Thuốc Usatrypsin là thuốc gì?

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI BÁC SĨ DOÃN HỒNG PHƯƠNG – Khoa Vật Lý Trị LiệuGiám đốc Chuyên môn Trung tâm Đông Phương Y Pháp – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Usatrypsin được chỉ định để kháng viêm và điều trị phù nề sau chấn thương hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, thuốc cũng được chỉ định để làm lỏng dịch tiết đường hô hấp ở những người bệnh hen, viêm phế quản,…

thuốc usatrypsin
Thuốc Usatrypsin được chỉ định cho các trường hợp viêm sau  tổn thương hoặc phẫu thuật

Quốc dược Phục cốt khang là bài thuốc sở hữu nhiều ưu điểm ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT về công thức, thành phần trong điều trị bệnh xương khớp tại Việt Nam. [Tìm hiểu ngay]
  • Tên hoạt chất: Alphachymotrypsin
  • Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không sterioid, điều trị bệnh gout và bệnh xương khớp
  • Dạng bào chế: Viên nén

Thông tin cần biết về Usatrypsin

Thuốc Usatrypsin được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Dược phầm Ampharco U.S.A Việt Nam. Thuốc có giá bán là 170.000 đồng một hộp, 10 vỉ x 10 viên. Tuy nhiên, giá bán sẽ có sự chênh lệch tại một số điểm phân phối khác nhau.

1. Thành phần

Thành phần chính của Usatrypsin là Alphachymotrypsin 42 microkatal.

Alphachymotrypsin là men thủy phân protein chiết xuất từ tiền tố chymotrypsinogen được tìm thấy trong dịch tụy bò.

Hoạt chất có tác dụng làm giảm các phản ứng viêm, sưng phù, làm giảm bài tiết ở đường hô hấp trên. Ngoài ra, Alphachymotrypsin còn được sử dụng trong các trường hợp rối loạn cơ chế đông máu, bệnh gan nặng hoặc điều trị các trường hợp dị ứng thuốc.

2. Chỉ định

Thuốc Usatrypsin được chỉ định cho các trường hợp:

  • Điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật xương khớp, mô mềm,…
  • Chấn thương cấp, bong gân, dập tim mộ, tụ máu, nhiễm trùng, phù nề mí mắt,…
  • Điều trị chấn thương do luyện tập thể thao
  • Làm lỏng các dịch tiết đường hô hấp ở người bênh hen, viêm phế quản, phổi và viêm xoang

Một số chỉ định và công dụng khác của thuốc có thể không được liệt kê đầy đủ trong bài viết. Do đó, người bệnh có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần sử dụng thuốc với mục đích khác, xin liên hệ bác sĩ chuyên môn.

3. Chống chỉ định

Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với Alphachymotrypsin hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Alphachymotrypsin chống chỉ định với bệnh nhân suy giảm Alpha – 1 antitrypsin. Do đó, một số đối tượng sau đây không nên sử dụng thuốc:

  • Bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính
  • Bệnh nhân bệnh phổi phế thủng
  • Hội chứng thận hư

Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

4. Cách dùng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong tờ rơi của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng thuốc. Thông tin được nêu trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay lời khuyên của nhân viên y tế.

usatrypsin giá bao nhiêu
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ định của nhà sản xuất

Cách dùng phổ biến:

  • Có thể uống Usatrypsin trước hoặc su bữa ăn đều được.
  • Uống thuốc với một ly nước đầy. Chỉ dùng nước lọc, nước đun sôi để nguội khi uống thuốc. Các loại nước có gas hoặc thức uống chứa cồn có thể làm thay đổi hoạt động và tác dụng của thuốc.
  • Khi uống thuốc không được nhai, cắn, bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc. Điều này có thể làm tăng hoặc giảm khả năng hấp thu của thuốc.
  • Trong trường hợp dùng thuốc dưới dạng ngậm dưới lưỡi, người bệnh nên chia thuốc ra nhiều lần trong ngày. Và phải để viên nén tan ra hoàn toàn bên dưới lưỡi, không nhai hoặc nuốt cả viên thuốc.
  • Không ngưng sử dụng thuốc khi chưa nhận được sự đồng ý của bác sĩ, kể cả khi các triệu chứng đã biến mất. Ngưng thuốc đột ngột có thể làm mất hiệu quả điều trị của liệu trình.

5. Liều lượng

Tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều dùng phù hợp nhất.

