Pharmaton là thuốc gì ?
Pharmaton là thuốc bổ sung có thành phần gồm một số vitamin và khoáng chất. Thuốc thường được dùng trong các trường hợp như suy nhược, mệt mỏi, stress, thiếu tập trung, thiếu hụt dinh dưỡng, giảm sức đề kháng,… Việc sử dụng thuốc cũng có thể gây ra một số ảnh hưởng nhỏ, nên người bệnh nên tìm hiểu kỹ trước khi dùng.
- Tên thuốc: Pharmaton
- Phân nhóm: Khoáng chất và vitamin
- Dạng bào chế: Viên nang mềm, viên sủi, siro cho trẻ
Những thông tin cần biết về thuốc Pharmaton
1. Thành phần
Thuốc Pharmaton có chứa các thành phần chính sau:
- Vitamin A
- Vitamin C
- Vitamin D
- Vitamin E
- Nicotinamide
- Sắt
- Rutin
- Calcium pantothenate
- Dimethylamino ethanol bitartrate
- Phosphorus
- Nhân sâm
Để biết đầy đủ các thành phần có trong thuốc Pharmaton, bạn có thể trao đổi vấn đề này với bác sĩ.
2. Chỉ định
Thuốc Pharmaton được sử dụng để điều trị các vấn đề sau:
Dạng viên nang cho người lớn:
- Cải thiện tình trạng mệt mỏi, suy nhược, stress, giảm khả năng tập trung,…
- Mất cân đối dinh dưỡng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng
- Tăng sức đề kháng
- Dùng trong thời gian dưỡng bệnh
- Dự phòng và điều trị các triệu chứng do thiếu hụt vitamin, khoáng chất ở người cao tuổi
- Giảm vị giác, chán ăn hoặc ăn không ngon miệng
Dạng siro dành cho trẻ:
- Đảm bảo tăng hàm lượng vitamin và acid amin thiếu yếu giúp trẻ tăng trưởng khỏe mạnh.
- Tránh việc thiếu vitamin do ăn kiêng, sau ốm, đang trong thời gian dưỡng bệnh,..
Pharmaton cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác. Nếu bạn có ý định dùng thuốc cho các vấn đề không được đề cập trên bao bì, vui lòng hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định Pharmaton với các đối tượng sau:
- Có tiền sử ngộ độc vitamin A và vitamin D
- Rối loạn chuyển hóa canxi (tăng canxi huyết, tăng canxi niệu)
- Đang sử dụng các dẫn xuất khác của vitamin A (retinol, tretinoid,…)
- Bệnh nhân suy thận
- Đang sử dụng thuốc có chứa vitamin D và canxi
- Mẫn cảm với các thành phần trong thuốc
Nếu có bất cứ vấn đề sức khỏe nào, cần trình bày với bác sĩ để chắc chắn bạn không gặp phải những rủi ro khi sử dụng Pharmaton.
4. Dạng bào chế – quy cách
Dạng bào chế – quy cách của thuốc:
- Viên nang mềm: Chai 30 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
- Viên sủi: Lọ x 10 viên
5. Cách dùng – liều lượng
Viên nang cho người lớn:
Sử dụng thuốc bằng đường uống – nên uống trực tiếp với nước lọc. Cần nuốt trọn viên thuốc khi uống, không nên nhai thuốc.
Trong trường hợp người cao tuổi gặp khó khăn khi nuốt thuốc, bạn có thể cắt nhỏ viên nang và trộn với thức ăn. Pharmaton viên nang không chứa đường nên có thể sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường.
Với thuốc dạng viên sủi, bạn hòa tan thuốc với một ly nước lọc. Đợi thuốc tan hoàn toàn và uống ngay sau đó.
Liều dùng:
- Dùng 2 viên/ ngày (sáng và trưa)
- Duy trì liều dùng trong 2 – 3 tuần
- Sau đó giảm liều xuống 1 viên/ lần/ ngày
Bác sĩ có thể dựa vào mức độ suy nhược của từng trường hợp để điều chỉnh liều.
Với bệnh nhân bị thiếu hụt vitamin và khoáng chất, bác sĩ có thể yêu cầu kết hợp với chế độ dinh dưỡng để đạt kết quả tốt nhất.
Dạng siro cho trẻ em:
Dùng siro cho trẻ trong khoảng thời gian sáng hoặc trưa là tốt nhất và không gây ra ảnh hưởng xấu đến trẻ.
- Đối với trẻ dưới 5 tuổi: dùng 7,5ml/ngày
- Độ tuổi đi học: 15ml/ngày
Khi dùng cho trẻ nên lắc đều thuốc trước khi dùng để cho thuốc được đều. Có thể cho trẻ dùng bằng cách pha loãng hoặc trộn với thức ăn.
