Tiêu chuẩn chẩn đoán và phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp mới nhất
Viêm khớp dạng thấp (viêm đa khớp dạng thấp – RA) là một dạng bệnh lý tự miễn do các kháng thể tự phản ứng với các mô liên kết tại bao khớp. Không chỉ gây đau đớn, khó chịu, viêm khớp dạng thấp còn làm phá hủy và gây biến dạng các đầu khớp về lâu dài.
I. Một số tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Các triệu chứng viêm đa khớp dạng thấp thường rất khó nhận biết, nhất là trong giai đoạn đầu mới phát triển, triệu chứng của bệnh thường không xuất hiện rõ ràng. Nhưng với một số tiêu chuẩn dưới đây sẽ giúp cho việc chẩn đoán trở nên dễ dàng hơn.
Xem thêm: Viêm khớp dạng thấp là gì? – Nguyên nhân, triệu chứng & thuốc
1. Dựa vào triệu chứng
Để bắt đầu quy trình chẩn đoán, bác sĩ thường xem xét các triệu chứng phát bệnh trước. Viêm khớp dạng thấp có một loạt các dấu hiệu và triệu chứng sớm có thể làm tiền đề cho việc chẩn đoán của bác sĩ. Trong đó bao gồm:
- Viêm, sưng, nóng khớp khoảng 1 tuần.
- Đau cứng khớp khoảng 6 tuần.
- Cứng khớp buổi sáng dài hơn 30 phút.
- Triệu chứng khớp đối xứng làm ảnh hưởng đến cả 2 bên của cơ thể.
- Các nốt sưng viêm khớp thường biểu hiện ở dưới da.
2. Điều tra lịch sử y tế gia đình và cá nhân
Tiền sử gia đình cũng là yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác bệnh viêm khớp thấp. Để chẩn đoán chính xác tình trạng viêm khớp dạng thấp, bác sĩ thường trao đổi đến một số vấn đề như:
- Thành viên trong gia đình, có ai đã và đang mắc bệnh viêm khớp thấp hay không?
- Trong quá khứ, bạn đã từng mắc chứng rối loạn tự miễn dịch hay chưa?
- Các thành viên trong gia đình có ai đã và đang mắc chứng tự rối loạn miễn dịch hay không?
- Hoặc đã và đang gặp phải một số biến chứng về xương khớp nào hay chưa?
Tùy thuộc vào câu trả lời của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán phù hợp.
3. Xét nghiệm máu
Thực hiện các xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán được tình trạng viêm khớp dạng thấp cụ thể. Qua đó, tình trạng viêm khớp của bệnh nhân sẽ được xác định xác định thông qua một nhóm kháng thể cụ thể. Một số xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm yếu tố viêm khớp dạng thấp
- Tốc độ lắng của Erythrocyte (ESR) và Protein phản ứng C (CRP)
- Peptide chống chu kỳ (ĐCSTQ)
4. Quét hình ảnh
Khi bệnh nhân bị viêm khớp thấp và có triệu chứng rõ ràng, bác sĩ tiến hành yêu cầu hàng loạt các hình ảnh quét. Phương pháp quét hình ảnh bao gồm tia X, CT, MRI hoặc sóng siêu âm. Trong quá trình quét, bác sĩ sẽ tiến hành tìm kiếm các dấu hiệu tổn thương khớp như mòn xương sụn, thu hẹp không gian khớp,…
5. Đạt được chẩn đoán RA
Khi đã tiến hành được các bước trên, bác sĩ sẽ xem xét tất cả các kết quả xét nghiệm và dựa vào bức tranh tổng thể để đưa ra kết luận chính xác. Các triệu chứng này có thể kể đến như:
- Triệu chứng viêm sưng kéo dài hơn 6 tuần.
- Viêm tại các khớp đối xứng.
- Các khớp bị viêm chủ yếu là khớp nhỏ như khớp ngón tay, khớp ngón chân,…
6. Phân loại RA
RA huyết thanh dương tính: Khi bệnh nhân có biểu hiện RA cụ thể và kết quả xét nghiệm dương tính với các kháng thể.
RA huyết thanh âm tính: Được chẩn đoán khi bệnh nhân có các triệu chứng của RA nhưng kết quả xét nghiệm không hiển thị được kháng thể.
