Thuốc Vasetib: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Thuốc Vasetib thuộc nhóm thuốc có tác dụng đối với máu, được dùng để làm giảm cholesterol trong máu. Nắm rõ các thông tin về loại thuốc này sẽ giúp bệnh nhân sử dụng đúng cách, hiệu quả và an toàn.

Thuốc Vasetib được sử dụng để làm giảm lượng cholesterol trong máu
Thuốc Vasetib được sử dụng để làm giảm lượng cholesterol trong máu
  • Tên hoạt chất: Ezetimibe
  • Tên biệt dược: Ezvasten, Eurostat-E, Ezelip
  • Nhóm thuốc: Thuốc có tác dụng đối với máu.
  • Dạng thuốc: Viên nén.

I/ Thông tin thuốc Vasetib

Trước khi điều trị bằng Vasetib, bạn cần nắm rõ các thông tin như sau:

1. Thành phần

  • Ezetimibe 10mg

2. Chỉ định

Thuốc Vasetib được dùng kết hợp với một chế độ ăn kiêng ít cholesterol, nhằm làm giảm lượng cholesterol trong máu. Cụ thể, thuốc được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Tăng cholesterol trong máu: Ezetimibe dùng một mình hoặc kết hợp với thuốc ức chế men khử HMG-CoA để làm giảm lượng cholesterol toàn phần. Ngoài ra, nó còn được chỉ định để làm tăng cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao,  giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp ở các đối tượng bị tăng cholesterol nguyên phát. Căn bệnh này có thể xuất hiện ở cả người trưởng thành hoặc thanh thiếu niên.
  • Điều trị tăng lipit máu kết hợp: Hoạt chất Ezetimibe khi kết hợp với fenofibrate có tác dụng làm giảm lượng cholesterol toàn phần ở những người bị tăng lipit máu kết hợp.
  • Tăng lượng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình (HoFH): Khi kết hợp với một loại thuốc thuộc nhóm statin khác, Ezetimibe có thể làm giảm cholesterol toàn phần ở người bị tăng lượng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình.
  • Tăng  sitosterol máu đồng hợp tử: Thuốc được sử dụng để làm giảm campesterol, sitosterol cho các trường hợp bị tăng sitosterol máu đồng hợp tử mang tính gia đình.
  • Ngăn ngừa nguy cơ mắc các biến cố nguy hiểm về tim mạch ở những người bị thận mãn tính: Nếu dùng kết hợp với simvastatin, ezetimibe có thể hạn chế được nguy cơ mắc các biến cố tim mạch ở người bị thận mạn tính.

Ngoài ra, Vasetib có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý khác về máu mà không được chúng tôi đề cập đến. Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết rõ hơn về vấn đề này.

3. Chống chỉ định

Thuốc Vasetib chống chỉ định đối với các trường hợp:

  • Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc đang tăng nồng độ transaminase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Các trường hợp đang điều trị bằng chất ức chế HMG-CoA reductase.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

4. Liều lượng sử dụng

Tùy vào từng đối tượng và mức độ bệnh lý khác nhau mà các bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn một liều dùng phù hợp. Thông thường, thuốc sẽ được dùng với liều lượng: Uống 10mg/ ngày.

5. Cách sử dụng

Để đảm bảo dùng thuốc an toàn và hiệu quả, bạn cần chú ý một số vấn đề như sau:

  • Dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian điều trị đã được chỉ định. Không được tự ý tăng hoặc giảm liều dùng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Thuốc Vasetib có thể sử dụng một mình, dùng kết hợp với thuốc khác thuộc nhóm statin hoặc với fenofibrate.
  • Nên kết hợp với chế độ ăn kiêng ít cholesterol trong quá trình điều trị bằng Vasetib.
  • Dùng thuốc bằng đường uống. Nên uống cả viên cùng với nước, không được nghiền nát thuốc ra để dùng. Bởi điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ cho bản thân.
  • Trong quá trình điều trị bằng Vasetib, nếu thấy cơ thể xuất hiện các phản ứng quá mẫn, ngưng dùng thuốc và liên hệ với các bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.
  • Sau một thời gian điều trị mà thấy các triệu chứng bệnh không thuyên giảm, đi khám để được chỉ định cách chữa trị hiệu quả hơn.

