Thuốc chống ngạt mũi Pseudoephedrine: Công dụng và liều dùng
Pseudoephedrine là một loại thuốc giao cảm được cấu thành từ hoạt chất amphetamine và phenethylamine. Thuốc có tác dụng làm giảm tình trạng tắc nghẽn mũi do cảm lạnh thông thường hay viêm mũi dị ứng gây ra. Ngoài ra, Pseudoephedrine cũng giúp cải thiện triệu chứng đau nhức do xoang.
- Tên chung: Pseudoephedrine
- Tên thương hiệu: Sudafed, Chlor Trimeton Nasal Decongestant, Drixoral Decongestant Non-Drowsy, Contac Cold, Elixsure Decongestant, Genaphed, Entex, Kid Kare Drops, Sudafed – 24 hour, Sudafed – 12 hour, Thuốc thông mũi cho trẻ em Sudafed, SudoGest, Sudodrin, SudoGest – 12 hour, Nhiễm trùng dị ứng Triaminic, Suphedrin, Unifed, Nexafed.
- Nhóm thuốc: Thuốc thông mũi, thuốc điều trị mắt và tai – mũi – họng.
- Dạng thuốc: Si rô, viên nén và viên nang.
I. Thuốc Pseudoephedrine là gì?
Pseudoephedrine là một loại thuốc thông mũi được tìm thấy trong nhiều loại thuốc kê đơn và không kê đơn. Thuốc giúp co mạch máu dưới niêm mạc mũi, làm giảm triệu chứng sung huyết, phù nề. Đồng thời, thuốc còn nới lỏng các cơ trơn xung quanh đường thở và khoang mũi. Điều này sẽ cho phép không khí lưu thông dễ dàng hơn, giúp tăng dẫn lưu dịch mũi xoang, tạo cảm giác dễ thở ở người bệnh. Chính vì vậy, Pseudoephedrine thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng nghẹt mũi, khó thở do cảm lạnh, dị ứng, viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch gây ra.
Ngoài ra, Pseudoephedrine đôi khi cũng được bác sĩ chỉ định điều trị chứng tiểu không tự chủ hoặc căng thẳng quá mức. Thuốc còn được dùng để ngăn ngừa tắc nghẽn, đau nhức tai do thay đổi áp lực do lặn biển hoặc độ cao. Bên cạnh đó, Pseudoephedrine có thể được kết hợp chung với một vài loại thuốc khác để làm giảm đau và sưng do viêm xoang, viêm mũi gây ra. Ví dụ, cho sử dụng chung giữa thuốc kháng histamine cetirizine hydrochloride và Pseudoephedrine hoặc ibuprofen và Advil Cold and Sinus chứa Pseudoephedrine. Hay dùng loại thuốc giao cảm này với một số thuốc chống viêm không chứa steroid.
II. Hướng dẫn sử dụng thuốc Pseudoephedrine
Người bệnh nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ hoặc theo thông tin chỉ dẫn trên nhãn bao bì. Không được sử dụng thuốc với số lượng lớn hoặc quá nhỏ hay dùng trong thời gian lâu hơn so với khuyến cáo. Trong trường hợp cảm lạnh, Pseudoephedrine chỉ được dùng trong thời gian ngắn cho đến khi triệu chứng giảm dần.
Thuốc thông mũi Pseudoephedrine không được chỉ định dùng ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, người già trên 60 tuổi và người bị tắc mũi do viêm xoang. Việc lạm dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ nhỏ, thậm chí là đe dọa tính mạng. Do đó, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ khoa nhi và dùng theo liều khuyến cáo.
Để dùng thuốc an toàn và hiệu quả, đối với dạng viên nén giải phóng kéo dài, bệnh nhân nên uống thuốc với ly nước đầy. Không nên nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ thuốc mà hãy uống cả viên. Bởi cách uống này khiến cho các hoạt chất trong thuốc hoạt động, tạo phản ứng cùng lúc, làm giảm tác dụng trị liều và gây tác dụng phụ không mong muốn.
Trường hợp dùng Pseudoephedrine dạng si rô, người bệnh nên lắc đều trước khi uống. Không nên dùng muỗng đong thuốc mà hãy dùng dụng cụ đặc biệt kèm theo lọ thuốc để đong với liều lượng tiêu chuẩn. Nếu không có thiết bị đo liều, bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cách sử dụng đúng.
Lưu ý: Không dùng thuốc chống ngạt mũi pseudoephedrine quá 7 ngày liên tiếp. Nếu các triệu chứng của bạn không được cải thiện sau 7 ngày điều trị, bạn nên nói chuyện với bác sĩ để tìm hướng điều trị mới tốt hơn.
Tìm hiểu thêm: Thuốc Spiramycin: Công dụng, liều dùng và khuyến cáo
III. Liều dùng thông thường dành cho người lớn và trẻ em
Dùng Pseudoephedrine điều trị chứng nghẹt mũi ở trẻ em và người lớn:
Liều dùng dành cho người lớn:
- Liều tấn công: Cách 4 đến 6 giờ uống một lần và mỗi lần uống 60 mg.
- Liều duy trì: Cách 12 giờ uống một lần và mỗi lần uống 120 mg. Hoặc cách 24 giờ uống 240 mg.
Liều dùng dành cho trẻ em:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Thuốc không an toàn và hiệu quả.
- Trẻ em từ 2 – 6: 5 đến 30 mg, cách 4 đến 6 giờ uống.
