Thuốc Mibecerex: Công dụng, Cách dùng và Chống chỉ định

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI BÁC SĨ DOÃN HỒNG PHƯƠNG – Khoa Vật Lý Trị LiệuGiám đốc Chuyên môn Trung tâm Đông Phương Y Pháp – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Mibecerex có chứa hoạt chất Celecoxib – thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc được chỉ định để làm giảm các triệu chứng do viêm xương khớp mãn tính, viêm khớp dạng thấp, bệnh polyp dạng tuyến đại trực tràng có tính gia đình,…

mibecerex 200mg
Thuốc Mibecerex là dược phẩm của Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm – VIỆT NAM

Quốc dược Phục cốt khang là bài thuốc sở hữu nhiều ưu điểm ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT về công thức, thành phần trong điều trị bệnh xương khớp tại Việt Nam. [Tìm hiểu ngay]
  • Tên thuốc: Mibecerex
  • Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh xương khớp, thuốc chống viêm không steroid
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng

Những thông tin cần biết về thuốc Mibecerex

Thuốc Mibecerex là dược phẩm của Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm – VIỆT NAM. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe thường gặp.

1. Thành phần

Thuốc Mibecerex có chứa hoạt chất Celecoxib – thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Thành phần này ức chế các enzyme cyclooxygenase 2 nhằm ngăn chặn thành phần trung gian gây ra phản ứng viêm – prostaglandin.

Enzyme cyclooxygenase 2 có mặt ở toàn bộ cơ thể. Khi ức chế enzyme này, phản ứng viêm được cải thiện nhưng không gây tổn thương dạ dày, thận và không ảnh hưởng đến quá trình tập kết tiểu cầu.

2. Chỉ định

Thuốc Mibecerex được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của các bệnh lý sau:

  • Viêm xương khớp mãn tính
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Bệnh polyp dạng tuyến đại trực tràng có tính gia đình

Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để cải thiện các cơn đau cấp tính như đau răng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật,…

3. Chống chỉ định

Thuốc Mibecerex chống chỉ định với những đối tượng sau:

  • Quá mẫn với các thành phần trong thuốc
  • Có tiền sử dị ứng với sulfonamide
  • Bệnh nhân suy thận, suy gan nặng
  • Bệnh nhân suy tim xung huyết
  • Mẫn cảm với Aspirin và các NSAID khác
  • Viêm ruột (loét đại tràng, bệnh Crohn,…)

Thuốc Mibecerex có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một số vấn đề sức khỏe. Để đề phòng các rủi ro phát sinh, bạn cần báo với bác sĩ tình trạng bệnh lý và tiền sử dị ứng.

4. Dạng bào chế – hàm lượng

  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Hàm lượng: 200mg
  • Quy cách: Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

5. Cách dùng – liều lượng

Để thuốc phát huy tác dụng tối đa, bạn cần dùng thuốc theo hướng dẫn in trên bao bì. Tự ý thay đổi cách dùng có thể làm giảm tác dụng hoặc khiến triệu chứng không mong muốn phát sinh.

thuốc mibecerex 200mg
Sử dụng thuốc Mibecerex theo hướng dẫn in trên bao bì

Cách dùng:

  • Uống thuốc trực tiếp với nước lọc
  • Có thể dùng lúc đói hoặc no

Chỉ uống thuốc với nước lọc. Sử dụng với những thức uống khác (cà phê, sữa, nước ngọt,…) có thể làm thay đổi hoạt động của thuốc Mibecerex.

Liều dùng được quy định dựa trên triệu chứng lâm sàng, tình trạng bệnh lý, độ tuổi và mức độ hấp thu của cơ thể. Để được chỉ định liều dùng tương ứng với tình trạng bệnh, bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ chuyên khoa.

Thông tin về liều dùng được chúng tôi nhắc đến chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Đồng thời không thể thay thế cho hướng dẫn, tư vấn của nhân viên y tế!

Liều dùng thông thường khi điều trị viêm xương khớp mãn tính

  • Dùng 200mg/ ngày
  • Uống 1 lần hoặc chia thành 2 liều bằng nhau

Liều dùng thông thường khi điều trị viêm khớp dạng thấp

  • Dùng 100 – 400mg/ 2 lần/ ngày

Liều dùng thông thường để giảm đau

  • Liều khởi đầu: 400mg/ lần
  • Liều tiếp theo: 200mg/ 2 lần/ ngày (nếu cần thiết)

Liều dùng cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Phụ huynh không nên dùng thuốc cho trẻ nếu chưa có sự cho phép của bác sĩ.

