Thuốc Hepcinat LP có tác dụng gì?

Thuốc Hepcinat LP thuộc nhóm thuốc kháng nấm, kháng virus, chống nhiễm khuẩn và điều trị ký sinh trùng. Thuốc thường được dùng trong điều trị viêm gan C thuộc các type 1, 4, 5 hoặc 6 ở bệnh nhân là người lớn theo sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng điều trị viêm gan C không có xơ gan được bù đắp.

Thuốc Hepcinat LP
Thông tin cơ bản về công dụng, liều lượng, cách dùng, chống chỉ định và những điều cần lưu ý khi chữa bệnh với thuốc Hepcinat LP

  • Nhóm thuốc: Thuốc kháng nấm, kháng virus, chống nhiễm khuẩn và điều trị ký sinh trùng
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 28 viên

Thông tin về thuốc Hepcinat LP

Thành phần

Thuốc Hepcinat LP được bào chế từ 90mg hoạt chất Ledipasvir, 400mg hoạt chất Sofosbuvir và lượng tá dược vừa đủ trong một viên nén bao phim.

Công dụng

Thuốc Hepcinat LP có tác dụng điều trị viêm gan C thuộc các type 1, type 4, type 5 hoặc type 6. Hoặc điều trị trong trường hợp không có xơ gan được bù đắp ở bệnh nhân là người lớn.

Ở những bệnh nhân bị viêm gan type 1 và xơ gan tiến triển hoặc những bệnh nhân bị viêm gan type 1 và type 4 có hoặc không có xơ gan đã được bù đắp, bệnh nhân đã được ghép gan. Thuốc Hepcinat LP được sử dụng cùng với Ribavirin.

Chống chỉ định

Thuốc Hepcinat LP chống chỉ định với những trường hợp sau:

  • Những người quá mẫn cảm với hoạt chất Ledipasvir, hoạt chất Sofosbuvir hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 18 tuổi. Chống chỉ định ở đối tượng này vì tác dụng điều trị cho trẻ em chưa được nghiên cứu
  • Không sử dụng đồng thời Hepcinat LP cùng với những loại thuốc khác có chứa sofosbuvir 400mg. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi tình trạng sử dụng thuốc quá liều
  • Phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú. Nếu việc sử dụng thuốc Hepcinat LP ở phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú là cần thiết, người bệnh cần ngưng cho con bú trong thời gian sử dụng. Trong suốt thời gian chữa bệnh với thuốc, bệnh nhân là phụ nữ được khuyến cáo sử dụng những biện pháp tránh thai để loại trừ thai.
  • Bệnh nhân bị suy gan và suy thận cần thận trọng khi sử dụng thuốc Hepcinat LP.

Cách dùng và liều lượng

Việc sử dụng thuốc điều trị cho bệnh nhân bị viêm gan C nên được thông qua và được kê toa bởi bác sĩ chuyên khoa. Đối với bệnh nhân là người lớn, liều dùng thông thường là 1 viên/ngày. Bệnh nhân bị viêm gan C cần chữa bệnh với thuốc liên tục trong vòng 3 tháng. Bệnh nhân bị xơ gan cần chữa bệnh với thuốc liên tục trong vòng 6 tháng.

Cách sử dụng và liều dùng thuốc Hepcinat LP
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Hepcinat LP

Liều lượng

Liều khuyến cáo: Dùng 1 viên/lần/ngày. Người bệnh có thể sử dụng thuốc kèm hoặc không kèm theo thức ăn. Bên cạnh đó, người bệnh cần uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày. Hoạt động này sẽ giúp bạn tạo thành một thói quen. Đồng thời giúp tránh trường hợp quên thuốc.

Liều dùng thuốc Hepcinat LP phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ phát triển bệnh lý.

Liều dùng thuốc trong điều trị viêm gan C không có xơ gan

  • Liều khuyến cáo: Dùng 1 viên/lần/ngày. Thời gian điều trị với thuốc là 12 tuần.

