến chứng suy tim.

Suy tim là biến chứng cực kỳ nguy hiểm của các bệnh lý tim mạch, trong đó có đau thắt ngực. Bệnh nhân thường trải qua quá trình tiến triển nghiêm trọng từ rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim, đột tử dẫn đến suy tim. Và hậu quả cuối cùng là tử vong.

Bệnh nhân đau thắt ngực vi mạch nghiêm trọng, có xu hướng tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện vì suy tim

Ngoài ra, sự phát triển của đau thắt ngực vi mạch không những gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, mà còn làm suy giảm rõ rệt chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, gây ra hàng loạt những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Các triệu chứng đau thắt ngực vi mạch kéo dài hiến bệnh nhân phải nhập viện thường xuyên, không thể làm việc hoặc học tập hiệu quả.

Mặc dù tiên lượng ở đa số trường hợp đau thắt ngực vi mạch đều khá cao, nhưng do bệnh có tính chất tái phát dai dẳng nên gây khó khăn trong việc điều trị. Nếu không được điều trị tích cực và đầy đủ, tiến triển bệnh ngày càng xấu đi khiến bệnh nhân phải đối mặt với rất nhiều nguy cơ biến chứng khó lường, gây ra khuyết tật vĩnh viễn.

Do đó, bên cạnh phối hợp điều trị y tế, bệnh nhân cũng cần được tư vấn kỹ lưỡng về những nguy cơ nguy hiểm tiềm ẩn của bệnh. Đồng thời, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ dùng thuốc kết hợp điều chỉnh lối sống và thăm khám định kỳ để được bác sĩ chuyên khoa theo dõi kỹ lưỡng.

Điều trị

Nguyên tắc điều trị đau thắt ngực vi mạch chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát hiệu quả các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, nâng cao chất lượng cuộc sống, ngăn ngừa tối đa các nguy cơ biến chứng tiềm ẩn.

Tùy theo căn nguyên và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là các biện pháp điều trị đau thắt ngực vi mạch ưu tiên đối với chứng đau thắt ngực vi mạch:

Điều trị nội khoa

Dùng thuốc luôn là phương pháp điều trị ưu tiên đối với các cơn đau thắt ngực bất thường, kể cả đau thắt ngực vi mạch. Tác dụng chính của thuốc là cải thiện lưu lượng máu lưu thông trong các mạch máu nhỏ, chống thiếu máu và hỗ trợ giảm đau thắt ngực do vi mạch.

Điều trị cải thiện đau thắt ngực vi mạch chủ yếu thông qua các loại thuốc như nitroglycerin, thuốc chẹn beta hoặc chẹn kênh canxi

Các loại thuốc thường dùng như:

  • Thuốc nitrat: Dạng nitrat ngậm dưới lưỡi (nitroglycerin) là lựa chọn đầu tay có tác dụng giãn mạch trên các mạch vành nhỏ. Kết hợp với thuốc chẹn beta (propranolol, nebivolol hoặc carvedilol) giúp tăng hiệu quả lên đến 75% ở bệnh nhân bị đau thắt ngực vi mạch.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Trường hợp nhóm thuốc chẹn beta không đáp ứng đem lại hiệu quả tốt có thể thay thế bằng thuốc chẹn kênh canxi. Các loại thường dùng như verapamil, nifedipine hoặc diltiazem... Chúng có tác dụng giảm thiểu các cơn đau thắt ngực và tăng khả năng chịu đựng khi hoạt động thể chất.
  • Các loại thuốc khác: Ngoài 2 nhóm thuốc chính trên, một số loại thuốc khác sau đây cũng góp phần hỗ trợ điều trị cải thiện rõ rệt các triệu chứng đau thắt ngực vi mạch:
    • Thuốc Ranolazine: Kiểm soát hiệu quả cơn đau thần kinh tiềm ẩn thông qua điều chỉnh các kênh natri điện áp;
    • Thuốc Statin: Có tác dụng chính là cải thiện chức năng giãn mạch nội mô;
    • Thuốc ức chế ACE: Giúp ức chế sự thoái hóa các tế bào nội mô, kích thích giãn mạch và hỗ trợ điều chỉnh trương lực vi mạch của mạch vành;
    • Thuốc Ivabradine giúp thúc đẩy tuần hoàn máu đến bàng hệ, hỗ trợ cải thiện cơn đau thắt ngực vi mạch;
    • Thuốc ức chế thụ thể adenosine (dẫn xuất xanthine) hoặc aminophylline có tác dụng hỗ trợ giảm cơn đau thắt ngực hiệu quả. Khi dùng thuốc này có thể kết hợp với liệu pháp kích thích điện thần kinh qua tủy sống hoặc qua da (TENS) nhằm mục đích tăng độ nhạy cảm với cơn đau;
    • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA) hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) cũng được đề xuất sử dụng nhằm giảm đau;
    • Trong một số trường hợp hiếm có thể dùng estrogen;

Can thiệp ngoại khoa

Đối với những tổn thương vi mạch máu nghiêm trọng, việc dùng thuốc hoặc các biện pháp không dùng thuốc đem lại hiệu quả kém, thậm chí không đáp ứng, có thể được chỉ định can thiệp phẫu thuật.

