Thuốc Kemivir có tác dụng gì?
Thuốc Kemivir được bào chế dưới dạng viên nén từ hoạt chất Acyclovir. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn, điều trị ký sinh trùng, kháng nấm và kháng virus. Thuốc thường được dùng trong điều trị bệnh thủy đậu, nhiễm herpes zoster. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng điều trị nhiễm herpes simplex trên màng nhầy và trên da.
- Nhóm thuốc: Thuốc chống nhiễm khuẩn, điều trị ký sinh trùng, kháng nấm và kháng virus
- Dạng bào chế: Viên nén
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thông tin về thuốc Kemivir
1. Thành phần
Thuốc Kemivir được bào chế từ hoạt chất Acyclovir và lượng tá dược vừa đủ trong một viên nén.
2. Công dụng
Thuốc Kemivir có tác dụng ngăn ngừa và điều trị những bệnh lý sau:
- Điều trị nhiễm herpes zoster (shingles)
- Điều trị bệnh thủy đậu (varicella)
- Điều trị nhiễm herpes simplex trên màng nhầy và trên da bao gồm nhiễm herpes sinh dục trong trường hợp khởi phát và tái phát
- Phòng ngừa nhiễm herpes simplex ở những bệnh nhân có cơ thể bị suy giảm miễn dịch
- Ngăn ngừa tình trạng tái phát herpes simplex ở những bệnh nhân có khả năng miễn dịch bình thường.
3. Chống chỉ định
Thuốc Kemivir chống chỉ định với những trường hợp sau:
- Những người có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất Acyclovir hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
- Những người quá mẫn cảm với valacyclovir.
4. Cách dùng
Viên nén Kemivir được sử dụng thông qua đường miệng. Bệnh nhân uống trọn một viên thuốc cùng với một ly nước đầy hoặc sử dụng thuốc cùng với thức ăn. Đối với những bệnh nhân thường xuyên có cảm giác nôn ói khi uống thuốc, đặc biệt là trẻ em, người bệnh nên sử dụng thuốc trong bữa ăn. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi tình trạng uống lại thuốc khi bạn nôn ói.
5. Liều lượng
Tùy thuộc vào đáp ứng của từng đối tượng, độ tuổi mắc bệnh, từng dạng bệnh lý và tình trạng sức khỏe, liều dùng thuốc Kemivir ở mỗi người không giống nhau.
Đối với người lớn
Liều dùng thuốc trong điều trị herpes simplex khởi phát, bao gồm tình trạng herpes sinh dục
- Liều khuyến cáo: Dùng 200mg/lần x 5 lần/ngày (thường sử dụng mỗi 4 giờ trước khi thức giấc). Sử dụng khoảng 5 – 10 ngày.
Liều dùng thuốc ở những bệnh nhân kém hấp thu hoặc những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch trầm trọng
- Liều khuyến cáo: Dùng 400mg/lần x 5 lần/ngày. Sử dụng trong khoảng 5 ngày.
Liều dùng thuốc giúp ngăn chặn tái phát herpes simplex ở những bệnh nhân có khả năng miễn dịch bình thường
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg/ngày, chia thuốc thành 2 – 4 lần sử dụng trong ngày. Người bệnh có thể thử giảm liều từ 400 – 600mg/ngày. Liều dùng thuốc cao hơn 1 gram/ngày có thể được áp dụng. Quá trình chữa bệnh nên ngưng mỗi 6 – 12 tháng để đánh giá lại.
Liều dùng thuốc giúp phòng ngừa nhiễm herpes simplex ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch
- Liều khuyến cáo: Dùng 200 – 400mg x 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc giúp ngăn ngừa bệnh mãn tính
- Liều khuyến cáo: Dùng 200mg/lần x 5 lần/ngày. Sử dụng ở giai đoạn bắt đầu xuất hiện triệu chứng.
Lưu ý: Liều dùng thuốc giúp ngăn ngừa bệnh mãn tính không phù hợp cho tình trạng nhiễm herpes simplex tái phát không thường xuyên hoặc nhẹ. Đối với những trường hợp này, điều trị từng giai đoạn tái phát sẽ mang lại hiệu quả chữa bệnh cao hơn.
Liều dùng thuốc trong điều trị bệnh thủy đậu
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg x 4 – 5 lần/ngày. Sử dụng trong khoảng 5 – 7 ngày.
Liều dùng thuốc trong điều trị Herpes zoster
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg/lần x 5 lần/ngày. Sử dụng trong khoảng 7 – 10 ngày.
Đối với trẻ em
Liều dùng thuốc trong phòng ngừa và điều trị nhiễm herpes simplex ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch (trẻ em trên 2 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 200 – 400mg x 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc trong phòng ngừa và điều trị nhiễm herpes simplex ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch (trẻ em dưới 2 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 100 – 200mg x 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc trong điều trị bệnh thủy đậu (trẻ em dưới 2 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 200mg x 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc trong điều trị bệnh thủy đậu (trẻ em trên 2 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 20mg/kg
- Liều tối đa: 800mg/lần x 4 lần/ngày. Sử dụng trong 5 ngày.
Liều dùng thuốc trong điều trị bệnh thủy đậu (trẻ em từ 2 – 5 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 400mg/lần x 4 lần/ngày.
Liều dùng thuốc trong điều trị bệnh thủy đậu (trẻ em trên 6 tuổi)
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg/lần x 4 lần/ngày.
Đối với bệnh nhân bị suy thận
Bệnh nhân bị suy thận nên giảm liều dùng acyclovir tùy theo độ thanh thải creatinin (CC).
Liều dùng thuốc trong điều trị nhiễm herpes simplex ở bệnh nhân bị suy thận có độ thanh thải CC < 10 ml/phút
- Liều khuyến cáo: Dùng 200mg mỗi 12 giờ.
