Bệnh viêm gan E

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKII BÁC SĨ TRẦN THỊ HƯƠNG LAN – Khoa Nội – Tiêu hóaGiám đốc Chuyên môn Thuốc Dân Tộc Chi Nhánh phía Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Cơ sở TP Hồ Chí Minh

Bệnh viêm gan E thường không được nhắc đến nhiều như viêm gan B, viêm gan C. Do đa số các trường hợp nhiễm virus viêm gan E đều tự khỏi sau một thời gian mà không cần can thiệp các biện pháp chuyên khoa. Mặc dù vậy, vẫn có một số trường hợp ghi nhận bệnh tiến triển xấu ảnh hưởng sức khỏe nặng nề, nhất là đối với phụ nữ mang thai.

Tổng quan

Viêm gan E là một trong những bệnh lý xảy ra do sự tấn công của virus gây hại cho gan. So với viêm gan B, bệnh viêm gan E thường ít nguy hiểm hơn, vì thế nhiều bệnh nhân chủ quan khi nhiễm phải virus Hepatitis E.

Viêm gan E
Virus viêm gan E tấn công cơ thể thông qua đường tiêu hóa

Tác nhân gây hại có thể lây truyền thông qua đường tiêu hóa. Virus có thể tồn tại ngoài môi trường, lẫn trong phân của người bệnh, rác thải, nguồn nước ô nhiễm,... tiếp tục lây lan cho người xung quanh thông qua thực phẩm, nước uống chứa virus.

Dưới hình thức lây nhiễm thông qua đường tiêu hóa như đã đề cập, các khu vực có số lượng bệnh nhân nhiễm virus nói chung, virus viêm gan E nói riêng thường có điều kiện sống không đảm bảo, thường xuyên bị lũ lụt, mưa bão,... tạo cơ hội cho virus bám vào thực phẩm, lẫn trong nước uống, nước sinh hoạt.

Mặc dù virus viêm gan E có khả năng gây hại thấp hơn những loại virus viêm gan khác, tuy nhiên người bệnh không nên chủ quan. Bởi, một số trường hợp ghi nhận bệnh nhân gặp phải biến chứng viêm nhiễm, tổn thương gan khi virus có điều kiện tấn công sâu, gây suy gan đe dọa tính mạng bệnh nhân.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Viêm gan E do virus có tên khoa học là Hepatitis E gây ra, viết tắt là HEV. Đây là loại virus gây hại cho gan, có khả năng lây nhiễm từ người sang người qua đường tiêu hóa. Người khỏe mạnh có thể nhiễm virus nếu ăn, uống chung với người bệnh, sử dụng chung bàn chải đánh răng,...

Phân của người nhiễm virus viêm gan E không được xử lý đúng cách thải ra môi trường có thể bám vào thực phẩm. Người khỏe mạnh vô tình ăn phải những loại rau, củ quả có nhiễm virus tăng nguy cơ mắc bệnh lý này.

Một số trường hợp hiếm gặp hơn, trẻ sơ sinh bị nhiễm virus viêm gan từ người mẹ trong thai kỳ, nhiễm qua đường máu. Tuy nhiên so với việc lây qua đường tiêu hóa, những trường hợp này không xảy ra phổ biến, tỷ lệ xuất hiện rất ít, hiếm gặp.

Các chuyên gia cũng cảnh báo tình trạng lây nhiễm virus viêm gan tại các khu vực thường xuyên bị mưa lũ. Tác nhân gây bệnh có thể lẫn vào nguồn nước sinh hoạt, xâm nhập vào cơ thể theo đường tiêu hóa. Vệ sinh an toàn thực phẩm tại các khu vực xảy ra thiên tai khó kiểm soát là cơ hội cho nhiều loại virus, vi khuẩn tấn công con người.