Đối với hầu hết bệnh nhân bị đau thắt ngực do tổn thương mạch máu nói chung, có 2 phương pháp phẫu thuật được áp dụng phổ biến gồm:

  • Tạo hình mạch: Đây là thủ thuật được áp dụng phổ biến trong đa số các trường hợp bệnh. Liên quan đến việc đưa một quả bóng nhỏ vào bên trong mạch máu bị tắc nghẽn hoặc thu hẹp. Sau đó, bơm căng phồng lên để nới rộng không gian bên trong, loại bỏ tắc nghẽn (nếu có). Kết hợp đặt một stent cố định vào mạch để giữ cho mạch máu luôn thông thoáng, tạo điều kiện cho máu lưu thông dễ dàng đến các tế bào cơ tim.
  • Phẫu thuật bắc cầu: Phẫu thuật này hiểu đơn giản là khi tạo một con đường mới để máu chảy sang xung quanh mạch máu bị tắc nghẽn. Điều này giúp cho việc lưu thông và cung cấp máu đến cơ tim được ổn định, kiểm soát các triệu chứng bệnh liên quan.

Tuy nhiên, bất kỳ một phương pháp phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn những rủi ro nguy hiểm. Do đó, hãy cân nhắc thật kỹ và nghe theo sự tư vấn của bác sĩ để đưa ra quyết định phù hợp, hiệu quả và an toàn nhất.

Điều chỉnh lối sống

Song song với các biện pháp điều trị y tế chuyên sâu, bệnh nhân cần chủ động ý thức trong việc thực hiện biện pháp điều chỉnh lối sống. Hầu hết những trường hợp bệnh gần như phải thay đổi hoàn toàn lối sống từ tiêu cực sang tích cực. Mục đích của việc này giúp đem lại lợi ích cho việc cải thiện chức năng nội mô và giảm thiểu các biến chứng tim mạch nguy hiểm.

Thay đổi nếp sinh hoạt, thói quen vận động và ăn uống hàng ngày góp phần cải thiện đáng kể mức độ đau thắt ngực vi mạch

Nếu bị đau thắt ngực vi mạch, điều quan trọng bệnh nhân không được bỏ qua chính là kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Để làm được điều này, bác sĩ thường khuyến cáo bệnh nhân thực hiện các biện pháp chăm sóc tích cực dưới đây:

  • Bỏ hút thuốc lá;
  • Ăn uống đủ chất, sử dụng các loại thực phẩm lành mạnh, đặc biệt là thực phẩm giàu axit béo omega-3 hỗ trợ giảm viêm, cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Tăng cường bổ sung hoạt chất coenzyme Q10 (chất chống oxy hóa tự nhiên) giúp giảm triệu chứng đau thắt ngực vi mạch;
  • Vận động nhẹ nhàng, vừa sức để hỗ trợ thúc đẩy quá trình tuần hoàn máu;
  • Tái khám định kỳ theo lịch hẹn với bác sĩ để theo dõi tiến triển phục hồi;

Phòng ngừa

Việc phòng ngừa đau thắt ngực vi mạch tuyệt đối là rất khó. Vì có những yếu tố nguy cơ và rủi ro xuất phát từ bệnh lý không thể kiểm soát trước, chẳng hạn như các bệnh tự miễn. Tuy nhiên, chỉ với những biện pháp dưới đây, bạn sẽ giảm thiểu được các rủi ro mắc phải đau thắt ngực vi mạch:

  • Bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt, vì khói thuốc chính là yếu tố hàng đầu gây ra các bệnh lý tim mạch, trong đó có đau thắt ngực vi mạch.
  • Ăn uống lành mạnh, đa dạng thực phẩm và bổ sung đầy đủ cân bằng các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe. Đảm bảo sử dụng ít chất béo bão hòa, natri và cholesterol để giảm nguy cơ phát triển các bệnh lý tim mạch.
  • Tập thể dục thường xuyên, vừa sức với cường độ thời gian phù hợp, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể phù hợp, tránh tăng cân quá mức kiểm soát.
  • Kiểm soát căng thẳng thông qua các biện pháp thư giãn, chăm sóc sức khỏe tinh thần thông qua lối sống nhẹ nhàng, áp dụng các kỹ thuật thiền định, yoga bài bản...

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tại sao tôi có những cơn đau thắt ngực khó chịu kèm theo khó thở, buồn nôn, mệt mỏi?

2. Nguyên nhân khiến tôi bị đau thắt ngực vi mạch?

3. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán đau thắt ngực vi mạch?

4. Bị đau thắt ngực vi mạch có nguy hiểm không? Có ảnh hưởng đến tính mạng không?

5. Tôi có thể gặp biến chứng gì nếu không điều trị đau thắt ngực vi mạch?

6. Phác đồ điều trị đau thắt ngực vi mạch hiệu quả dành cho tôi?

7. Tình trạng của tôi có cần phẫu thuật không? Phương pháp phẫu thuật nào hiệu quả?

8. Cải thiện cơn đau thắt ngực vi mạch tại nhà bằng cách nào?

9. Chi phí điều trị đau thắt ngực vi mạch tốn bao nhiêu? Có dùng BHYT được không?

10. Tôi nên làm gì để phòng ngừa đau thắt ngực vi mạch tái phát?

Đau thắt ngực vi mạch gây ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe tim mạch, tăng nguy cơ khởi phát suy tim dẫn đến tử vong. Do đó, để giảm thiểu nguy cơ này, việc phát hiện, chẩn đoán và điều trị đóng vai trò rất quan trọng. Hãy tuân thủ các chỉ định điều trị do bác sĩ yêu cầu, kết hợp chăm sóc tích cực, thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tái phát.