Liều dùng thuốc trong điều trị viêm gan C có kèm theo xơ gan

  • Liều khuyến cáo: Dùng 1 viên/lần/ngày. Sử dụng cùng với thuốc Ribavirin. Thời gian điều trị với thuốc là 24 tuần.

Khi Hepcinat LP được sử dụng phối hợp với thuốc Ribavirin

Bệnh nhân cần sử dụng phối hợp Ribavirin trong phác đồ điều trị khi không bị xơ gan mất bù. Liều dùng mỗi ngày của thuốc Ribavirin sẽ tính theo trọng lượng. Sử dụng 1000mg Ribavirin đối với bệnh nhân <75kg. Sử dụng 1200mg Ribavirin đối với bệnh nhân >75kg. Thuốc Ribavirin được chia thành 2 lần sử dụng trong ngày và sử dụng cùng với bữa ăn.

Đối với những bệnh nhân bị xơ gan mất bù, người bệnh nên sử dụng thuốc Ribavirin với liều 600mg/ngày (liều khởi đầu). Chia thuốc thành nhiều lần uống trong ngày. Trong trường hợp liều khởi đầu được dung nạp tốt, người bệnh có thể điều chỉnh liều lên đến 1000 – 2000mg/ ngày (liều tối đa). Sử dụng 1000mg Ribavirin đối với bệnh nhân <75kg. Sử dụng 1200mg Ribavirin đối với bệnh nhân >75kg. Trong trường hợp liều khởi đầu không được dung nạp tốt, dựa trên nồng độ haemoglobin người bệnh cần giảm liều dùng thuốc theo chỉ định lâm sàng.

Cách dùng

Viên nén bao phim Hepcinat LP được sử dụng thông qua đường miệng. Người bệnh có thể sử dụng thuốc trước, sử dụng trong hoặc sử dụng sau bữa ăn. Thức ăn không làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của thuốc.

Khi uống thuốc, người bệnh cần nuốt trọn một viên thuốc. Người bệnh không nên nghiền viên thuốc hoặc nhai thuốc bởi thuốc có vị đắng.

Tham khảo thêm: Thuốc Heparos có công dụng gì?

Bảo quản

Thuốc Hepcinat LP cần được bảo quản trọng lọ. Khi chưa cần thiết, người bệnh không nên lấy thuốc ra ngoài. Bên cạnh đó, người bệnh nên bảo quản thuốc ở những nơi thoáng mát. Đồng thời bảo quản thuốc ở những nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C. Người bệnh cần tránh để thuốc ở những nơi ẩm ướt hoặc có ánh nắng mặt trời.

Bảo quản thuốc Hepcinat LP
Thuốc Hepcinat LP cần được bảo quản trọng lọ và bảo quản ở những nơi khô mát có nhiệt độ dưới 30 độ C

Giá thuốc

Thuốc Hepcinat LP là sản phẩm của Natco Pharma Ltd.. Thuốc đang được bán với giá 5.500.000 VNĐ/hộp 1 lọ 28 viên.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Hepcinat LP

Khuyến cáo khi dùng

Một số lưu ý người bệnh nên lưu lại trước khi quyết định sử dụng thuốc Hepcinat LP gồm:

  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận cần thận trọng trước quyết định sử dụng thuốc Hepcinat LP. Người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết. Đồng thời có chỉ định và thay đổi liều dùng từ bác sĩ chuyên khoa. Bên cạnh đó, những đối tượng này cần được giám sát chặt chẽ chức năng gan, chức năng thận trong thời gian điều trị. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát và tránh gây nguy hiểm.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh có thể bị ảnh hưởng khi sử dụng thuốc Hepcinat LP. Bởi thành phần tá dược trong thuốc có thể khiến bạn mệt mỏi, đau đầu và chóng mặt nghiêm trọng.
  • Trước khi sử dụng thuốc Hepcinat LP, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn ở hiện tại. Bởi thuốc có thể khiến bệnh tình của bạn trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Khi đó các bác sĩ có thể thay đổi phác đồ điều trị của bạn hoặc cho bạn sử dụng một loại thuốc thay thế khác.
  • Phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc Hepcinat LP. Nếu việc sử dụng thuốc Hepcinat LP ở phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú là cần thiết, người bệnh cần ngưng cho con bú trong thời gian uống thuốc. Trong suốt thời gian chữa bệnh với thuốc, bệnh nhân là phụ nữ được khuyến cáo sử dụng những biện pháp tránh thai để loại trừ thai.
  • Việc sử dụng thuốc điều trị cho bệnh nhân bị viêm gan C nên được thông qua và được kê toa bởi bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc để tránh gây nguy hiểm.

