Thuốc Methylene blue là thuốc gì?
Thuốc Methylene blue thuộc nhóm thuốc cấp cứu và giải độc. Thuốc thường được dùng trong điều trị methemoglobin huyết không rõ nguyên nhân, giải độc cyanid, nitroprusiat và một số tác nhân gây methemoglobin huyết. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng điều trị viêm da mủ, chốc lở và một số bệnh ngoài da khác.
- Nhóm thuốc: Thuốc cấp cứu và giải độc
- Tên khác: Methylthioninium choloride
- Dạng bào chế: Viên nén, thuốc tiêm, dung dịch dùng ngoài
Thông tin về thuốc Methylene blue
1. Thành phần
Thuốc Methylene blue được bào chế từ hoạt chất Methylene blue và lượng tá dược vừa đủ trong một viên nén, dung dịch tiêm, thuốc bôi ngoài da.
2. Công dụng
Thuốc Methylene blue được chỉ định dùng trong những trường hợp sau:
- Điều trị methemoglobin huyết mắc phải hoặc không rõ nguyên nhân
- Sát khuẩn đường niệu sinh dục
- Điều trị viêm da mủ, chốc lở
- Giải độc cyanid, nitroprusiat và một số tác nhân gây methemoglobin huyết
- Dùng tại chỗ để điều trị những trường hợp nhiễm virus ngoài da như Herpes simplex
- Làm thuốc nhuộm các mô trong một số thao tác chẩn đoán gồm: Xác định lỗ dò, nhuộm vi sinh…
Lưu ý: Thuốc Methylene blue có thể được sử dụng trong những trường hợp không được liệt kê trong bài viết này.
3. Chống chỉ định
Thuốc Methylene blue chống chỉ định với những trường hợp sau:
- Những người quá mẫn cảm với hoạt chất Methylene blue hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân bị thiếu hụt glucose – 6 phosphat dehydrogenase. Bởi thành phần của thuốc có thể gây tan máu cấp ở những bệnh nhân này
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú
- Bệnh nhân bị suy thận, methemoglobin huyết do ngộ độc clorat.
4. Cách dùng
Viên nén
Thuốc Methylene blue được sử dụng thông qua đường miệng. Người bệnh nên uống trọn một viên thuốc cùng với một cốc nước đầy. Điều này sẽ giúp bạn làm giảm chứng khó tiểu và rối loạn hệ tiêu hóa. Ngoài ra trước khi sử dụng thuốc người bệnh không nên tán nhuyễn thuốc hoặc phá vỡ cấu trúc của thuốc và không nhai thuốc trước khi nuốt. Đối với những bệnh nhân thường xuyên có cảm giác nôn ói, đặc biệt là trẻ em, người bệnh nên sử dụng thuốc cùng với thức ăn. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi tình trạng uống lại thuốc khi bạn nôn ói.
Thuốc tiêm
Tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc tiêm truyền.
Dung dịch ngoài da
Dùng bông gòn thấm một lượng thuốc Methylene blue thích hợp, bôi vào vùng da bị bệnh hoặc những vị trí cần được nhuộm trong những thao tác chẩn đoán.
5. Liều lượng
Tùy thuộc vào độ tuổi mắc bệnh, mức độ phát triển bệnh lý và tình trạng sức khỏe, liều dùng thuốc Methylene blue ở mỗi người không giống nhau.
Liều tiêm tĩnh mạch cho người lớn và trẻ em
- Liều khuyến cáo: Dùng 1 – 2mg/kg. Tiêm chậm trong vài phút. Có thể dùng thêm liều sau một giờ nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc trong trường hợp không khẩn cấp hoặc dùng kéo dài liều điều trị methemoglobin huyết do di truyền
Đối với người lớn
- Liều khuyến cáo: Uống 150 – 300mg/ngày, chia đều thành nhiều lần sử dụng. Người bệnh cần dùng thuốc Methylene blue kết hợp với 500mg/ngày vitamin C.
Đối với trẻ em
- Liều khuyến cáo: Uống 13 – 6mg/kg/ngày, chia đều thành nhiều lần sử dụng. Người bệnh cần dùng thuốc Methylene blue kết hợp với 500mg/ngày vitamin C.
