Thuốc Dinalvic: Liều lượng, cách dùng và tác dụng phụ

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI BÁC SĨ DOÃN HỒNG PHƯƠNG – Khoa Vật Lý Trị LiệuGiám đốc Chuyên môn Trung tâm Đông Phương Y Pháp – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Dinalvic là thuốc giảm đau, hạ sốt do Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long sản xuất. Thuốc Dinalvic có thể gây ra các tác dụng phụ trong quá trình điều trị triệu chứng. Bạn nên tìm hiểu một số thông tin cần thiết trước khi sử dụng  để tránh những rủi ro ngoại ý.

Dinalvic là thuốc gì
Dinalvic là thuốc giảm đau, hạ sốt thường được dùng trong khắc phục những cơn đau từ vừa đến dữ dội

Quốc dược Phục cốt khang là bài thuốc sở hữu nhiều ưu điểm ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT về công thức, thành phần trong điều trị bệnh xương khớp tại Việt Nam. [Tìm hiểu ngay]
  • Tên thuốc: Dinalvic
  • Dạng bào chế: Viên nang
  • Phân nhóm: Thuốc giảm đau, hạ sốt
  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Một số thông tin nên biết về thuốc Dinalvic

1. Thành phần

Thuốc Dinalvic có 2 thành phần chính, đó là:

  • Acetaminophen: Còn được gọi với tên khác là Paracetamol. Thành phần này có tác dụng hạ sốt, giảm đau, được hấp thu rất nhanh qua đường tiêu hóa.
  • Dextropropoxyphene: Có cấu trúc liên quan đến methadon với tác dụng giảm đau. Thường được kết hợp với Paracetamol hay Aspirin để nâng cao khả năng giảm đau.

2. Chỉ định

Dinalvic thường được chỉ định để khắc phục những cơn đau từ vừa đến dữ dội như:

  • Đau đầu
  • Đau cơ
  • Nhức răng
  • Đau ngực
  • Đau thắt lưng
  • Đau toàn thân
  • Đau dây thần kinh
  • Đau do chấn thương
  • Đau trong ung thư
  • Không đáp ứng với các thuốc giảm đau ngoại biên
Công dụng Dinalvic
Thuốc Dinalvic có thể được chỉ định khi bạn bị đau đầu dữ dội

Ngoài ra, Dinalvic còn có thể được sử dụng cho các mục đích không được đề cập trên đây. Bạn hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ để biết thêm về tác dụng của thuốc. Không tự ý sử dụng thuốc trong bất cứ trường hợp nào khi chưa nhận được chỉ định từ bác sĩ.

3. Chống chỉ định

Thuốc Dinalvic chống chỉ định với một số trường hợp sau đây:

  • Người quá mẫn với các thành phần có trong thuốc
  • Phụ nữ mang thai và cho bé bú
  • Trẻ em dưới 12 tuổi
  • Bệnh nhân bị suy gan, thận nặng
  • Bệnh nhân bị suy hô hấp nặng
  • Người bị thiếu hụt G6DP
  • Đối tượng đang dùng thuốc ức chế MAO

Hoạt động của thuốc Dinalvic có thể tác động xấu đến một số vấn đề sức khỏe. Để hạn chế những rủi ro, bạn nên chủ động chia sẻ với bác sĩ về hiện trạng sức khỏe cũng như tiền sử dị ứng, bệnh lý.

4. Liều lượng và cách dùng

Bạn cần tham khảo kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn kèm theo trước khi sử dụng thuốc. Việc dùng đúng cách, liều lượng và tần suất sẽ phát huy tốt tác dụng của thuốc.

Về cách dùng:

  • Uống thuốc lúc no, ngay trong bữa ăn hay lúc ăn nhẹ
  • Uống chung với nước lọc
  • Nên nuốt trọn viên thuốc khi uống

Không nên uống thuốc chung với bất kỳ loại thức uống nào khác (sữa, nước ép trái cây, nước ngọt…). Bởi các loại thức uống này có thể làm thay đổi hoạt động của thuốc, ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Tuyệt đối không nhai viên thuốc khi uống vì rất dễ ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của thuốc và phát sinh nhiều vấn đề không mong muốn.

Thuốc giảm đau Dinalvic
Cần dùng thuốc Dinalvic đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị

Về liều dùng:

Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc Dinalvic phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích điều trị, hiện trạng sức khỏe… Bạn nên tham vấn bác sĩ để nhận được liều dùng phù hợp nhất với hiện trạng của bản thân.

Liều dùng được đề cập dưới đây chỉ mang tính tham khảo, đáp ứng cho những trường hợp phổ biến nhất. Thông tin này không thay thế cho chỉ dẫn từ nhân viên y tế.

  • Dùng 1 viên/lần
  • Ngày uống 3 lần
  • Mỗi lần uống cách nhau ít nhất 4 giờ

Trên đây là liều dùng áp dụng cho người trưởng thành. Khi nhận thấy, liều dùng không đáp ứng được các triệu chứng, bạn nên chủ động báo cho bác sĩ để có sự điều chỉnh. Tuyệt đối tránh việc tự ý tăng hay giảm liều dù bất cứ lý do nào.

5. Hướng dẫn bảo quản thuốc

Thuốc Dinalvic cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo tác dụng điều trị:

  • Để thuốc ở nhiệt độ phòng, không vượt quá 30 độ
  • Tránh nơi ẩm thấp hay có ánh nắng chiếu trực tiếp
  • Tránh xa tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi

Không nên sử dụng khi phát hiện thuốc hết hạn hay có dấu hiệu hư hỏng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đọc hướng dẫn trên bao bì để xử lý đúng cách khi thuốc không còn giá trị sử dụng. Không nên vứt thuốc Dinalvic xuống đường uống dẫn nước hay toilet.

6. Giá thuốc

Thuốc Dinalvic hiện đang được bán với mức giá 60.000 VNĐ/hộp 2 vỉ x 10 viên. Giá thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào các nhà thuốc và đại lý bán lẻ.

Những lưu ý khi sử dụng thuốc Dinalvic

1. Thận trọng

Sử dụng rượu và thức uống có cồn trong thời gian dùng Dinalvic có thể làm tăng độc tính của thuốc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng gan thận. Nên kiểm tra chức năng gan thận thường xuyên khi dùng thuốc dài ngày.

Thuốc Dinalvic
Không sử dụng rượu bia khi dùng Dinalvic bởi có thể làm tăng độc tính của thuốc

Thuốc có khả năng gây nghiện kiểu Morphin, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng kéo dài.

Buồn ngủ, chóng mặt, mất tập trung là những triệu chứng dễ gặp khi sử dụng thuốc Dinalvic. Chính vì thế, trong quá trình dùng thuốc, bạn nên hạn chế lái xe, vận hành máy móc hay làm những công việc buộc phải tập trung cao.

Trong một số trường hợp, việc ngưng thuốc là cần thiết để hạn chế rủi ro:

  • Bạn sĩ chỉ định bạn ngưng thuốc
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng xuất hiện
  • Xảy ra tương tác thuốc mạnh
  • Triệu chứng không giảm sau 7 ngày dù bạn sử dụng đúng kế hoạch

2. Tác dụng phụ

Bạn có thể sẽ gặp phải một số tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc Dinalvic. Khả năng gặp phải tác dụng phụ hay mức độ nặng nhẹ của triệu chứng ngoại ý phụ thuộc rõ rệt vào liều lượng và thời gian dùng thuốc. Bạn càng dùng thuốc dài ngày thì nguy cơ gặp tác dụng phụ càng tăng.

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Dinalvic, bao gồm:

  • Khó chịu
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Phát ban
  • Đái gắt, bí đái
  • Căng thẳng thần kinh

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Dị ứng
  • Sốc phản vệ
  • Tim đập nhanh
  • Rối loạn nhận thức
  • Khó tập trung
  • Mề đay
  • Loạn tạo máu
  • Độc tính thận
  • Khó tiểu tiện
  • Viêm da biểu bì

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Cơn đau nửa đầu
  • Rối loạn giọng nói
  • Rối loạn điện tim và huyết áp
  • Hội chứng serotonin
  • Chảy máu đường tiêu hóa
  • Đục thủy tinh thể
  • Ù tai
  • Protein niệu
  • Phản ứng quá mẫn

Một số tác dụng phụ thường có xu hướng giảm khi hạ liều hoặc ngưng thuốc. Tuy nhiên, các tác dụng phụ nghiêm trọng chỉ có thể được khắc phục khi có sự chăm sóc y tế đặc biệt hơn. Bạn hãy chủ động báo cho bác sĩ khi cơ thể có bất cứ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng Dinalvic.

3. Tương tác thuốc

Dinalvic có thể xảy ra tương tác với thành phần của một số loại thuốc khác khi sử dụng cùng lúc. Phản ứng tương tác thường làm thay đổi hoạt động của thuốc. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tác dụng điều trị mà còn phát sinh nhiều tác dụng ngoại ý nguy hiểm.

tương tác thuốc Dinalvic
Dinalvic có thể gây tương tác với các loại thuốc khác làm phát sinh rủi ro

Các thuốc được báo cáo là có thể gây tương tác với Dinalvic:

  • Carbamazepin
  • Phenytoin
  • Barbiturat
  • Quinidin
  • Flouxetin
  • Paroxetin
  • Aminotriptyline
  • Serotonin
  • Noradenalin
  • Wafarin
  • Phenothiazine
  • Isoniazid

Ngoài ra, Dinalvic còn có khả năng tương tác với các thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc ức chế thần kinh hay các thuốc đối kháng với Morphin khác. Để ngăn ngừa tương tác, bạn hãy chủ động báo với bác sĩ về danh sách các thuốc mình đang dùng. Trong quá trình sử dụng, tuyệt đối không tự ý dùng chung Dinalvic với bất cứ loại thuốc nào khi bác sĩ chưa cho phép.

4. Xử lí khi quên hoặc quá liều

Dùng thuốc không đúng kế hoạch, cả trong trường hợp thiếu hay quá liều cũng sẽ khiến rủi ro phát sinh.

Nếu quên dùng một liều:

  • Bổ sung ngay khi nhớ ra.
  • Nếu đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo kế hoạch cũ.
  • Không gấp đôi lượng thuốc cho một lần uống để bù liều.
  • Nên đặt báo thức nhắc nhở để tránh quên liều.

Nếu dùng quá liều:

  • Rất dễ phát sinh các phản ứng phụ nghiêm trọng.
  • Báo ngay cho bác sĩ để nhận được sự chăm sóc kịp thời.

Tin bài nên đọc

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.