Tác dụng phụ

Trong thời gian chữa bệnh với thuốc Hepcinat LP, người bệnh có thể mắc phải một trong những tác dụng phụ sau:

  • Cơ thể mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Xuất hiện dị ứng nghiêm trọng trong trường hợp hiếm.

Nếu những tác dụng phụ thường xuyên tái phát hoặc xuất hiện kéo dài trong vài ngày, người bệnh cần tạm ngưng sử dụng thuốc Hepcinat LP. Đồng thời đến bệnh viện và báo ngay với bác sĩ chuyên khoa. Khi đó các bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số kiểm tra giúp chẩn đoán và đề ra những phương pháp xử lý phù hợp.

Tương tác thuốc

Người bệnh cần thông báo với bác sĩ khi bạn đang sử dụng đồng thời thuốc Hepcinat LP cùng với Emtricitabine, Tenofovir hoặc Elvitegravirom. Bởi việc sử dụng đồng thời cùng với những loại thuốc này có thể dẫn đến sự tương tác và gây nguy hiểm.

Ngoài ra thuốc Hepcinat LP còn có khả năng tương tác cùng với một số loại thuốc điều trị khác. Sự tương tác này làm giảm hiệu quả điều trị kháng virus. Đặc biệt là khi sử dụng cùng với những loại thuốc sau:

  • Rosuvastatin
  • Rifampin
  • Carbamazepine
  • Phenytoin
  • Tipranavir.
Tương tác thuốc Hepcinat LP
Thuốc Hepcinat LP tương tác với một số loại thuốc điều trị khác làm giảm hiệu quả điều trị kháng virus và gây nguy hiểm

Bài viết là thông tin cơ bản về công dụng, liều lượng, cách dùng, chống chỉ định và những điều cần lưu ý khi chữa bệnh với thuốc Hepcinat LP. Tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Người bệnh cần liên hệ và trao đổi với bác sĩ chuyên khoa về mức độ an toàn và khả năng chữa bệnh của Hepcinat LP trước khi đưa thuốc vào quá trình điều trị. Ngoài ra để đảm bảo an toàn, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc khi có chỉ định và đơn thuốc có liều dùng từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc bừa bãi để tránh gây nguy hiểm.

Có thể bạn quan tâm

Viêm gân bánh chè gây đau đầu gối phải làm thế nào?

Viêm gân bánh chè là tình trạng tổn thương gân nối giữa xương bánh chè và xương chày do chấn...

Đau dây chằng khớp háng: Nguyên nhân và cách xử lý

Đau dây chằng khớp háng là một tổn thương phổ biến. Tình trạng này có thể do các bệnh lý...

Hiểu hơn về viêm gân gót chân và cách điều trị

Viêm gân gót chân hay viêm gân Achilles là hiện tượng đau nhức ở gót chân xảy ra do gân Achilles nối...

Bệnh viêm gân cổ tay là gì? Điều trị như thế nào?

Viêm gân cổ tay là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Viêm gân cổ tay là căn bệnh mà ai cũng có thể gặp phải. Đây là tình trạng các gân...

tìm hiểu về bệnh viêm gân vôi hóa ở vai

Biểu hiện viêm gân vôi hóa ở vai và cách điều trị

Viêm gân vôi hóa ở vai là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng đau...

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *