Bệnh Ung Thư Biểu Mô Ống Xâm Lấn

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Nguyễn Thị Nhài – Khoa Phụ sảnBác sĩ – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Ung thư biểu mô ống xâm lấn là dạng ung thư vú phổ biến. Đặc trưng bởi các tổn thương khởi phát từ các ống dẫn sữa, có khả năng xâm lấn sang các mô xung quanh. Đây là thể ung thư ác tính nguy hiểm, tiến triển nhanh chóng và di căn sang các cơ quan xa, nội tạng nếu không được điều trị sớm. Các chọn lựa điều trị cơ bản gồm phẫu thuật, hóa xạ trị liệu và các liệu pháp thuốc hỗ trợ. 

Tổng quan

Ung thư biểu mô ống xâm lấn (Invasive ductal carcinoma - IDC) chính là sự phát triển của các tế bào ung thư biểu mô trong lòng ống dẫn sữa. Chúng có khả năng tiến triển nhanh, xuyên qua thành ống và phát triển vào bên trong các mô mỡ  xung quanh, mô liên kết sợi vú cùng nhiều phần khác của mô vú.

Ung thư biểu mô ống xâm lấn là sự phát triển bất thường của các tế bào ung thư khởi phát từ các ống dẫn của mô vú

Dạng ung thư vú này rất phổ biến, chiếm khoảng 80% tổng số trường hợp được chẩn đoán mắc ung thư, chỉ xếp sau ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS). Khác với các dạng ung thư vú khác, thường chỉ xảy ra ở phụ nữ, thể ung thư này chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới.

Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, không phân biệt nam nữ, chủ yếu là nam giới trên 55 tuổi. Mức độ nghiêm trọng của bệnh ung thư biểu mô ống xâm lấn phụ thuộc vào từng dạng phụ của bệnh. Mỗi loại sẽ có đặc điểm, mức độ nghiêm trọng của bệnh. Chẳng hạn như ung thư biểu mô chất nhầy, hình ống và tủy có tiên lượng tốt, trong khi thể ung thư biểu mô viêm có tiên lượng xấu.

Phân loại

Ung thư biểu mô ống xâm lấn được phân chia thành nhiều loại khác nhau, dựa vào các tiêu chí như:

Các chuyên gia y học phân chia ung thư biểu mô ống xâm lấn làm rất nhiều loại dựa vào các yếu tố đặc điểm, tính chất tế bào ung thư

# Phân loại dựa vào vị trí phát triển ung thư

  • Ung thư biểu mô ống điển hình: Thể IDC này đặc trưng bởi sự hình thành của các cấu trúc nhỏ tương tự như ống nằm trong mô vú.
  • Ung thư biểu mô tủy: Loại này đặc trưng với sự hiện diện của các khối u ung thư lớn, mềm và tích tụ nhiều thịt.
  • Ung thư biểu mô nhú: Thể này được hình thành bởi các nốt nhỏ giống như ngón tay trong mô vú.
  • Ung thư biểu mô dạng ống: Đặc trưng bởi sự hình thành của các lỗ tròn nhỏ bên trong các mô vú.

# Phân loại dựa vào đặc điểm phân tử của tế bào ung thư

  • Luminal A: Đây là thể IDC dương tính với sự xuất hiện của các thụ thể estrogen. Chúng có xu hướng phát triển chậm, không quá nguy hiểm, có tiên lượng tốt và đáp ứng tốt với việc điều trị bằng liệu pháp hormone.
  • Luminal B: Tương tự thể A, dạng luminal B cũng dương tính với thụ thể estrogen. Tuy nhiên nó có xu hướng phát triển nhanh chóng, không đáp ứng với liệu pháp hormone. Thể này có tiên lượng xấu, khó điều trị hơn so với khối u thể A.
  • Thể HER2 dương tính: Thể này đặc trưng bởi tình trạng sản sinh quá nhiều protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2, biểu hiện bởi sự đột phát bất thường bởi gen HER2. Thể bệnh này chỉ đáp ứng tốt với các biện pháp điều trị bổ sung như hóa trị toàn thân, liệu pháp nhắm mục tiêu...
  • Thể bộ ba âm tính (Triple negative): Thể ung thư này điển hình với sự thiếu hụt các loại hormone như estrogen, progesteron và HER2. Chính yếu tố này khiến quá trình điều trị gặp nhiều khó khăn, thường không đáp ứng tốt với các liệu pháp thông thường như hormone hoặc nhắm mục tiêu. Thể này có xu hướng tiến triển nghiêm trọng và có tiên lượng xấu.