Lưu ý:
- Đối với trường hợp điều trị methemoglobin huyết do dùng liều cao những chất gây methemoglobin huyết liên tục hoặc kéo dài: Người bệnh cần dùng thuốc Methylene blue tiêm truyền tĩnh mạch với tốc độ 0,1 – 0,15mg/kg thể trọng/giờ sau khi bệnh nhân đã dùng liều khởi đầu 1 – 2mg/kg
- Pha dung dịch tiêm: Dung dịch tiêm truyền Methylene blue cần được pha với nước muối đẳng trương 0,9% để tạo thành nồng độ Methylene blue 0,05%
- Khi sử dụng thuốc tiêm Methylene blue, người bệnh cần được tiêm thật chậm. Điều này sẽ giúp bệnh nhân tránh tạo nồng độ thuốc cao tại chỗ và tăng nồng độ methemoglobin huyết
- Người bệnh cần thường xuyên đến bệnh viện để kiểm tra và theo dõi chặt chẽ methemoglobin huyết trong thời gian chữa bệnh.
6. Bảo quản
Thuốc Methylene blue nên được bảo quản tại những nơi khô ráo, thoáng mát, có nhiệt độ trong phòng dưới 25 độ C. Bên cạnh đó người bệnh nên bảo quản thuốc trong vỉ, trong bao bì kín và trong lọ thuốc. Người dùng không nên lấy thuốc ra khỏi vỉ, lọ khi chưa sử dụng. Đối với thuốc tiêm, người bệnh nên bảo quản thuốc trong tủ lạnh khi có yêu cầu của bác sĩ. Không để thuốc trong nhà tắm và những nơi ẩm ướt khác. Ngoài ra người bệnh cần tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, thú nuôi và tầm tay trẻ em.
7. Giá thuốc
Thuốc Methylene blue đang được bán với giá 45.000/hộp 10 vỉ x 10 viên.
Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Methylene blue
1. Khuyến cáo khi dùng
Trước khi sử dụng thuốc và trong thời gian sử dụng thuốc Methylene blue, người bệnh cần lưu ý những điều sau đây:
- Bệnh nhân không được tiêm Methylene blue trong ống cột sống
- Người bệnh không sử dụng Methylene blue trong điều trị methemoglobin huyết do ngộ độc clorat. Bởi điều này có thể làm biến đổi lượng clorat thành hypoclrit có độc tố cao hơn
- Những bệnh nhân có chức năng thận yếu cần được giảm liều
- Việc sử dụng thuốc Methylene blue kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do tăng phá hủy hồng cầu
- Thuốc Methylene blue có khả năng gây tan máu, đặc biệt là bệnh nhi và những bệnh nhân bị thiếu hụt glucose – 6 phosphat dehydrogenase
- Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc Methylene blue. Bởi thành phần trong thuốc có khả năng điều tiết qua sữa mẹ khiến trẻ bị ngộ độc
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mình đang có thai không nên sử dụng thuốc Methylene blue. Bởi thành phần của thuốc có khả năng tác động đến sự phát triển của thai nhi. Đồng thời làm tăng tỉ lệ xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thai
- Trước khi sử dụng thuốc Methylene blue, người bệnh nên chia sẻ với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi tình trạng tương tác thuốc gây nguy hiểm. Những loại thuốc bạn cần chia sẻ với bác sĩ có thể bao gồm: Thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin, dưỡng chất và các loại thảo dược
- Hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành thành phần nào của thuốc Methylene blue. Khi đó các bác sĩ có thể cho bạn sử dụng một loại thuốc thay thế hoặc thay đổi phác đồ điều trị của bạn
- Trước khi chữa bệnh với thuốc Methylene blue, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về tiền sử mắc bệnh và tình trạng sức khỏe của bạn ở hiện tại. Đặc biệt là suy gan, suy thận, methemoglobin huyết do ngộ độc clorat, thiếu hụt glucose – 6 phosphat dehydrogenase… Bởi thành phần trong thuốc có thể khiến tình trạng sức khỏe của bạn trở nên nghiêm trọng hơn
- Người bệnh tuyệt đối không được sử dụng thuốc Methylene blue quá số liều quy định.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Methylene blue thường được sử dụng trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên thuốc vẫn có khả năng gây ra tình trạng thiếu máu và một số triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa. Đặc biệt là khi người bệnh sử dụng thuốc Methylene blue dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch với liều cao.