Lưu ý: không tự ý sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi. Phụ huynh nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nếu có ý định dùng thuốc cho trẻ.
6. Bảo quản thuốc Pharmaton
Vặn chặt nắp chai thuốc để hạn chế tình trạng thuốc bị hư hại. Bảo quản ở nhiệt độ thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn cần giữ thuốc xa tầm với của thú nuôi và trẻ nhỏ. Nếu có thể nên đặt thuốc trong tủ thuốc gia đình và khóa chặt sau mỗi lần sử dụng. Không sử dụng thuốc quá hạn, ẩm mốc hay có dấu hiệu hư hại.
7. Giá thuốc Pharmaton
Thuốc Pharmaton có giá 140 – 150.000 đồng/ Chai 30 viên. Để biết giá thành của các dạng bào chế khác, bạn nên trao đổi với nhân viên nhà thuốc.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Pharmaton
1. Khuyến cáo
Pharmaton có chứa vitamin A nên cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nếu dùng cho đối tượng này, cần kê toa hợp lý – liều lượng vitamin A không nên quá 5.000 IU/ ngày. Dư thừa vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi – nhất là trong những giai đoạn đầu.
Phụ nữ cho con bú có thể sử dụng Pharmaton. Tuy nhiên cần hỏi ý kiến bác sĩ để được cung cấp thông tin về liều dùng phù hợp.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng trong quá trình dùng Pharmaton. Chế độ ăn chứa nhiều vitamin A có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc và quá liều.
Bệnh nhân điều trị bằng Warfarin hoặc các loại thuốc chống đông máu khác nên theo dõi chặt chẽ nồng độ INR khi sử dụng các loại thuốc có chứa nhân sâm.
Người gặp phải tình trạng không dung nạp fructose cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc. Việc sử dụng Pharmaton cho những bệnh nhân này có thể gây ra các phản ứng không mong muốn.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Pharmaton có thể làm phát sinh các tác dụng ngoại ý trong thời gian điều trị.
Tác dụng phụ thông thường:
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Nôn mửa
- Buồn nôn
- Dị ứng
- Phát ban
- Đau bụng
- Ngứa
- Tiêu chảy
Ở một số cơ địa nhạy cảm, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ ít gặp hơn. Để được khắc phục các triệu chứng nêu trên, bạn nên thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
3. Tương tác thuốc
Pharmaton có thể tương tác với một số nhóm thuốc khác.Nếu bạn có ý định phối hợp Pharmaton với bất cứ loại thuốc nào, cần hỏi ý kiến bác sĩ để dự phòng tương tác có thể phát sinh.
Trước khi dùng Pharmaton nên trình bày những loại thuốc điều trị, vitamin, thảo dược, khoáng chất,… mà bạn đang sử dụng để bác sĩ cân nhắc việc phản ứng giữa những loại thuốc này.
Bên cạnh đó, Pharmaton cũng có khả năng tương tác với thuốc lá, một số loại thực phẩm và đồ uống có cồn. Cần tìm hiểu kĩ vấn đề này trước khi dùng thuốc để hạn chế tối đa những trường hợp đáng tiếc.
Pharmaton có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc chống đông máu: Nhân sâm có trong Pharmaton có thể làm giảm khả năng chống đông máu của nhóm thuốc này.
- Kháng sinh tetracycline: Tương tác với sắt có trong Pharmaton.
- Vitamin B6
- Levodopa
4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
Vì thuốc chỉ được sử dụng 1 viên/ lần/ ngày nên hiếm khi xảy ra tình trạng dùng thiếu liều. Tuy nhiên nếu bạn lỡ quên dùng một liều, bạn có thể bổ sung ngay khi nhớ ra.
Sử dụng quá liều Pharmaton có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc vitamin A, kẽm, sắt, vitamin D. Ngay khi nhận biết đã dùng quá liều, bạn cần ngưng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Quá liều có thể gây ra các biến chứng vĩnh viễn nếu không được can thiệp.
Các triệu chứng ban đầu bao gồm: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, chảy máu trực tràng, lờ đờ, mệt mỏi,… Để giảm hấp thu thuốc, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc gây nôn hoặc rửa dạ dày bằng dung dịch desferrioxamine.
5. Nên ngưng thuốc Pharmaton khi nào?
Bác sĩ có thể đề nghị bạn ngưng dùng thuốc Pharmaton khi sức khỏe được phục hồi, tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất được cải thiện hoàn toàn.
Tuy nhiên bạn cũng nên chủ động ngưng thuốc khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc viêm khớp Aussamin: Công dụng, cách dùng và liều dùng
- Thuốc Antidol: Công dụng, Liều dùng & Một số lưu ý khi sử dụng
Hỏi đáp cùng chuyên gia
Người tiểu đường có uống được thuốc bổ pharmaton