7. Yếu tố khác
Thông thường, các triệu chứng viêm khớp dạng thấp thường bị nhầm lẫn với các dạng viêm khác. Do đó, bác sĩ có thể thực hiện phương pháp loại trừ các khả năng và cảnh báo nguy cơ mắc bệnh viêm khớp thấp. Một khi các yếu tố này được chẩn đoán và loại trừ, RA sẽ được nhận định rõ ràng và chuẩn xác hơn. Các điều kiện này có thể là:
- Gout
- Bệnh Lyme
- Lupus ban đỏ
- Đau xơ cơ hóa
- Vấn đề về xương khớp
II. Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp mới nhất
Hiện nay, việc điều trị viêm khớp dạng thấp cần được dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng phục hồi của cơ thể. Dưới đây là phác đồ điều trị tiêu chuẩn cho trường hợp viêm khớp dạng thấp mới phát, cụ thể như sau.
1. Thuốc:
– Thuốc giảm đau, giảm sưng viêm:
- Thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAIDS) như Ibuprofen, Naproxen hoặc thuốc kháng viêm ức chế chọn lọc trên Cox 2 như: Celecoxib, Meloxicam,…
- Corticosteroid: Là liệu pháp bắt cầu và không được sử dụng trong thời gian dài.
- Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi diễn tiến bệnh (DMARDS): Sulphasalazine, Methotrexate, Leflunomide, Cyclosponne, muối vàng,… Giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
Cùng với sự phát triển không ngừng của cơ chế bệnh sinh, điều trị viêm khớp dạng thấp được mở ra một hướng khác nhưng chi phí điều trị khá cao khi sử dụng:
– Các anti-cytokin:
- Etanercept 25mg: Tiêm dưới da 2 lần/tuần. Với Etanercept 50mg 1 lần/tuần.
- Infliximab: 3mg/kg, cách một tháng có thể tăng 10mg/kg.
- Adalimumab: 20-40mg mỗi tuần 1 lần hoặc cách 1 tuần sử dụng 1 lần.
– Điều trị ức chế tế bào T bằng Abatacept.
– Điều trị ức chế tế bào B bằng Rituximab.
– Các phương pháp điều trị mới và đang được thử nghiệm:
- Hấp thụ miễn dịch.
- Ghép tế bào gốc và cyclophosphamid liều cao.
– Các phương pháp điều trị trong tương lai:
- Các chất cơ bản tế bào, phần tử bám dính hoặc các enzym thoái biến chất cơ bản.
- Ức chế tạo mạch.
- Các chất chống oxy hóa.
Lưu ý: Các chiến lược điều trị này còn có nhiều biến đổi. Hầu hết các phương pháp điều trị đều có khả năng kiểm soát được các hoạt động của bệnh. Bác sĩ cần theo dõi quá trình điều trị tích cực và thay đổi thuốc sao cho phù hợp.
2. Nghỉ ngơi và vận động:
Bên cạnh việc điều trị bằng Nội khoa, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần biết cách kết hợp với chế độ nghỉ ngơi và vận động để tăng tính cải thiện.
- Phối hợp nghỉ ngơi và vận động phù hợp, dành khoảng 30 phút mỗi ngày để luyện tập thể thao và vận động cơ thể.
- Nên dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, kết hợp nẹp khớp hoặc dùng dụng cụ hỗ trợ. Khi bệnh trở nặng, bệnh nhân nên được nghỉ ngơi tại giường.
- Cần có chế độ luyện tập và bài tập phù hợp khi viêm khớp đã giảm nhằm duy trì độ dẻo dai của khớp và tăng tính đàn hồi.
3. Phẫu thuật
Phương pháp này được chỉ định khi viêm khớp thấp bùng phát khiến cho bệnh nhân không thể kiểm soát bằng thuốc hoặc vật lý trị liệu. Phẫu thuật là giải pháp được lựa chọn để phục hồi chức năng của khớp bị tổn thương như khớp gối, khớp háng. Ngoài ra, phương pháp hàn khớp cũng được áp dụng rất phổ biến.
Mặc dù viêm khớp dạng thấp không phải là bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh dễ dàng tái phát và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trên đây là một số tiêu chuẩn chẩn đoán và phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp mới nhất mà bạn đọc có thể tham khảo.
Thuocdantoc.vn không đưa ra lời khuyên, chẩn đoán hay gợi ý nào thay thế chỉ định của bác sĩ.
Có thể bạn quan tâm
- 10 thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp tốt nhất hiện nay
- Viêm khớp dạng thấp nên ăn gì và kiêng gì để hỗ trợ điều trị?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!