Người lớn:

  • Viên uống: 2 viên (4,2 mg) / lần, 3 – 4 lần / ngày.
  • Ngậm dưới lưỡi: 4 – 6 viên chia làm nhiều lần mỗi ngày.

Trẻ em:

  • Viên uống: 1 viên / lần, 2 – 3 lần / ngày.
  • Viên ngậm dưới lưỡi: 2 – 3 viên chia thành nhiều lần mỗi ngày.

Tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu các triệu không thuyên giảm sau khi sử dụng thuốc.

6. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi có nhiệt độ phòng (20 – 25 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp. Không nên lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặc biệt là phòng tắm.

Giữ thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi trong nhà.

Thuốc hết hạn hoặc không có nhu cầu sử dụng nên xử lý theo quy định. Không được bỏ thuốc vào bồn cầu, bồn rửa hoặc cống thoát nước.

Mỗi loại thuốc sẽ có cách bảo quản và lưu trữ khác nhau. Do đó, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản của nhà sản xuất.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng Usatrypsin

Trước khi sử dụng thuốc Usatrypsin người bệnh nên lưu ý một số vấn đề dưới đây.

1. Thận trọng

thận trọng Usatrypsin
Phụ nữ có thai, đang cho con bú không nên sử dụng Usatrypsin

Không dùng thuốc Usatrypsin trong phẫu thuật đục thủy tinh thể ở bệnh nhân dưới 20 tuổi.

Người bệnh tăng áp suất dịch kính và có vết thương hở bẩm sinh ở mắt không nên sử dụng thuốc Usatrypsin.

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai. Nếu bạn dự định mang thai hoặc mang thai trong lúc sử dụng thuốc, vui lòng liên hệ với bác sĩ.

Mặc dù chưa có thông tin chính thức về việc Usatrypsin có đi qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, phụ nữ đang cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Bạn có thể phải ngưng cho con bú khi sử dụng thuốc.

Bệnh nhân rối loạn cơ chế đông máu, bệnh gan nặng không nên sử dụng Usatrypsin.

2. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng, thuốc Usatrypsin có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nóng, đỏ, đau người
  • Sốt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn và nôn
  • Phát ban
  • Suy giảm tiết acid dạ dày
  • Phù giác mạc
  • Viêm màng bồ đào
  • Sốc phản vệ (tuy nhiên điều này rất hiếm khi xảy ra)

Tác dụng phụ có thể biến mất sau 1 vài giờ hoặc vài ngày sau khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, trong trường hợp tác dụng phụ không biến mất bạn nên ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ.

3. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi hoạt động của một số loại thuốc. Để tránh tình trạng này xảy ra, người bệnh nên lập một danh sách các loại thuốc đang sử dụng và đưa cho bác sĩ kê đơn. Danh sách này bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, viên uống bổ sung và vitamin.

  • Không dùng Usatrypsin với Acetylcystein – một loại thuốc dùng để làm tan đàm ở phổi.
  • Không phối hợp Alphachymotrypsin với thuốc chống đông máu
  • Ngoài ra, một số thức ăn như đậu Jojoba (Mỹ), hạt đậu nành dại,… có chứa nhiều protein ức chế Alphachymotrypsin. Do đó, không dùng thuốc cùng với các loại thức ăn này.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các loại thuốc và hoạt chất có thể tương tác với Usatrypsin. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

4. Cách xử lý khi quên liều hoặc quá liều

Quên liều:

  • Thông thường quên một liều sẽ không gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng của người sử dụng. Tuy nhiên, quên liều thường xuyên sẽ làm mất tác dụng điều trị của liệu trình.
  • Nếu bạn quên một liều, hãy uống thuốc ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, trong trường hợp đã gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng thuốc theo liệu trình.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù vào phần đã quên.

Quá liều:

  • Không được sử dụng thuốc quá liều. Quá liều không làm các triệu chứng biến mất nhanh hơn, nó chỉ làm tăng khả năng tác dụng phụ và nguy cơ ngộ độc thuốc.
  • Trong trường hợp ai đó sử dụng thuốc quá liều, hãy gọi cho cấp cứu. Mang theo danh sách các loại thuốc, hộp hoặc nhãn hiệu thuốc mà người bệnh đã sử dụng khi đến bệnh viện.

Tin bài nên đọc

Hiệu quả điều trị bệnh xương khớp của bài thuốc Quốc dược Phục cốt khang được chuyên gia đánh giá cao và người bệnh phản hồi tích cực. [Xem ngay phản hồi của người bệnh về bài thuốc]

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.