Thuốc m Rednison: Cách dùng và Liều lượng cụ thể
Thuốc m Rednison là dược phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO). Thuốc được sử dụng để điều trị hen phế quản, bệnh sarcoid, viêm loét đại tràng mãn tính, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống,…
- Tên thuốc: m Rednison
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Phân nhóm: Hormone, nội tiết
Những thông tin cần biết về thuốc m Rednison
1. Thành phần
Thuốc m Rednison có chứa hoạt chất Methylprednisolon – một dạng glucocorticosteroid, dẫn xuất của 6-alpha-methyl của prednisolon. Thành phần này có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, chống dị ứng và tác động đến quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate.
Methylprednisolon chuyển hóa qua gan và thải trừ qua đường tiểu dưới dạng sulfate, glucuronide và những hợp chất không liên hợp.
2. Chỉ định
Thuốc m Rednison được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Viêm động mạch
- Viêm động mạch phổi
- Viêm khớp dạng thấp
- Thiếu máu tan huyết cấp tính
- Ung thư vú
- Viêm loét đại tràng mãn tính
- Bệnh sarcoid (u hạt)
- U lympho
- Hen phế quản
- Hội chứng thận hư nguyên phát
- Rối loạn/ bất thường chức năng của vỏ thượng thận
- Viêm đường hô hấp dị ứng
- Viêm da dị ứng nghiêm trọng
- Phản ứng phản vệ
- Giảm bạch cầu hạt
Thuốc m Rednison có thể được chỉ định trong quá trình điều trị những vấn đề sức khỏe khác. Vui lòng trao đổi với nhân viên y tế nếu bạn có ý định sử dụng với mục đích không được nhắc đến trên bao bì.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc m Rednison với những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ trường hợp lao màng não hoặc sốc nhiễm khuẩn).
- Đang sử dụng vaccine chứa virus sống.
- Nhiễm trùng da do lao, virus và nấm.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
Dạng bào chế: Viên nén
Hàm lượng: 4mg, 16mg
Quy cách:
- Thuốc m Rednison 4mg: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên.
- Thuốc m Rednison 16mg: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên.
4. Cách dùng – liều lượng
Sử dụng thuốc bằng đường uống. Dùng thuốc theo liều lượng, thời gian và tần suất được chỉ định.
Liều dùng thuốc m Rednison dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: độ tuổi, mức độ triệu chứng, khả năng đáp ứng và tình trạng sức khỏe. Bác sĩ sẽ đề nghị bạn sử dụng liều bắt đầu 6 – 40mg/ ngày để xem xét phản ứng của cơ thể và tiến hành điều chỉnh liều.
Liều dùng thông thường khi điều trị hen suyễn nặng cho bệnh nhân điều trị nội trú
- Tiêm tĩnh mạch methylprednisolone 60 – 120mg/ lần, sau 6 giờ tiến hành tiêm thêm liều sau.
- Khi chấm dứt cơn hen cấp, uống m Rednison với liều từ 32 – 48mg/ ngày.
- Sau đó giảm liều và ngưng thuốc sau 10 ngày – 2 tuần.
Liều dùng thông thường khi điều trị cơn hen cấp tính
- Dùng từ 2 – 48mg/ ngày, duy trì trong 5 ngày
- Giảm liều và duy trì thêm 1 tuần
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm khớp dạng thấp
- Liều khởi đầu: Dùng 4 – 6mg/ ngày.
- Khi triệu chứng bùng phát có thể dùng liều cao từ 16 – 32mg/ ngày, sau đó giảm dần.
Liều dùng thông thường khi điều trị bệnh sarcoid
- Dùng 0.8mg/ kg/ ngày, chia thành nhiều lần uống. Duy trì liều dùng trong vòng 1 tuần.
- Sau đó giảm còn 64mg/ ngày, duy trì trong vòng 1 tháng.
Liều dùng thông thường khi điều trị những bệnh thấp nặng
- Liều khởi đầu: Dùng 0.8mg/ kg/ ngày, chia thành nhiều liều bằng nhau
- Liều duy trì: Bác sĩ điều chỉnh liều, chỉ sử dụng 1 liều/ ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm khớp mãn tính ở trẻ em (có biến chứng đe dọa tính mạng)
- Dùng 10 – 30mg/ kg/ đợt
- Dùng 3 đợt
Liều dùng thông thường khi điều trị xơ cứng rải rác
- Dùng 160mg/ ngày, duy trì trong 1 tuần.
- Giảm liều xuống 64mg/ ngày, duy trì trong 1 tháng.
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm loét đại tràng mãn tính
- Liều dùng cho đợt cấp nặng: Uống 8 – 24mg/ ngày.
Liều dùng thông thường khi điều trị thiếu máu tan huyết do miễn dịch
- Dùng 64mg/ ngày trong vòng 3 ngày.