Trong trường hợp cơn đau không đáp ứng với thuốc, bạn có thể báo với bác sĩ để được tăng liều hoặc chỉ định một loại thuốc khác.

6. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng.

Sử dụng thuốc hết hạn, đổi màu và hư hại có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động và gây ra những tình huống rủi ro. Khi nhận thấy thuốc ở các trạng thái này, bạn nên xử lý thuốc đúng cách.

7. Giá thành

Thuốc Mibecerex được bán với giá dao động từ 55 – 65,000 đồng/ Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Mibecerex

1. Thận trọng

Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ, bệnh tim, cao huyết áp,… có nguy cơ bị đột quỵ khi sử dụng Mibecerex.

Không sử dụng Mibecerex với bất cứ NSAID nào khác. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá liều và gây viêm loét đường tiêu hóa.

Cần theo dõi các biến chứng ở đường tiêu hóa với bệnh nhân bị viêm dạ dày.

Chưa có nghiên cứu về tác dụng phụ của thuốc với phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Tuy nhiên bạn không nên tự ý dùng thuốc vì có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi hoặc làm xuất hiện các tình huống không mong muốn.

2. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra trong thời gian dùng thuốc Mibecerex.

mibecerex 200mg
Đau bụng, ỉa chảy, đầy hơi, chóng mặt,… là những tác dụng phụ thông thường của thuốc

Tác dụng phụ thông thường:

  • Ỉa chảy
  • Đau bụng
  • Đầy hơi
  • Khó tiêu
  • Viêm xoang
  • Buồn nôn
  • Viêm họng
  • Viêm mũi
  • Mất ngủ
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
  • Phù ngoại biên
  • Đau lưng
  • Chóng mặt
  • Ban da
  • Nhức đầu

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Suy tim xung huyết
  • Ngất
  • Tắc ruột
  • Thủng ruột
  • Rung thất
  • Nghẽn mạch phổi
  • Viêm tụy
  • Xuất huyết đường tiêu hóa
  • Sỏi mật
  • Giảm tiểu cầu
  • Mất bạch cầu hạt
  • Vàng da
  • Viêm gan

Với các tác dụng phụ có mức độ nhẹ đến trung bình, bác sĩ có thể điều chỉnh liều để cải thiện. Tuy nhiên với tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị bạn ngưng thuốc và điều trị để khắc phục.

3. Tương tác thuốc

Tác dụng điều trị của thuốc Mibecerex có thể suy giảm do tương tác với những loại thuốc khác. Để đề phòng hiện tượng này, bạn nên liệt kê các loại thuốc mình đang sử dụng để bác sĩ cân nhắc về phản ứng tương tác có thể xảy ra.

Mibecerex có thể tương tác với một số loại thuốc sau:

  • Thuốc ức chế enzyme P450 2C9
  • Thuốc ức cế cytochrome P450 2D6
  • Thuốc ức chế chuyển angiotensin: Celecoxib là giảm tác dụng hạ huyết áp của nhóm thuốc này.
  • Thuốc chống đông máu Warfarin: Celecoxib làm tăng thời gian prothrombin và có nguy cơ chảy máu.
  • Lithi: Celecoxib gây giảm khả năng thanh thải và làm tăng độc tính của Lithi.
  • Thuốc lợi tiểu: Celecoxib là giảm tác dụng của nhóm thuốc này.

Thông tin này chưa cung cấp toàn bộ những loại thuốc có khả năng tương tác với Mibecerex.

4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

Trong thời gian sử dụng Mibecerex, bạn có thể gặp phải tình trạng dùng thiếu hoặc quá liều.

Khi dùng thiếu liều:

  • Nên bổ sung ngay khi nhớ ra
  • Hoặc có thể bỏ qua nếu sắp đến liều dùng tiếp theo

Khi dùng quá liều:

  • Chủ động ngưng thuốc
  • Báo với bác sĩ hoặc đến bệnh viện

Nếu không nhận biết việc dùng thuốc Mibecerex quá liều, bạn có thể xác định qua những biểu hiện như: Buồn nôn, đau vùng thượng vị, ngủ lịm, lơ mơ, nôn mửa, chảy máu đường tiêu hóa, phản ứng phản vệ,…

Bác sĩ sẽ sử dụng than hoạt hoặc thuốc tẩy thẩm thấu để xử lý quá liều Celecoxib.

Tin bài nên đọc

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.