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng

Virus viêm gan E xâm nhập vào đường tiêu hóa, ủ bệnh từ nửa tháng đến 2 tháng. Đa số các trường hợp tình trạng viêm gan bùng phát và có thể tự khỏi mà không cần điều trị từ 4 tuần đến 6 tuần. Người bị viêm gan E có các triệu chứng nhẹ, không quá nghiêm trọng như các trường hợp viêm gan khác.

Triệu chứng viêm gan E
Virus xâm nhập ủ bệnh sau đó có thể tự đào thải hoặc bùng phát triệu chứng bất thường

Mặc dù vậy, người bệnh không nên chủ quan, đặc biệt là nhóm người có sức khỏe kém, đang mắc nhiều bệnh nền về đường tiêu hóa, phụ nữ mang thai. Nếu không kiểm soát sự tấn công của virus viêm gan E, bệnh nhân có thể gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn.

Những triệu chứng cảnh báo bệnh viêm gan E bạn đọc cần lưu ý:

  • Cơ thể mệt mỏi
  • Sốt nhẹ, đau nhức người
  • Vàng da, vàng mắt
  • Nước tiểu có màu lạ, đi ngoài phân nhạt
  • Cơn đau bụng âm ỉ xuất hiện và kéo dài
  • Kích thước gan lớn hơn bình thường, khi ấn vào có thể bị đau.
  • Ăn không ngon.
  • Buồn nôn và nôn thường xuyên.

Các dấu hiệu ban đầu dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm cúm, nhiều bệnh nhân bỏ qua triệu chứng, không can thiệp điều trị. Đối với người có cơ thể khỏe mạnh, đề kháng hoạt động tốt, sau 1-6 tuần các triệu chứng dần biến mất mà không cần can thiệp chuyên khoa.

Tuy nhiên cũng có nhiều khả năng bệnh nhân gặp phải triệu chứng nặng hơn, gây hại nghiêm trọng sức khỏe. Vì thế, người bệnh không nên chủ quan, thay vào đó hãy đến bệnh viện để được thăm khám và tư vấn điều trị bằng giải pháp phù hợp.

Chẩn đoán

Để tìm ra virus gây bệnh, chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Dưới đây là 2 phương pháp chẩn đoán áp dụng trong thăm khám bệnh viên gan E:

  • Xét nghiệm máu: Tìm kiếm sự hiện diện của virus gây bệnh trong máu của bệnh nhân. Dựa vào các chỉ số kháng thể IgM, IgG, bác sĩ sẽ xác định bệnh nhân có hay không có nhiễm virus viêm gan E.
  • Xét nghiệm PRC: Bên cạnh xét nghiệm máu, người bệnh cũng được xét nghiệm PRC tìm ra nguyên nhân gây các triệu chứng kể trên. Phương pháp cho kết quả phản ứng chuỗi Polymerase sao chép ngược, từ đó phát hiện ra dấu hiệu của virus gây bệnh lẫn trong phân hay máu của bệnh nhân.

Sau khi có được kết quả chẩn đoán, tùy tình hình sức khỏe của người bệnh các phác đồ sẽ được xây dựng và tư vấn điều trị cụ thể. Bệnh nhân có thể phải can thiệp chuyên sâu, sử dụng thuốc hoặc không cần điều trị. Kết hợp chăm sóc sức khỏe tại nhà, phòng tránh lây nhiễm virus ra cộng đồng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Biến chứng và tiên lượng

Nhiều trường hợp nhiễm virus viêm gan E sau một thời gian cơ thể tự đào thải virus không cần điều trị. Chỉ có khoảng 1%-10% bệnh nhân phát bệnh sau khi nhiễm virus. Điều này khiến cho nhiều người chủ quan, không khám và điều trị bệnh từ giai đoạn đầu.

Theo thống kê, đã có một số bệnh nhân viêm cấp tính chuyển thành ác tính khi không kiểm soát sự tấn công của virus sớm. Người bệnh còn có nguy cơ bị đe dọa tính mạng khi tổn thương, viêm nhiễm trở nên nặng nề.

