Dimethinden là thuốc gì? Liều dùng và cách sử dụng
Thuốc Dimethinden thuộc nhóm kháng histamine chọn lọc lên thụ thể H1. Thuốc được chỉ định trong trường hợp dị ứng đường hô hấp (viêm mũi dị ứng, viêm mũi) và dị ứng da (viêm da tiếp xúc, nổi mề đay, chàm, mẩn ngứa,…).
- Tên thuốc: Dimethinden
- Tên khác: Dimethindene
- Phân nhóm: Thuốc kháng histamine
Những thông tin cần biết về thuốc Dimethinden
1. Tác dụng
Dimethinden là dẫn xuất của phenindene, thuộc nhóm kháng histamine chọn lọc lên thụ thể H1. Dimethinden có tác dụng kháng cholinergic nhẹ, kháng kinin, an thần nhưng không khả năng chống buồn nôn.
Dimethinden làm giảm tính thấm mao mạch trong phản ứng quá mẫn nên có tác dụng cải thiện những triệu chứng do phản ứng này gây ra. Khi sử dụng phối hợp với thuốc kháng histamine H2, Dimethinden có khả năng phong bế tác dụng của histamine tuần hoàn.
Sau khi uống khoảng 7 – 12 giờ, nồng độ Dimethinden sẽ đạt tối đa trong huyết thanh và bán hủy sau 11 giờ. Dimethinden và các thành phần chuyển hóa của thuốc được thải trừ qua đường niệu và đường mật.
2. Chỉ định
Thuốc Dimethinden được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Dị ứng da như mề đay, ngứa, viêm da tiếp xúc, chàm, phát ban, mẩn ngứa,…
- Dị ứng đường hô hấp như viêm mũi kéo dài, viêm mũi dị ứng,…
3. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Dimethinden cho người đã biết quá mẫn với các thành phần trong thuốc.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
Dimethinden có trong nhiều chế phẩm thương mại, trong đó phổ biến nhất là Fenistil.
- Dạng bào chế: Viên nang tác dụng kéo dài
- Hàm lượng: 4mg (dưới dạng Dimethinden maleate)
5. Cách dùng – liều lượng
Sử dụng thuốc bằng đường uống, nên nuốt trọn viên thuốc khi uống, không nhai hoặc nghiền thuốc.
Liều dùng thông thường:
- Dùng 1 viên/ lần/ ngày
- Nên dùng vào ban đêm để tránh buồn ngủ và thiếu tập trung vào ban ngày
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao. Không lấy viên thuốc ra khỏi bao bì khi chưa sử dụng ngay, điều này có thể khiến thuốc bị tan rã và dễ ẩm mốc.
Tham khảo thêm: Thuốc Lotusalic – Liều dùng, tác dụng phụ, giá thuốc
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Dimethinden
1. Thận trọng
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân hen suyễn mãn tính, rối loạn niệu đạo và tuyến tiền liệt gây bí tiểu, người bị tăng nhãn áp,…
Thuốc Dimethinden có thể gây mệt mỏi, chóng mặt và giảm mức độ tập trung khi sử dụng. Để ngăn ngừa rủi ro, bạn không nên lái xe hay vận hành máy móc khi sử dụng loại thuốc này. Hạn chế dùng đồ uống có cồn trong thời gian điều trị vì có thể làm gia tăng tác dụng buồn ngủ và thiếu tập trung.
Chỉ sử dụng thuốc Dimethinden cho phụ nữ mang thai và cho con bú trong trường hợp thực sự cần thiết và phải có yêu cầu từ bác sĩ.
2. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Kích thích
- Khô miệng
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Các triệu chứng về tiêu hóa
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Rối loạn hô hấp
- Phù
- Phát ban
- Co cơ
3. Tương tác thuốc
Cân nhắc trước khi sử dụng Dimethinden với những loại thuốc sau:
- Thuốc an thần, thuốc ngủ và rượu: Dimethinden làm tăng tác dụng an thần của rượu và những loại thuốc này.
- Chất ức chế MAO: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương và tác dụng kháng cholinergic của Dimethinden. Vì vậy chống chỉ định thuốc ức chế MAO với thuốc kháng histamine.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Sử dụng đồng thời với Dimethinden làm nghiêm trọng chứng bí tiểu và bệnh glaucoma.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Aerius điều trị bệnh gì?
- Thuốc Diphenhydramine điều trị dị ứng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!