- Điều chỉnh liều và dùng từ 6 – 8 tuần.
Liều dùng thông thường khi điều trị hội chứng thận hư nguyên phát
- Liều khởi đầu: Dùng 0.8 – 1.6mg/ kg, duy trì trong 6 tuần.
- Giảm liều và dùng trong 6 – 8 tuần.
Liều dùng thông thường khi điều trị suy vỏ thượng thận ở trẻ em
- Dùng 0.117mg/ kg
- Chia thành 3 lần uống
Liều dùng trên chỉ thích hợp cho bệnh nhân có tình trạng sức khỏe thông thường và không mắc phải các bệnh lý đặc biệt. Nếu bác sĩ có chỉ định liều lượng cụ thể, bạn nên sử dụng theo hướng dẫn.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Thuốc có hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
7. Giá thành
Thuốc m Rednison 16mg có giá bán 90 – 100.000 đồng/ Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc m Rednison
1. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân loãng xương, tăng huyết áp, người cao tuổi, bệnh nhân loét dạ dày tá tràng, người vừa thực hiện nối thông mạch máu, suy tim và trẻ đang trong giai đoạn phát triển.
Dùng 1 liều thuốc m Rednison ít gây tác dụng phụ hơn sử dụng nhiều liều nhỏ.
Sử dụng thuốc kéo dài ở phụ nữ mang thai có thể làm giảm thể trọng trẻ sơ sinh. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi chỉ định thuốc cho nhóm đối tượng này. Chưa có nghiên cứu cho thấy thuốc thải trừ qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Tuy nhiên, bạn nên tham vấn bác sĩ chuyên khoa nếu có ý định sử dụng thuốc trong thời gian cho trẻ bú.
Thuốc m Rednison làm tăng nồng độ đường trong máu, cần dùng liều insulin cao hơn để giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
Khi sử dụng m Rednison trong điều trị dài hạn có thể gây ức chế trục đồi tuyến yên – thượng thận. Trong trường hợp này cần giảm liều thuốc dần (không giảm đột ngột).
Sử dụng thuốc kháng histamine để ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng trong trường hợp uống thuốc m Rednison ở liều cao. Cần bổ sung canxi cho bệnh nhân điều trị dài hạn để giảm nguy cơ loãng và gãy xương.
2. Tác dụng ngoại ý
Các tác dụng phụ của thuốc m Rednison xuất hiện chủ yếu khi sử dụng thuốc ở liều cao hoặc dùng trong điều trị dài hạn.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tăng vị giác
- Khó tiêu
- Chảy máu cam
- Đau khớp
- Thần kinh dễ bị kích động
- Tăng lượng đường trong máu
- Mất ngủ
- Đục thủy tinh thể
- Cườm mắt
Tác dụng phụ ít gặp:
- Co giật
- U giả ở não
- Mê sảng
- Sảng khoái
- Thâm tím
- Yếu cơ
- Gãy xương
- Buồn nôn
- Chướng bụng
- Viêm tụy
- Chóng mặt
- Thay đổi tâm trạng
- Loạn tâm thần
- Nhức đầu
- Tăng huyết áp
- Mụn trứng cá
- Tăng sắc tố mô
- Phù mạch
- Nhiễm kiềm
- Ức chế trực tuyến uyên – thượng thận
- Giảm kali huyết
- Loãng xương
- Phản ứng quá mẫn
- Nôn mửa
- Viêm loét thực quản
- Loét dạ dày
- Hội chứng Cushing
Thông báo với bác sĩ những tác dụng phụ bạn gặp phải để có hướng xử lý.
3. Tương tác thuốc
Hoạt động của m Rednison có thể gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của một số loại thuốc.
Cần lưu ý khi sử dụng kết hợp m Rednison với những loại thuốc sau:
- Ciclosporin, carbamazepin, ketoconazole, erythromycin, rifampicin, phenobarbital: Methylprednisolon tác động đến quá trình chuyển hóa của những loại thuốc này.
4. Quá liều và cách xử lý
Sử dụng thuốc m Rednison quá liều có thể làm phát sinh những triệu chứng như yếu cơ, hội chứng Cushing, loãng xương. Tình trạng quá liều thường xảy ra ở bệnh nhân điều trị dài hạn bằng glucocorticosteroid.
Khi nhận thấy những triệu chứng trên, bạn cần ngưng thuốc và gọi cấp cứu trong thời gian sớm nhất.
Trên đây là những thông tin về thuốc m Rednison. Thuocdantoc.vn không đưa ra lời khuyên, chẩn đoán hay điều trị y khoa.
Có thể bạn quan tâm
- Hydrocolacyl 5mg là thuốc gì? Cách sử dụng và lưu ý
- Thuốc Methotrexate: Công dụng, cách dùng và thận trọng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!