Thuốc Ornidazole có công dụng gì?
Thuốc Ornidazole là kháng sinh thuộc nhóm 5-nitroimidazole. Thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường mật, đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí và điều trị áp xe.
- Tên thuốc: Ornidazole
- Phân nhóm: Thuốc chống nhiễm khuẩn, kháng virus, nấm và ký sinh trùng
- Dạng bào chế: Viên nén, thuốc tiêm
Những thông tin cần biết về thuốc Ornidazole
1. Cơ chế hoạt động
Hoạt chất Ornidazole là kháng sinh thuộc nhóm 5-nitro-imidazole. Ornidazole gây tương tác với DNA nhằm làm tổn hại chuỗi DNA và ức chế quá trình tổng hợp protetin ở các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.
Ornidazole nhạy cảm với tất cả động vật nguyên sinh và một số vi khuẩn kỵ khí như Clostridium, Bacteroides,…
2. Chỉ định
Ornidazole được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhiễm khuẩn đường mật
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- Điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí
- Điều trị áp xe
Ornidazole cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác. Vui lòng trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để biết đầy đủ tác dụng của thuốc.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định Ornidazole cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm và dị ứng với bất cứ nào trong thuốc
- Bệnh nhân rối loạn đông máu
- Dị ứng với các nhóm kháng sinh imidazole khác
- Người đang mang thai trong 3 tháng đầu
- Phụ nữ đang cho con bú
- Bệnh nhân động kinh
4. Dạng bào chế – hàm lượng
- Viên nén – Hàm lượng: 500mg
- Thuốc tiêm – Hàm lượng: 500mg
Ornidazole cũng có thể có những dạng bào chế và hàm lượng không được đề cập trong bài viết.
5. Cách dùng – liều lượng
Ornidazole ở dạng thuốc tiêm được tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế. Việc tự ý tiêm thuốc tại nhà có thể gây ra các rủi ro do đó dạng bào chế này chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế.
Ornidazole ở dạng thuốc viên được dùng trực tiếp bằng đường uống. Khi uống thuốc nên uống cùng nước lọc để thuốc phát huy tác dụng tối đa.
Liều dùng của Ornidazole được cân nhắc tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe.
Người lớn:
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm amib
- Dùng 500mg/ 2 lần/ ngày
- Thời gian điều trị: 5 – 10 ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm Trichomonas
- Dùng 1500mg/ lần – chỉ dùng một liều duy nhất
- Hoặc dùng 500mg/ 2 lần/ ngày, duy trì trong 5 ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí
- Tiêm tĩnh mạch 500 – 1000mg
- Sau đó tiêm 1000mg/ lần/ ngày
- Tiếp tục dùng thuốc uống 500mg trong mỗi 12 giờ
Liều dùng thông thường khi dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí hậu phẫu
- Tiêm tĩnh mạch 1000mg khoảng 30 phút trước khi phẫu thuật
Trẻ em:
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm amib
- Dùng 25mg/ kg/ ngày
- Thời gian điều trị: 5 – 10 ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm Trichomonas
- Dùng 25mg/ kg/ lần, chỉ dùng một liều duy nhất
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí
- Tiêm tĩnh mạch 10mg/ kg/ 12 giờ
- Thời gian điều trị: 5 – 10 ngày
Bác sĩ có thể thay đổi dạng bào chế hoặc tăng hàm lượng đối với các trường hợp nhiễm trùng nặng. Trong trường hợp không có cải thiện lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán lại và chỉ định một loại kháng sinh khác.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc Ornidazole ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm, tránh gió và ánh nắng trực tiếp. Đặt thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi.
7. Giá thành
Thuốc Ornidazole 500mg có giá bán 11 – 13.000 đồng/ viên.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Ornidazole
1. Thận trọng
Không sử dụng rượu trong thời gian dùng Ornidazole nhằm hạn chế phản ứng co cứng bụng, tim đập nhanh và đỏ bừng.
Phụ nữ có thai và cho con bú không tự ý dùng thuốc. Bác sĩ chỉ cho phép bạn sử dụng trong trường hợp nhận thấy lợi ích cao hơn rủi ro tiềm ẩn.
Trong thời gian cho con bú, bạn có thể dùng thuốc. Tuy nhiên bác sĩ sẽ đề nghị dừng nuôi con bằng sữa mẹ để đảm bảo an toàn cho trẻ. Khi kết thúc quá trình điều trị, bạn chỉ được cho trẻ bú sau 3 ngày dừng hẳn thuốc.
Bệnh nhân rối loạn chức năng gan, thận, bệnh đa xơ cứng hoặc mắc các bệnh lý liên quan đến thần kinh trung ương cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ trong thời gian sử dụng. Vì vậy cần hạn chế lái xe trong quá trình điều trị.
2. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Ngủ gà
- Cơ cứng
- Co giật
- Run
- Rối loạn vị giác
- Mệt mỏi
- Mất ý thức tạm thời
- Phản ứng dị ứng trên da
Một số tác dụng phụ của thuốc có thể chuyển biến và gây nguy hiểm đến sức khỏe. Để giảm rủi ro do thuốc, bạn nên thông báo với bác sĩ các triệu chứng trên trong thời gian sớm nhất.
3. Tương tác thuốc
Ornidazole có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và mức độ chuyển hóa/ thải trừ của một số loại thuốc khác. Vì vậy bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng Ornidazole cùng lúc với các loại thuốc khác.
Bác sĩ sẽ xem xét mức độ tương tác để chỉ định biện pháp dự phòng thích hợp. Với trường hợp tương tác nhẹ đến trung bình, liều dùng và tần suất sử dụng sẽ được điều chỉnh. Tuy nhiên với tình trạng tương tác nặng nề, bạn buộc phải ngưng một trong hai loại thuốc.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Levosulpiride: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ
- Thuốc No-panes có tác dụng gì?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!