Biến chứng viêm gan E
Người bệnh bị virus tấn công có khả năng gặp phải các biến chứng nặng nếu chủ quan không điều trị

Virus viêm gan E có thể làm gan bị viêm nhiễm, sau đó tổn thương lan rộng, nghiêm trọng. Tế bào gan bị hư hại dẫn đến rủi ro xơ gan, suy gan, ung thư,... Dưới dây là những giai đoạn tương ứng với mức độ gây hại của bệnh viêm gan E:

  • Viêm gan E cấp tính: Các triệu chứng bất thường xuất hiện có thể tự khỏi nếu người bệnh có đề kháng tốt. Mặc dù vậy, ở bệnh nhân đang có bệnh lý nền, sức khỏe kém, phụ nữ mang thai,... khả năng bùng phát các triệu chứng nặng nề hơn. Viêm nhiễm có thể lan rộng, gây tử vong ở người sức khỏe kém, phụ nữ đang mang thai. Nguy cơ suy gan tăng nhanh nếu bệnh nhân không có biện pháp khắc phục kịp thời. Nhiều nguy cơ gây ra tình trạng gan mất bù hoặc tử vong cho bệnh nhân chuyển biến cấp tính nặng.
  • Viêm gan E mãn tĩnh: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu nào kết luận việc viêm gan E cấp chuyển thành mãn tính. Tuy nhiên, khả năng viêm gan E type 3 phát triển sang mãn tính là khá cao. Trường hợp này thường xảy ra ở bệnh nhân đang dùng thuốc gây giảm hệ miễn dịch, người đã trải qua ghép tạng đặc. Người bệnh cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị nhằm phòng ngừa các biến chứng đe dọa sự an toàn sức khỏe, tính mạng.

Điều trị

Tùy tình trạng viêm nhiễm, tổn thương do viêm gan E gây ra, bệnh nhân sẽ được chỉ định biện pháp điều trị tương ứng. Các trường hợp có nhiễm virus viêm gan E tuy nhiên không phát bệnh và cơ thể tự đào thải không cần can thiệp chuyên sâu.

Ngược lại, đối với bệnh nhân có triệu chứng bất thường kéo dài không thuyên giảm cần được sự hỗ trợ y tế để bảo đảm an toàn sức khỏe. Đặc biệt là trường hợp phụ nữ mang thai, khi phát hiện nhiễm virus viêm gan E cần điều trị để tránh các biến chứng ảnh hưởng sức khỏe mẹ và bé.

Dưới đây là các hướng điều trị dựa theo mức độ viêm gan bệnh nhân đang mắc phải:

  • Trường hợp viêm gan E cấp:

Trên thực tế đến nay chưa có thuốc đặc trị viêm gan E, cũng như không có vắc xin phòng bệnh cấp tính. Chính vì vậy, đa số các trường hợp chẩn đoán viêm gan E cấp tính được bác sĩ hướng dẫn cách kiểm soát triệu chứng, ngăn biến chứng viêm nhiễm cấp.

Người bệnh cần được nghỉ ngơi, bổ sung đầy đủ dưỡng chất nhằm hỗ trợ tăng đề kháng giúp quá trình đào thải virus gây bệnh hiệu quả, nhanh chóng hơn. Trong thời gian này, để tránh gây tổn thương gan, hệ tiêu hóa, bệnh nhân cần loại bỏ các thói quen xấu như uống bia rượu hoặc sử dụng chất kích thích,...

Không nên tùy tiện sử dụng thuốc tân dược để điều trị triệu chứng. Bởi, việc lạm dụng thuốc, sử dụng bừa bãi có thể tăng rủi ro tổn thương gan, nhất là nhóm thuốc có chứa acetaminophen. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe.