# Phân loại dựa vào tiến triển của tế bào ung thư

Có 5 giai đoạn ung thư biểu mô ống xâm lấn, được phân chia dựa vào vị trí, kích thước và khả năng lan rộng của nó. Bao gồm:

  • Giai đoạn 0: Tế bào ung thư vẫn còn nằm khu trú trong ống dẫn sữa. Đây cũng chính là thể ung thư biểu mô ống động mạch không xâm lấn tại chỗ phổ biến.
  • Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã có xu hướng lan rộng ra ngoài ống dẫn sữa, xâm lấn đến các mô vú. Tuy nhiên, chúng chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc đã lan nhưng chưa xâm lấn đến các mô vú xung quanh.
  • Giai đoạn 2: Các tế bào ung thư phát triển tạo thành khối u nhỏ, được phát hiện đã lan đến 1 - 3 hạch bạch huyết. Nhưng cũng có những trường hợp khối u có kích thước lớn nhưng phát triển chậm, chưa lan đến các khu vực khác của hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 3: Khối u ung thư vú đã lan đến hơn 3 hạch bạch huyết, kèm theo biểu hiện viêm vùng da vú. Tổn thương vẫn đang khu trú và chưa lan sang các khu vực khác trong cơ thể.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối của ung thư biểu mô ống xâm lấn, đặc biệt nghiêm trọng khi khối u ung thư đã lan đến các cơ quan khác. Giai đoạn này được xem là thể di căn nội tạng nguy hiểm đến xương, phổi, gan, não, thành ngực hoặc các hạch bạch huyết ở xa.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Vú có cấu trúc khá phức tạp, bao gồm các tuyến vú được bao quanh bởi lớp đệm. Trung bình mỗi tuyến vú có khoảng 12 - 20 thùy, mỗi thùy chứa các tiểu thùy và phế nang nhỏ hơn. Tất cả những bộ phận này được liên kết với nhau thông qua hệ thống mạng lưới ống dẫn sữa có nhiệm vụ sản xuất sữa.

Các chuyên gia khẳng định, ung thư biểu mô ống xâm lấn khởi phát từ chính các ống dẫn sữa này. Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh ung thư này vẫn chưa được hiểu rõ. Các tài liệu y học cho thấy ở những bệnh nhân này có sự tổn thương DNA và đột biến gen của các tế bào mô vú.

Có nhiều gen được xác định có liên quan, nhưng phổ biến nhất là BRCA1 và BRCA2. Ngoài ra, những gen ít gặp hơn là ATM, PALB2 hoặc CHEK2.

Tổn thương DNA và đột biến gen các tế bào mô vú là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ung thư biểu mô ống xâm lấn

Đây là những loại gen có khả năng kiểm soát sự phát triển, khả năng phân chia, quy trình tái sinh... của các tế bào sống. Nếu có bất kỳ sự tác động bất thường nào đến các gen này, chúng có thể làm khởi phát sự phát triển không kiểm soát của các tế bào, tiến triển ung thư hóa và xâm lấn vào các lớp đệm sâu bên dưới.

Ước tính có khoảng 5 - 10% trường hợp mắc ung thư vú được chẩn đoán là ung thư biểu mô ống xâm lấn do di truyền. Ngoài ra, một loạt các yếu tố nguy cơ khác cũng có thể dẫn đến những tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ khởi phát thể ung thư này. Có thể kể đến như:

  • Giới tính: Giới tính của một người cũng là yếu tố nguy cơ liên quan mật thiết đến sự phát triển của ung thư biểu mô ống xâm lấn. Ngoài nữ giới, nam giới là đối tượng chịu ảnh hưởng lớn nhất của thể ung thư này.
  • Độ tuổi: Phụ nữ trên 50 tuổi thường có nguy cơ phát triển IDC cao hơn so với các phụ nữ trẻ. Nhưng đối với nam giới, độ tuổi phát triển bệnh trung bình là 55 tuổi.
  • Rối loạn nội tiết: Các chuyên gia nhận định các yếu tố nội tiết tố cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của IDC. Do đó, các bé gái bước vào độ tuổi dậy thì, bắt đầu có kinh nguyệt hoặc mãn kinh có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư này. Ngoài ra, phụ nữ chưa từng sinh con hoặc sinh con trễ sau 30 tuổi cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Tiếp xúc với tia bức xạ: Những người thường xuyên tiếp xúc với tia bức xạ, nhất là trong thời thơ ấu cũng làm tăng khả năng khởi phát IDC. Ngoài ra, những người đã trải qua xạ trị để điều trị bệnh ung thư hạch Hodgkin cũng có nguy co mắc bệnh rất cao.
  • Lối sống kém lành mạnh: Những người thừa cân béo phì, lối sống lười vận động, kém hoạt động thể chất có thể gây ra sự phát triển của IDC.
  • Các yếu tố nguy cơ khác:
    • Tiền sử gia đình;
    • Nghiện rượu;
    • Lạm dụng liệu pháp thay thế hormone;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng

Các triệu chứng ung thư biểu mô ống xâm lấn ở giai đoạn đầu thường không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Chỉ khi khối u phát triển bất thường, có kích thước lớn hơn 2cm, bạn có thể phát hiện các dấu hiệu dưới đây thông qua tự kiểm tra. Điển hình gồm các triệu chứng sau:

Khối u ung thư biểu mô lớn hơn 2cm thường gặp các triệu chứng như sưng, da vú dày, núm vú tiết dịch hoặc bị tụt

  • Sưng cục bộ hoặc sưng toàn bộ vú;
  • Da bị kích ứng;
  • Đau núm vú;
  • Vùng da quanh vú đỏ ửng lên, bong tróc vảy;
  • Núm vú bị tụt hoặc thụt vào trong, rỉ dịch;
  • Xuất hiện lúm đồng tiền ở xung quanh núm vú, nó là các vết lõm màu cam, kèm theo loét da hoặc vú dính chặt vào vách ngực;

Chẩn đoán

Việc tự cảm nhận và kiểm tra những bất thường ở vú rất cần thiết trong giai đoạn đầu. Sau đó, bạn cần chủ động đến bệnh viện để thăm khám và thực hiện các biện pháp chẩn đoán phù hợp nhằm đưa ra chẩn đoán xác nhận ung thư biểu mô ống xâm lấn.

Khám vú lâm sàng kết hợp siêu âm vú và chụp MRI nhằm chẩn đoán xác nhận ung thư biểu mô ống xâm lấn

Trong đa số các trường hợp, ung thư biểu mô ống xâm lấn có thể được phát hiện thông qua các kỹ thuật cận lâm sàng sau đây:

  • Chụp X quang tuyến vú: Đây là kỹ thuật hình ảnh hiện đại nhằm phát hiện và kiểm tra các dấu bất thường ở vú.
  • Siêu âm: Hình ảnh siêu âm giúp kiểm tra xem có sự hiện diện của khối u ở vú hay không. Hoặc các bất thường về kích thước, hình dạng có liên quan đến khối u ung thư.
  • Xét nghiệm máu: Kỹ thuật này được thực hiện bằng nhằm đo nồng độ protein bất thường trong máu, giúp phát hiện sự tồn tại của các tế bào khối u giải phóng vào máu, gợi ý về bệnh ung thư.
  • Chụp MRI: Đây là kỹ thuật chụp cộng hưởng từ được áp dụng hiệu quả nhằm quan sát chi tiết các tổn thương mô mềm nằm bên trong vú. Nếu đã chẩn đoán xác nhận, hình ảnh MRI giúp hỗ trợ đưa ra đánh giá trong những trường hợp có nguy cơ cao, ứng dụng phương pháp điều trị phù hợp.
  • Sinh thiết mô: Kỹ thuật sinh thiết mô rất cần thiết trong việc xác nhận chẩn đoán IDC. Phương pháp này được thực hiện thông qua kỹ thuật chọc hút bằng kim nhỏ (FNA), sinh thiết lõi hoặc sinh thiết cắt bỏ. Kết quả sinh thiết giúp phát hiện các tế bào ung thư ác tính hoặc các tế bào bất thường có liên quan đến ung thư.

Biến chứng và tiên lượng

Ung thư biểu mô ống xâm lấn là dạng ung thư vú phổ biến. Nhưng cũng như các dạng ung thư vú khác, thể bệnh này được đánh giá khá nguy hiểm, có thể gây ra các biến chứng khó lường nếu không điều trị kịp thời, chẳng hạn như:

  • Phù hạch bạch huyết;
  • Khối u ung thư di căn đến các cơ quan nội tạng ở xa như phổi, gan, xương, tim, não...;
  • Tái phát ung thư;
  • Tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý ung thư khác;
  • Tạo tâm lý căng thẳng và áp lực về kinh tế trong quá trình điều trị cho bệnh nhân, gia đình;

Tiên lượng ung thư biểu mô ống xâm lấn rất khác nhau ở từng trường hợp cụ thể. Đã có rất nhiều trường hợp mắc IDC có khả năng chữa khỏi hoàn toàn, khi được phát hiện và điều trị sớm. Mức tiên lượng này phụ thuộc vào từng loại bệnh phụ, giai đoạn bệnh, mức độ nghiêm trọng, thể trạng sức khỏe của bệnh nhân...

  • Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô ống xâm lấn giai đoạn 0 hoặc 1 là 100% nếu được điều trị sớm.
  • Trường hợp tế bào ung thư vú ở các giai đoạn sau đã xâm lấn đến các mô khác trong khu vực, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn khoảng 86%.
  • Khối u ung thư đã di căn xa đến các cơ quan nội tạng trong cơ thể là thể nguy hiểm nhất, tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 28%.

Tiên lượng sống sót ở bệnh nhân ung thư biểu mô ống xâm lấn phụ thuộc vào thể ung thư, giai đoạn bệnh, cách điều trị, sức khỏe thể trạng...

Những con số này chỉ có tính chất tham khảo, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mắc ung thư biểu mô ống xâm lấn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Việc điều trị tích cực, nhất là trong giai đoạn sớm bằng các biện pháp phù hợp giúp quá trình phục hồi nhanh chóng hơn. Thời gian phục hồi thường kéo dài sau khoảng 2 - 4 tuần sau phẫu thuật.

Riêng các biện pháp điều trị như hóa, xạ trị liệu hoặc liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm mục tiêu có thể mất nhiều thời gian phục hồi có thể mất vài tuần đến vài tháng. Lộ trình điều trị càng lâu, ở những vị trí nhạy cảm thời gian phục hồi càng lâu. Bởi những biện pháp này tuy hiệu quả nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng, tác dụng phụ như:

  • Phẫu thuật làm tăng nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng, hình thành cục máu đông hoặc các biến chứng từ ảnh hưởng của gây mê;
  • Các phương pháp hỗ trợ như xạ trị, hóa trị, một số liệu pháp khác có thể gây ra sốt, mệt mỏi, đau nhức cơ thể, tiêu chảy, rụng tóc, loét miệng, sụt cân, suy giảm chức năng sinh sản...;

Sau quá trình điều trị, tùy từng trường hợp mà kết quả điều trị sẽ rất khác nhau. Có những trường hợp phục hồi tốt nhưng ngay sau đó có thể tái phát. Nguy cơ tái phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bệnh, giai đoạn ung thư, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Điều trị

Nguyên tắc điều trị chính nhằm giảm thiểu nguy cơ ung thư tái phát tại chỗ, ức chế nguy cơ di căn và các biến chứng nguy hiểm, bảo toàn tính mạng. Phác đồ điều trị ung thư biểu mô ống xâm lấn bao gồm rất nhiều phương pháp khác nhau. Tùy từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ hướng dẫn các lựa chọn điều trị phù hợp.

Phẫu thuật

Bước đầu tiên trong điều trị ung thư biểu mô ống xâm lấn thường là phẫu thuật loại bỏ tổn thương nguyên phát. Tùy vào mức độ nghiêm trọng, có thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u ác tính tại chỗ hoặc cắt bỏ triệt để vú bị ảnh hưởng. Trong nhiều trường hợp nặng, ung thư di căn ở cả 2 bên vú cũng có thể được chỉ định cắt bỏ hoàn toàn.

Phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát là phương pháp điều trị cơ bản nhằm giảm thiểu nguy cơ tái phát và di căn

Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định loại bỏ một hoặc nhiều hạch bạch huyết nhằm kiểm tra mức độ ác tính của các tế bào ung thư. Quá trình thực hiện thường được thực hiện kết hợp với phẫu thuật cắt bỏ khối u ở vú.

