Medrol là thuốc gì?
Medrol (Methylprednisolone) là một loại thuốc được sử dụng để làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch, nhờ đó cải thiện các triệu chứng sưng, đau và phản ứng dị ứng.
- Tên hoạt chất: Methylprednisolone
- Phân nhóm: Hormone, nội tiết tố
I. Thông tin về thuốc Medrol
1. Dạng bào chế và thành phần
Thuốc Medrol có sẵn ở các dạng:
- Medrol 2 mg: chứa 2 mg methylprednisolone cùng Calcium Stearate, Corn Starch, Erythrosine Sodium, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose
- Medrol 4 mg: chứa 4 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như calcium stearate, cornstarch, lactose, mineral oil và sucrose.
- Medrol 8 mg: chứa 8 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như Calcium Stearate, Calcium Stearate, F D & C Yellow No. 6, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose
- Medrol 16 mg: chứa 16 mg methylprednisolone. Thành phần tá dược gồm: calcium stearate, cornstarch, lactose, mineral oil, và sucrose.
- Medrol 32 mg: chứa 32 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như Calcium Stearate, Calcium Stearate, F D & C Yellow No. 6, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose
2. Công dụng
Medrol thuộc nhóm thuốc corticosteroid, đây là hormone được sản xuất tự nhiên và có chức năng quan trọng trong cơ thể. Medrol (Methylprednisolone) là một loại thuốc corticosteroid tổng hợp (nhân tạo) đã được phát triển để bắt chước các hành động của hormone corticosteroid tự nhiên trong cơ thể.
Công dụng của Medrol là làm giảm viêm và cải thiện các vấn đề do chức năng tuyến thượng thận bị suy giảm. Nó thường được chỉ định cho các trường hợp:
- Đa xơ cứng
- Một số loại viêm khớp
- Rối loạn đường ruột như viêm loét đại tràng
- Dị ứng nặng
- Rối loạn da như bệnh vẩy nến, lupus ban đỏ
- Hen suyễn
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- Các vấn đề về máu, thận, mắt và tuyến giáp
- Ung thư
Medrol có thể được sử dụng cho những người không có khả năng tự sản xuất đủ corticosteroid tự nhiên, chẳng hạn như người bệnh Addison.
3. Cách sử dụng
Sử dụng thuốc Medrol theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc chỉ định của bác sĩ. Vì đôi khi bác sĩ có thể thay đổi liều lượng. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn so với khuyến cáo.
Uống thuốc này sau khi ăn để ngăn ngừa đau dạ dày. Nên nuốt toàn bộ viên thuốc với nước, không nên nhai hoặc nghiền nát thuốc.
+ Nếu quên một liều
Nếu bạn dùng thuốc mỗi ngày một lần nhưng quên thì đừng uống gấp đôi vào ngày hôm sau mà hãy bỏ qua liều đó và uống đúng lịch. Nếu bạn dùng nhiều lần trong một ngày, hãy bỏ qua liều đã quên nếu đã gần đến thời gian của liều tiếp theo.
+ Nếu uống quá liều
Uống quá liều thường không giúp việc điều trị nhanh hơn mà sẽ làm tăng nguy cơ bị tác dụng phụ. Nếu nhận thấy những triệu chứng do dùng quá liều như chóng mặt, buồn nôn,…thì nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
+ Chỉ ngừng dùng thuốc khi bác sĩ cho phép
Nếu đột ngột ngừng sử dụng thuốc, tình trạng bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn như mệt mỏi, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, nhức đầu, chóng mặt. Vì thế, bác sĩ sẽ giảm liều dần dần thay vì ngừng hẳn.
4. Liều dùng
Tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị mà bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp. Thông thường, liều khởi đầu khoảng 4 mg đến 48 mg mỗi ngày.
Trong những tình uống ít nghiêm trọng hơn, liều ban đầu thường thấp. Ngược lại, liều ban đầu được chỉ định cao hơn ở người bệnh nghiêm trọng. Liều ban đầu nên được duy trì hoặc điều chỉnh cho đến khi đáp ứng lâm sàng. Nếu sau một khoảng thời gian mà không có đáp ứng lâm sàng thỏa đáng, người bệnh nên được ngừng sử dụng thuốc và chuyển sang liệu pháp khác thích hợp hơn.