Điều trị viêm gan E
Tùy tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách kiểm soát viêm gan E phù hợp, an toàn

  • Trường hợp viêm gan E mãn tính:

Chỉ định các biện pháp loại bỏ virus dựa trên tình hình sức khỏe của người bệnh. Theo đó, thuốc Ribavirin có thể được sử dụng nhằm tăng hiệu quả diệt sạch virus viêm gan E trong trường hợp chẩn đoán bệnh mãn tính.

Mặc dù thuốc này không phải là thuốc đặc trị cho tình trạng viêm gan, tuy nhiên bác sĩ có thể cân nhắc đưa vào phác đồ kiểm soát viêm nhiễm để giúp người bệnh ngăn chặn biến chứng, đẩy nhanh hiệu quả dọn sạch virus trong cơ thể.

Các biện pháp khác cũng được chỉ định khi cần thiết, như sử dụng Peginterferon hoặc Ribavirin kết hợp. Người bệnh nên chủ động đến gặp bác sĩ sớm khi phát hiện cơ thể có triệu chứng nghi ngờ nhiễm virus viêm gan E để được hỗ trợ bảo vệ an toàn sức khỏe.

Phòng ngừa

Virus gây bệnh viêm gan E có thể xâm nhập vào đường tiêu hóa, lây từ người này sang người khác nếu sử dụng chung đồ dùng cá nhân, ăn uống chung với người bệnh. Mặc dù đa số các trường hợp nhiễm virus không phát bệnh, tuy nhiên bạn đọc không nên chủ quan.

Nhất là đối với người có sức khỏe, sức đề kháng yếu, phụ nữ mang thai cần thận trọng khi nhiễm phải virus viêm gan E. Chủ động phòng bệnh giảm thiểu rủi ro gặp phải các biến chứng không mong muốn. Một số lưu ý:

  • Ăn chín uống sôi đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Không ăn những món ăn có dấu hiệu hư hỏng, bị ruồi nhặn bám vào.
  • Không ăn những loại rau, củ quả mọc ở khu vực có nguồn nước ô nhiễm, không đảm bảo vệ sinh, nơi có phân động vật,....
  • Lựa chọn nguồn thực phẩm sạch, sơ chế cẩn thận trước khi ăn.
  • Hạn chế việc ăn sống các loại rau, đặc biệt là rau mọc ở những nơi không đảm bảo vệ sinh.
  • Sử dụng nguồn nước sạch, đun sôi trước khi uống giúp bạn giảm thiểu bớt rủi ro nhiễm virus, vi khuẩn gây hại cho hệ tiêu hóa, gan, thận,...
  • Không tùy tiện sử dụng thuốc tân dược, nên dùng thuốc khi cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Khi phát hiện cơ thể có dấu hiệu bất thường, tốt hơn hết bạn nên đến bệnh viện để thăm khám.
  • Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng đến 1 năm một lần, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe giúp bạn điều trị kịp thời, ngăn chặn các rủi ro không mong muốn.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Bệnh viêm gan E là gì?

2. Nguyên nhân vì sao tôi bị viêm gan E?

3. Tôi gặp phải các triệu chứng viêm gan E nào?

4. Viêm gan E không điều trị có được không?

5. Biến chứng viêm gan E là gì?

5. Tôi cần thực hiện xét nghiệm gì để chẩn đoán viêm gan E?

6. Có thuốc nào điều trị viêm gan E không?

7. Dùng thuốc bao lâu có thể loại bỏ virus gây viêm gan E?

8. Trong thời gian điều trị tôi cần làm gì để phòng tránh lây lan virus cho người thân?

9. Virus gây viêm gan E có thể lây qua đường nào?

10. Khi nào tôi phải trở lại tái khám?

Viêm gan E không nghiêm trọng như các dạng viêm gan khác. Mặc dù vậy bệnh nhân cũng cần thận trọng, tránh tình trạng viêm nhiễm nặng hơn khiến cơ thể đối diện với các biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi nhận thấy dấu hiệu nghi ngờ, tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ để khám và điều trị, bảo vệ an toàn sức khỏe.