Liệu pháp xạ trị - hóa trị

Đây là những phương pháp đem lại hiệu quả điều trị ung thư biểu mô ống xâm lấn cao. Có thể được chỉ định áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật để đạt hiệu quả như mong đợi.

Kết hợp xạ và hóa trị liệu giúp kiểm soát sự hoạt động của các tế bào ung thư hiệu quả hơn

  • Hóa trị: Mục tiêu hóa trị nhằm thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Nhưng trong một số trường hợp, hóa trị cũng có thể được áp dụng như một biện pháp điều trị chính cho những bệnh nhân đã tiến triển ung thư vú di căn. Các loại thuốc hóa trị này hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển, phân chia của chúng. Một vài loại thuốc hóa trị thường dùng như doxorubicin, cyclophosphamide, paclitaxel...
  • Xạ trị: Xạ trị thường áp dụng kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị. Việc áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật tùy thuộc vào tính chất nghiêm trọng của tình trạng. Đa số các trường hợp ung thư được xạ trị đem lại tỷ lệ cao trong việc tăng tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tái phát.

Điều trị bằng các loại thuốc khác

Ngoài các biện pháp điều trị đặc hiệu trên, sự phát triển của y học hiện đại đã phát minh ra nhiều loại thuốc khác giúp hỗ trợ cải thiện hiệu quả bệnh ung thư biểu mô ống xâm lấn. Bao gồm:

  • Liệu pháp nhắm trúng mục tiêu: Loại thuốc này có khả năng phát hiện và nhắm chính xác vào các protein cụ thể hoặc những tế bào ung thư có bất thường về gen di truyền. Từ đó, chúng sẽ dần mất khả năng hoạt động và chết đi.
  • Liệu pháp miễn dịch: Công dụng chính của nhóm thuốc này là tăng cường hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể, tăng khả năng chống lại sự hoạt động của các tế bào ung thư. Điển hình như pembrolizumab hoặc nivolumab.
  • Liệu pháp kháng hormone: Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách kiểm soát quá trình hoạt động của các hormone nội tiết. Việc ức chế hiệu quả các hormone này giúp thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Có 2 loại thường dùng là tamoxifen và goserelin.

Phòng ngừa

Không ai biết được bản thân mình mắc ung thư nếu không được thăm khám và thực hiện các chẩn đoán chuyên sâu. Do đó, các chuyên gia khuyến nghị cần thực hiện các biện pháp tầm soát định kỳ thông qua khám sức khỏe toàn diện 3 - 6 tháng/ lần.

Ngoài ra, tích cực thực hiện các biện pháp sau đây cũng giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển IDC. Bao gồm:

  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm các điều quan trọng là chế độ ăn uống, nghỉ ngơi điều độ, sinh hoạt lành mạnh, tập thể dục thường xuyên.
  • Tránh hút thuốc lá và uống nhiều rượu.
  • Chị em nên tạo thói quen tự kiểm tra vú hàng ngày để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Lý do tại sao bầu ngực của tôi đau nhức, núm vú rỉ dịch, da vú nổi mẩn đỏ, thay đổi hình dạng?

2. Những dấu hiệu này có phải ung thư vú không? Tôi mắc dạng ung thư vú nào?

3. Nguyên nhân tại sao tôi mắc dạng ung thư biểu mô ống xâm lấn?

4. Tôi nên làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán ung thư biểu mô ống xâm lấn?

5. Bệnh ung thư biểu mô ống xâm lấn có nguy hiểm không?

6. Những biến chứng tôi có thể gặp phải khi mắc phải dạng ung thư này?

7. Các biện pháp điều trị y tế hiệu quả đối với ung thư biểu mô ống xâm lấn?

8. Tôi nên thực hiện các biện pháp tại nhà nào để khắc phục triệu chứng ung thư biểu mô ống xâm lấn?

9. Tiên lượng khỏi bệnh và tỷ lệ sống sót của tôi là bao nhiêu phần trăm?

10. Ung thư biểu mô ống xâm lấn có tái phát sau điều trị không?

Ung thư biểu mô ống xâm lấn gây ra những ảnh hưởng khó lường bởi sự phát triển của tế bào ung thư ác tính trong các ống dẫn mô vú. Tiên lượng của bệnh thường tốt, có khả năng chữa khỏi 100% nếu được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, khuyến cáo chị em phụ nữ, kể cả nam giới cần tự kiểm tra vú thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường, điều trị kịp thời.