- Trẻ 6 – 12 tuổi: Pseudoephedrine được dùng uống 30 mg mỗi 4 – 6 giờ hoặc 4 mg/ kg/ ngày chia mỗi 6 giờ, không được vượt quá 120 mg uống mỗi ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi: 60 mg uống mỗi 6 giờ khi cần thiết hoặc 120 mg uống mỗi 12 giờ hay 240 mg uống mỗi 24 giờ.
(*) Pseudoephedrine quá liều có gây nguy hiểm?
Sử dụng thuốc chống nghẹt mũi Pseudoephedrine quá liều có thể dẫn đến những bất thường về tim mạch và thần kinh. Chẳng hạn, người bệnh có thể bị co giật hoặc nhịp tim đập nhanh, xuất hiện ảo giác. Nếu gặp phải các triệu chứng này, bệnh nhân nên ngưng sử dụng thuốc và đến ngay bệnh viện để được cấp cứu kịp thời, tránh trường hợp bệnh gây nguy hiểm đến tính mạng.
(*) Nếu bỏ lỡ một liều Pseudoephedrine
Không có bất kỳ hiện tượng nào xảy ra khi bạn quên sử dụng thuốc. Bạn có thể sử dụng Pseudoephedrine khi nhớ nhưng không nên dùng liều gấp đôi. Và để đảm bảo rằng, thuốc chống nghẹt mũi phát huy tác dụng điều trị bệnh như mong muốn, bạn nên duy trì thuốc thường xuyên theo liệu trình điều trị. Bạn nên chọn cùng một thời gian để uống thuốc mỗi ngày. Tốt nhất, để không bỏ lỡ liều thuốc nào, bạn nên đặt báo thức hoặc nhờ người thân nhắc nhở giờ uống thuốc.
(*) Mang thai có sử dụng thuốc chống nghẹt mũi Pseudoephedrine được không?
Pseudoephedrine là thuốc nằm trong danh mục phân nhóm thuốc thai kỳ loại C. Điều này có nghĩa là thuốc có thể gây nên những rủi ro đối với thai nhi. Do đó, mẹ bầu cần cân nhắc trước khi sử dụng.
Một số nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng pseudoephedrine trong ba tháng đầu tiên của thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. Và cũng theo một nghiên cứu khác được công bố vào năm 2002 trên Tạp chí Dịch tễ học Hoa Kỳ cho thấy, nếu mẹ sử dụng thuốc thông mũi Pseudoephedrine trong thời kỳ mang thai, trẻ sinh ra thường có nguy cơ mắc bệnh dạ dày cao. Ngoài ra, khả năng trẻ bị khiếm khuyết thành bụng (ruột chọc ra ngoài cơ thể) thường cao hơn những đứa trẻ sơ sinh có mẹ không dùng loại thuốc này.
(*) Đang cho con bú sử dụng Pseudoephedrine có gây tác hại gì không?
Theo nghiên cứu năm 2003 được công bố trên Tạp chí Dược lâm sàng Anh cho biết, một lượng nhỏ thuốc chống nghẹt mũi pseudoephedrine sẽ được bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ. Do đó, mẹ nên nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng thuốc, tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của con trẻ.
IV. Tác dụng phụ của thuốc Pseudoephedrine
Một vài phản ứng phụ của Pseudoephedrine, người bệnh có thể gặp như:
- Bồn chồn.
- Phát ban, ngứa, đỏ dưới da.
- Ăn mất ngon.
- Buồn nôn và nôn.
- Đau đầu.
- Cơ thể mệt mỏi.
- Yếu cơ.
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng của Pseudoephedrine:
- Chóng mặt.
- Viêm họng.
- Viêm mũi.
- Mất ngủ.
- Chóng mặt.
- Đau bụng.
- Khó thở.
- Dễ bị bầm tím, chảy máu.
- Thay đổi nhịp tim, nhịp tim đập nhanh, không đều.
- Mày đay.
- Mụn nhọt.
- Co thắt phế quản.
- Huyết áp cao (đau ngực, đau đầu dữ dội, mờ mắt, ù tai, co giật, nhịp tim nhanh,…)
- Kích động.
- Lãnh đạm.
Pseudoephedrine cũng có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến các loại thuốc kích thích khác, cụ thể:
- Nỗi sợ, lo lắng.
- Sự lo ngại.
- Rung động.
- Bí tiểu.
- Ảo giác.
- Xanh xao.
- Động kinh.
- Suy tim.
- Khó ở, chuột rút.
V. Tương tác thuốc Pseudoephedrine
Pseudoephedrine tương tác với những loại thuốc sau đây:
- Thuốc chống trầm cảm như doxepin (Sinequan), amitriptyline (Vanatrip, Elavil và Limbitrol), nortriptyline (Pam Bachelor) và một số loại thuốc khác.
- Thuốc chẹn beta như carvedilol (Coreg), metoprolol (Lopressor, Dutoprol và Toprol), labetol (Normodyne, Trandate),atenolol (Tenoretic và Tenormin), proprolol, nadolol (Corgard) và những thuốc khác.
- Thuốc hạ huyết áp bao gồm thuốc methyldopa (Aldomet), reserpin và mecamylamine (Inversine).
Ngoài các loại thuốc được liệt kê này, Pseudoephedrine có thể tương tác với một vài loại thuốc khác. Do đó, người bệnh hãy thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng, thảo dược bạn đang dùng, nhất là các loại thuốc giảm cân, thuốc điều trị hen suyễn, huyết áp cao hoặc cảm lạnh.
Có thể bạn quan tâm
- Danh sách thuốc tây chữa viêm mũi dị ứng và lưu ý khi sử dụng [TỔNG HỢP]
- Thuốc Finarine là thuốc gì? Công dụng và cách dùng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!