Liều dùng và Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Heptaminol
Thuốc Heptaminol có tác dụng bảo vệ mạch máu, trợ tĩnh mạch và ức chế một số thành phần trung gian gây đau như serotonin, histamine và bradykinine. Thuốc được dùng cho bệnh nhân giảm huyết áp do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Tên thuốc: Heptaminol
- Phân nhóm: Thuốc tim mạch
- Dạng bào chế: Viên nén, ống tiêm
Những thông tin cần biết về thuốc Heptaminol
1. Tác dụng
Heptaminol là thuốc hồi sức tim mạch. Thuốc ức chế tại chỗ đối với một số thành phần trung gian gây đau như serotonin, histamine, bradykinin, gốc tự do và men tiêu thể.
Ngoài ra, Heptaminol còn bảo vệ mạch máu và trợ tĩnh mạch nhằm giảm tính thấm, tăng trương lực và sức chịu đựng của mạch máu.
Heptaminol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt tối đa sau 1,8 giờ uống. Heptaminol không chuyển hóa và thải trừ qua đường tiểu.
2. Chỉ định
Thuốc Heptaminol được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Trợ tim mạch
- Các chứng giảm huyết áp (hạ huyết thế đứng và hạ huyết áp do nhiều nguyên nhân khác)
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Heptaminol cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân cường giáp
- Đang dùng IMAO (thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase, được dùng trong điều trị trầm cảm)
- Phù não
- Tăng huyết áp nghiêm trọng
- Động kinh
4. Dạng bào chế – hàm lượng
- Ống tiêm – 3.3mg/ 5ml
- Viên nén – 187.8mg, 300mg
5. Cách dùng – liều lượng
Sử dụng thuốc bằng đường uống, tiêm bắp chậm hoặc tiêm/ truyền tĩnh mạch. Bạn chỉ được dùng thuốc dạng đường uống tại nhà. Thuốc tiêm cần được sử dụng bởi nhân viên y tế.
Liều dùng thuốc uống:
- Chỉ sử dụng cho người lớn
- Dùng 1 – 2 viên/ 3 lần/ ngày
Liều dùng khi tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp chậm
- Trẻ em: Tiêm 0.5 – 2ml/ kg/lần, tiêm 1 – 2 lần/ ngày
- Người lớn: Tiêm 5 – 10ml/ lần, tiêm 1 – 3 lần/ ngày
Liều dùng khi truyền tĩnh mạch
- Trẻ em: Dùng 2ml dung dịch tiêm pha vào 500ml dịch truyền và truyền tĩnh mạch chậm
- Người lớn: Dùng 10ml dung dịch tiêm pha vào 500ml dịch truyền và truyền tĩnh mạch chậm
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi và người có chức năng thận suy giảm.
Tìm hiểu thêm: Thuốc Kavasdin là thuốc gì?
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc Heptaminol trong nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường ẩm thấp. Không sử dụng dung dịch tiêm bị vẩn đục hoặc đổi màu.
7. Giá thành
Thuốc Heptaminol 187.8mg có giá bán dao động từ 45 – 50.000 đồng/ Hộp 2 vỉ x 10 viên.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Heptaminol
1. Thận trọng
Thuốc Heptaminol có thể cho kết quả dương tính với phản ứng doping. Vì vậy nên cân nhắc khi sử dụng cho vận động viên hoặc cầu thủ.
Độ an toàn và tính hiệu quả của thuốc chưa được xác định đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Nếu có ý định dùng thuốc trong thời gian này, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
2. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thông thường:
- Nổi mề đay
- Nhịp tim nhanh
- Phát ban da
- Phù mạch
- Giãn đồng tử
Hầu hết các tác dụng phụ trên đều có mức độ nhẹ và không cần thiết phải ngưng thuốc. Tuy nhiên triệu chứng có thể kéo dài và chuyển biến theo chiều hướng xấu. Vì vậy cần chủ động thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cách khắc phục.
3. Tương tác thuốc
Tránh sử dụng Heptaminol với những loại thuốc sau:
- IMAO: Chống chỉ định phối hợp với thuốc Heptaminol, vì có nguy cơ tăng huyết áp kịch phát.
- Thuốc cùng nhóm: Sử dụng đồng thời với Heptaminol làm tăng tác dụng hạ áp.
Thông tin này chưa bao gồm toàn bộ những loại thuốc có khả năng tương tác với Heptaminol. Để kiểm soát phản ứng này, bạn nên thông báo với bác sĩ danh sách các loại thuốc bạn đã và đang sử dụng trong thời gian gần đây.
4. Quá liều và cách xử trí
Tình trạng quá liều xảy ra khi dùng khoảng 20 viên thuốc/ lần. Trong trường hợp này, cần theo dõi nhịp tim, huyết áp và tiến hành điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Meken là thuốc gì?
- Thuốc Noklot là thuốc gì?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!