Tác dụng phụ thường gặp
- Thiếu máu
- Tan máu.
Tác dụng phụ ít gặp
- Đau bụng
- Buồn nôn và nôn ói
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Hạ huyết áp
- Sốt
- Kích ứng bàng quang
- Đau ở vùng trước tim
- Da có màu xanh.
Trong thời gian chữa bệnh với thuốc Methylene blue, nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện những tác dụng phụ, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc. Đồng thời báo ngay với bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
3. Tương tác thuốc
Thuốc Methylene blue tương kỵ với iodid, chất khử, dicromat, chất kiềm và các chất oxy hóa.
Ngoài ra thuốc còn có khả năng tương tác với những loại thuốc điều trị khác. Sự tương tác này làm giảm tác dụng chữa bệnh của các loại thuốc. Đồng thời làm tăng tỉ lệ xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, trước khi sử dụng thuốc Methylene blue, người bệnh cần chia sẻ với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang sử dụng. Những loại thuốc bạn cần chia sẻ có thể bao gồm: Thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin, dưỡng chất và các loại thảo dược.
4. Cách xử lý khi dùng thuốc quá liều
Triệu chứng
Việc dùng Methylene blue liều cao có thể làm oxy hóa hemoglobin thành methemoglobin huyết. Ngoài ra khi sử dụng thuốc quá liều, người bệnh có thể gặp phải những phản ứng nghiêm trọng sau:
- Khó thở
- Đau vùng trước tim
- Bồn chồn, lo lắng không rõ nguyên nhân
- Tay, chân run rẩy
- Kích ứng đường tiết niệu
- Thiếu máu nhẹ, tan máu nhẹ kèm theo tăng bilirubin huyết.
Xử lý
Trong trường hợp sử dụng thuốc Methylene blue quá liều kèm theo những triệu chứng nghiêm trọng trên, người bệnh cần gọi đến Trung tâm y tế để được hỗ trợ, kiểm tra và sơ cứu tại chỗ. Ngoài ra người bệnh cũng có thể đến bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và xử lý kịp thời, tránh gây nguy hiểm.
Những cách xử lý khi dùng thuốc Methylene blue quá liều gồm:
- Điều trị hỗ trợ loại bỏ độc tính bởi không có thuốc giải độc đặc hiệu
- Gây nôn hoặc tiến hành rửa dạ dày
- Dùng thuốc tẩy hoặc than hoạt và thẩm tách máu nếu cần
- Truyền máu hoặc cho truyền thay máu và thở oxy.
5. Khi nào cần ngưng sử dụng thuốc?
Người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc Methylene blue và báo với bác sĩ chuyên khoa khi quá trình chữa bệnh với thuốc không mang lại hiệu quả, bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra khi nhận thấy cơ thể có nhiều dấu hiệu bất thường, bị dị ứng hoặc xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến sức khỏe, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc. Đồng thời đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời, tránh gây nguy hiểm.
Thuốc Methylene blue có khả năng điều trị tốt methemoglobin huyết không rõ nguyên nhân, viêm da mủ, chốc lở, nhiễm virus ngoài da, giải độc cyanid, nitroprusiat và tác nhân gây methemoglobin huyết… Tuy nhiên bên cạnh tác dụng chữa bệnh, thuốc còn có khả năng gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm làm ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì thế, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc khi có chỉ định và hướng dẫn liều dùng từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc, ngưng sử dụng hoặc thay đổi liều dùng thuốc để tránh gây nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm
- Các loại thuốc trị viêm da cơ địa phổ biến và lưu ý
- Sodium Thiosulfate là thuốc gì? Liều dùng và thận trọng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!