Liều dùng thuốc trong điều trị nhiễm varicella-zoster ở bệnh nhân bị suy thận có độ thanh thải CC < 10 ml/phút
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg mỗi 12 giờ.
Liều dùng thuốc trong điều trị nhiễm varicella-zoster ở bệnh nhân bị suy thận có độ thanh thải CC khoảng 10 và 25 ml/phút
- Liều khuyến cáo: Dùng 800mg/lần x 3 lần/ngày mỗi 8 giờ.
6. Bảo quản
Thuốc Kemivir cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2 – 30 độ C. Người dùng cần tránh để thuốc tại những nơi ẩm ướt. Đồng thời tránh để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ngoài ra thuốc phải được bảo quản trong lọ hoặc trong vỉ. Khi chưa cần thiết, người bệnh không nên lấy thuốc ra ngoài.
7. Giá thuốc
Thuốc Kemivir là sản phẩm của Medochemie., Ltd – Cộng hoà Thổ Bắc Kibris. Thuốc đang được bán với giá 155.000 VNĐ/hộp 1 vỉ x 10 viên 800mg.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Kemivir
1. Khuyến cáo khi dùng
Trước khi chữa bệnh với thuốc Kemivir, người bệnh cần lưu ý những điều sau đây:
- Hoạt chất Acyclovir trong thuốc Kemivir được đào thải qua thận. Do đó bệnh nhân bị suy thận cần được giảm liều theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
- Tình trạng suy giảm chức năng thận thường xảy ra ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi. Chính vì thế, bác sĩ cần điều chỉnh liều ở nhóm bệnh nhân này.
- Cả bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận và bệnh nhân lớn tuổi đều tăng nguy cơ mắc phải tác dụng phụ gây độc thần kinh. Nhóm đối tượng này cần được theo dõi cẩn thận những biểu hiện của các tác dụng phụ. Tuy nhiên những tác dụng phụ nhìn chung đều có thể phục hồi sau khi bệnh nhân ngưng sử dụng thuốc Kemivir.
- Chưa có những nghiên cứu đầy đủ liên quan đến việc sử dụng thuốc Kemivir và hoạt chất Acyclovir trên phụ nữ đang mang thai. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, Acyclovir chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi những lợi ích từ quá trình điều trị lớn hơn nguy cơ xảy ra ở thai nhi.
- Thuốc Kemivir và hoạt chất Acyclovir cần được sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú. Ngoài ra để đảm bảo an toàn, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc khi được bác sĩ chuyên khoa chỉ định.
- Chưa có nghiên cứu về việc Kemivir và hoạt chất Acyclovir có ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc hay không. Tuy nhiên, người bệnh vẫn nên thận trọng để tránh mắc phải những rủi ro không mong muốn.
2. Tác dụng phụ
Ở một số bệnh nhân, tình trạng suy giảm chức năng thận thường liên quan đến việc sử dụng thuốc Kemivir và hoạt chất Acyclovir. Tác dụng ngoại ý này thường đảo ngược và thường được báo cáo là do giảm liều hoặc ngưng sử dụng thuốc hoặc/và do đáp ứng quá trình hydrat hóa. Điều này có thể tiến triển đến suy thận cấp.
Một số tác dụng phụ thường gặp sau khi sử dụng thuốc ở đường toàn thân gồm:
- Thay đổi huyết học
- Tăng bilirubin trong huyết thanh và trong men gan
- Phát ban da bao gồm: Hội chứng Stevens-Johnson, đa hồng cầu, hoại tử da do độc
- Đau đầu
- Sốt
- Choáng váng
- Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn và nôn ói.
Tình trạng quá mẫn khi sử dụng thuốc Kemivir đã được báo cáo. Chứng vàng da và viêm gan hiếm khi được báo cáo.
Người bệnh cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa khi nhận thấy cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường hoặc xuất hiện một trong những tác dụng phụ nêu trên. Đồng thời tạm ngưng sử dụng thuốc. Khi được thông báo, bác sĩ có thể cho bạn thực hiện một số xét nghiệm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân. Từ đó tìm ra phương pháp xử lý phù hợp.
3. Quá liều và xử lý
Triệu chứng
Hoạt chất Acyclovir có trong thuốc Kemivir được hấp thu một phần qua tiêu hóa. Đối với những bệnh nhân sử dụng thuốc quá liều lên đến 20mg hoạt chất acyclovir ở những trường hợp đơn liều, thường không gây độc. Tuy nhiên việc sử dụng quá liều lặp lại nhiều ngày có liên quan và ảnh hưởng đến tác dụng trên đường tiêu hóa. Bao gồm: Buồn nôn và nôn ói. Đồng thời ảnh hưởng trên hệ thần kinh. Bao gồm: Rối loạn chức năng và đau đầu.
Điều trị
Những bệnh nhân sử dụng thuốc Kemivir quá liều cần được theo chặt chẽ và theo dõi sát các dấu hiệu ngộ độc. Quá trình thẩm phân máu có thể loại bỏ đáng kể hoạt chất acyclovir từ máu. Nhờ đó giúp điều trị các triệu chứng quá liều.
Bài viết là thông tin cơ bản về thuốc Kemivir và những lưu ý khi sử dụng. Tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Người bệnh cần liên hệ và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi đưa thuốc vào quá trình điều trị. Đồng thời sử dụng thuốc theo hướng dẫn và chỉ định liều dùng từ bác sĩ. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều dùng thuốc để tránh gây nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm
- Norfloxacin là thuốc gì? Cách sử dụng và lưu ý
- Thuốc Metrifonat: Công dụng, cách dùng và thận trọng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!