5. Chống chỉ định và thận trọng
Medrol (Methylprednisolone) chống chỉ định với các trường hợp:
- Dị ứng với methylprednisolone hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bị thủy đậu
- Mắc hội chứng cushing
- Bị viêm giác mặc do vi khuẩn herpes
- Bị nhiễm nấm toàn thân (trong máu)
- Bị bệnh lao
- Dị ứng với vắc-xin đậu mùa
- Có số lượng tiểu cầu thấp
- Đang được điều trị bằng vắc-xin sống
Và hãy thông báo với bác sĩ khi người bệnh sử dụng thuốc này đang gặp phải một số vấn đề sau:
- Nhiễm nấm hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng nào
- Dị ứng thuốc hoặc thực phẩm
- Tiền sử về vấn đề chảy máu
- Suy tim sung huyết hoặc đau tim
- Huyết áp cao
- Các vấn đề về thận và gan
- Nồng độ kali thấp
- Động kinh
- Tuyến giáp hoạt động kém
- Vấn đề về tuyến thượng thận
- Rối loạn tâm thần hoặc tâm trạng
- Các bệnh về mắt như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể
- Nhiễm HIV
- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột
- Viêm thực quản
- Thực hiện phẫu thuật đường ruột gần đây
- Bị chấn thương gần đây
- Tiêm phòng gần đây
- Xương yếu hoặc vấn đề về cơ
Thêm nữa, do không có đủ tư liệu để biết chính xác thuốc này có ảnh hưởng xấu đến thai nhi hay không, nên hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú trước khi dùng thuốc này.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc này ở nơi khô mát, có nhiệt độ trên 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Medrol
1. Khuyến cáo
- Thuốc Medrol có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể nên hãy cố gắng tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng
- Nói chuyện với bác sĩ trước khi tiêm phòng trong lúc đang sử dụng thuốc này
- Medrol có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn nên hãy kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên
- Corticosteroid như methylprednisolone có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Medrol có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm dị ứng da, nên hãy nói với bác sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc trước khi thực hiện xét nghiệm
- Không sử dụng rượu khi dùng Medrol vì nó làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, chóng mặt
2. Tác dụng phụ
Mặc dù không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi uống thuốc Medrol, nhưng nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này thì hãy thông báo với bác sĩ.
+ Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn hoặc chóng mặt nhẹ
- Mặt đỏ bừng
- Đau đầu
- Tăng tiết mồ hôi
- Mụn trứng cá
- Mất ngủ
- Đau dạ dày nhẹ, đầy hơi hoặc nôn
- Cáu gắt
+ Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm sốt, ớn lạnh hoặc đau họng
- Phân đẫm máu, đen hoặc hắc ín
- Nôn giống như bã cà phê
- Tăng cảm giác đói, khát và đi tiểu
- Thay đổi tâm trạng
- Đau cơ, mệt mỏi, yếu ớt
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
- Ngất xỉu, buồn nôn dữ dội hoặc nôn
- Động kinh
- Khó thở, đau ngực, nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều
- Đau dạ dày
- Chóng mặt hoặc đau đầu dữ dội
- Chậm lành vết thương
- Đau dạ dày
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường
- Sưng chân
- Đau xương
- Thay đổi tầm nhìn
- Dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng miệng/mắt/môi/lưỡi
3. Tương tác thuốc
Nói với bác sĩ tất cả các loại thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược hoặc vitamin mà bạn đang sử dụng để tránh những tương tác thuốc có thể xảy ra. Đặc biệt, nếu các thuốc bạn sử dụng thuộc danh sách sau:
- Thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin
- Thuốc trị viêm khớp
- Thuốc tránh thai
- Aspirin
- Azithromycin (Zithromax)
- Clarithromycin (Biaxin)
- Cyclosporine (Neoral, Sandimmune)
- Digoxin (Lanoxin)
- Erythromycin
- Estrogen (Premarin)
- Ketoconazole (Nizoral)
- Phenobarbital
- Phenytoin (Dilantin)
- Rifampin (Rifadin)
- Theophylline (Theo-Dur)
Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Medrol, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về liều lượng và cách sử dụng, hãy tham khảo trực tiếp ý kiến bác sĩ.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Mequitazine có tác dụng gì?
- Thuốc Clorpheniramin Maleat trị dị ứng: Công dụng và liều dùng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!