6. Cách bảo quản

  • Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng. Tránh cất ở những nơi ẩm ướt, có nhiều ánh sáng mặt trời.

II/ Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Vasetib

Dùng thuốc không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ cho người sử dụng
Dùng thuốc không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ cho người sử dụng

1. Tác dụng phụ

Ezetimib được cơ thể dung nạp tốt. Tuy nhiên, thuốc Vasetib cũng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho người sử dụng. Cụ thể:

  • Buồn nôn
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Đau lưng
  • Đau khớp
  • Viêm xoang

Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra nhiều vấn đề hiếm gặp khác, chẳng hạn như:

  • Phản ứng quá mẫn (phù mạch, phát ban da)
  • Viêm tụy
  • Bị tiêu cơ vân
  • Viêm gan

Tùy vào thể trạng sức khỏe từng người mà thuốc Vasetib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nữa. Do đó, khi thấy cơ thể xuất hiện các biểu hiện bất thường, hãy liên hệ với các bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.

2. Thận trọng

Trước khi điều trị bằng thuốc Vasetib, bạn cần thông báo cho các bác sĩ đầy đủ các thông tin về tiền sử bệnh lý, cũng như tình trạng sức khỏe bản thân. Đặc biệt là khi thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân đang trong quá trình điều trị bằng các chất ức chế HMG CoA reductase.
  • Người bị suy gan, thận.
  • Đối tượng sử dụng là người già và trẻ nhỏ.

3. Tương tác thuốc

Cần thông báo với các bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thảo dược mà bạn đang sử dụng, nhất là các loại thuốc sau:

  • Cholestyramine
  • Fenofibrate
  • Colesevelam
  • Colestipol
  • Simeprevir
  • Gemfibrozil
  • Teriflunomide
  • Sandimmune
  • Warfarin

Ngoài ra, Vasetib có thể tương tác với các loại thuốc khác mà không được chúng tôi liệt kê ở đây. Hãy trao đổi với các bác sĩ hoặc dược sĩ để nắm rõ hơn thông tin về vấn đề này.

4. Cách xử lý khi dùng thiếu/ quá liều

Dùng thuốc thiếu hoặc quá liều đều có thể gây ra các vấn đề không mong muốn cho bản thân. Do đó, nếu không may gặp phải tình trạng này, bạn nên xử lý như sau:

  • Dùng thiếu liều: Bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều cũ. Không được tăng gấp đôi liều dùng trong một lần uống để bù lại.
  • Dùng quá liều: Cần gọi ngay cho các trung tâm y tế để được cấp cứu kịp thời, nếu cơ thể xuất hiện các biểu hiện bất thường.

Trên đây là những thông tin mang tính chất tham khảo về thuốc Vasetib. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây nguy hiểm cho chính bản thân người sử dụng. Do đó, việc nắm rõ các thông tin về loại thuốc này là điều vô cùng cần thiết.

Thời gian vàng cứu chữa bệnh nhân đột quỵ

Top 9 Bệnh Viện Chữa Đột Quỵ Có Uy Tín Nhất Tại TP.HCM

Bệnh viện chữa đột quỵ tại TPHCM hiện tại gồm có 26 đơn vị chính gồm bệnh viện công lập...

Lưu ý khi dùng thuốc điều trị xơ vữa động mạch

Thuốc Làm Tan Mảng Xơ Vữa Động Mạch [Lưu ý khi dùng]

Bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân sử dụng các thuốc làm tan mảng xơ vữa động mạch,...

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc trị bệnh tim

9 Loại Thuốc Trị Bệnh Tim Thường Được Bác Sĩ Chỉ Định

Sử dụng thuốc trị bệnh tim theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Mục đích điều trị giúp kiểm...

Nguyên nhân gây bệnh và nhóm đối tượng nguy cơ 

Tai Biến Mạch Máu Não: Nguyên nhân, Biểu hiện, Cách xử lý

Tai biến mạch máu não hay còn gọi là đột quỵ có tỷ lệ tử vong cao. Trong danh sách...

Dấu hiệu nhồi máu cơ tim ở phụ nữ

7 Dấu Hiệu Nhồi Máu Cơ Tim Ở Phụ Nữ Dễ Nhận Biết Nhất

Nhận biết sớm các dấu hiệu nhồi máu cơ tim ở phụ nữ, điều trị phòng tránh biến chứng. Dựa...

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.