Thuốc Dorsiflex điều trị bệnh xương khớp
Dorsiflex là thuốc bán theo toa được chỉ định để điều trị các bệnh lý cơ bản về xương khớp, viêm khớp và bệnh Gout.
- Tên hoạt chất: Celecoxib
- Phân nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, điều trị bệnh Gout và bệnh xương khớp
- Dạng bào chế: Viên nang
Thông tin cần biết về thuốc Dorsiflex
Thuốc Dorsiflex 200 mg là thuốc được sản xuất bởi công ty M/s CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd – Pakistan. Tại Việt Nam thuốc có số hiệu đăng ký là VN – 7073 – 08 do Công ty TNHH Mỹ Âu Á phân phối chính thức. Giá của sản phẩm 5.307 đồng cho một viên. Tuy nhiên, giá bán có thể sẽ không giống nhau tại các điểm phân phối và nhà thuốc.
1. Thành phần
Thuốc Dorsiflex được cấu tạo từ hoạt chất Celecoxib và một số tá dược vừa đủ.
Celecoxib thuộc nhóm thuốc kháng viêm không chứa Steroid được chỉ định cho các trường hợp viêm đau xương khớp. Celecoxib có thể làm giảm cảm giác đau, nóng, sưng, đỏ của bệnh viêm khớp mà ít làm hại đến dạ dày và không làm cản trở quá trình đông máu.
2. Chỉ định
Thuốc Dorsiflex 200 mg được chỉ định cho một số trường hợp sau:
- Giảm các dấu hiệu và triệu chứng viêm xương khớp mạn tính
- Điều trị viêm khớp dạng thấp ở người trưởng thành
- Kiểm soát, hỗ trợ làm giảm các cơn đau cấp tính ở người trưởng thành bao gồm đau răng, đau đầu,…
- Điều trị đau bụng kinh và đau bụng kinh tiên phát
Một số chỉ định và công dụng khác của thuốc có thể không được đề cập đầy đủ trong bài viết này. Do đó, nếu người bệnh cần tìm hiểu thêm thông tin hoặc cần sử dụng thuốc với mục đích khác, xin vui lòng liên hệ nhà sản xuất hoặc người có chuyên môn.
3. Chống chỉ định
Thuốc Dorsiflex chống chỉ định với các đối tượng sau:
- Mẫn cảm với Celecoxib hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người dị ứng với Sulfonamid.
- Người đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân suy tim, thận, gan, viêm ruột, viêm loét dạ dày tá tràng.
- Trẻ em dưới 8 tuổi.
4. Cách dùng – Liều lượng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tuân thủ chỉ định của bác sĩ kê đơn khi dùng thuốc. Thông tin trong bài viết này dựa trên các trường hợp phổ biến nhất và không thể thay thế chỉ định hoặc lời khuyên của nhân viên y tế.
Cách dùng:
- Có thể uống thuốc lúc đói hoặc no.
- Nuốt cả viên thuốc, không nhai, cắn hoặc nghiền nát thuốc.
- Chỉ dùng nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội khi sử dụng thuốc.
- Dùng thuốc theo liều lượng quy định. Không tự ý ngưng thuốc hoặc thêm liều khi chưa nhận được sự đồng ý của bác sĩ kê đơn.
Liều dùng thuốc phổ biến cho người trưởng thành:
- Viêm khớp dạng thấp: 200 mg / lần, 2 lần / ngày
- Viêm xương khớp mạn tính: 200 mg / ngày, có thể sử dụng thuốc một lần hoặc chia làm hai lần, liều lượng bằng nhau.
- Hỗ trợ kiểm soát, cắt giảm các cơn đau cấp tính, điều trị đau bụng kinh: 400 mg / lần cho liều đầu tiên, sau đó có thể bổ sung 200 mg trong ngày nếu cảm thấy cần thiết. Những ngày tiếp theo: 200 mg / lần, 2 lần / ngày.
Lưu ý: Khoảng cách tối thiểu giữa các lần uống thuốc là 4 giờ.
Liều dùng cho thanh thiếu niên trên 15 tuổi: 200 mg / lần, 3 lần / ngày.
- Liều dùng cho trẻ từ 8 – 15 tuổi: 100 mg / lần, 3 lần / ngày.
- Có thể sử dụng 200 mg / lần nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ chuyên môn.
Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 8 tuổi.
5. Bảo quản
Bảo quản thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nhiệt độ thích hợp là 20 – 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Không lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặc biệt là phòng tắm.
Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi trong nhà.
Thuốc hết hạn sử dụng cần được xử lý theo quy định. Không được bỏ thuốc vào nhà vệ sinh hoặc cống thoát nước, trừ khi bạn được hướng dẫn xử lý như vậy.
Không đưa thuốc của bạn cho bất cứ ai khác kể cả khi họ có dấu hiệu giống bạn.
Tham khảo thêm: Thuốc Glasxine 50 mg trị bệnh xương khớp
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Dorsiflex
Thuốc Dorsiflex 200 mg có thể không phù hợp với một số đối tượng. Do đó, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để dùng thuốc an toàn.
1. Thận trọng
Bệnh nhân suy gan, thận nặng nên chú ý cẩn thận khi sử dụng thuốc. Những bệnh nhân này có nguy cơ gặp tác dụng phụ khá cao.
Cần thương lượng về lợi ích và rủi ro của thuốc khi kê thuốc cho bệnh nhân cao tuổi.
Sự an toàn của thuốc Dorsiflex đối với phụ nữ có thai vẫn đang được nghiên cứu. Do đó, không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về kế hoạch mang thai hoặc nếu có thai trong quá trình sử dụng thuốc.
Chưa có thông báo về việc thuốc Dorsiflex có đi quá sữa mẹ hay không. Do đó, chỉ sử dụng thuốc cho đối tượng này khi thật sự cần thiết.
Không lái xe, vận hành máy móc khi sử dụng thuốc Dorsiflex. Vì thuốc có thể gây buồn ngủ và làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung, chú ý của người dùng.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Dorsiflex có thể dung nạp tốt trong cơ thể. Tuy nhiên thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm:
- Buồn ngủ
- Giảm sự tập trung và chú ý
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Táo bón
- Đau bụng
- Đầy hơi
- Xuất huyết tiêu hóa
- Viêm phế quản
- Viêm họng
- Viêm mũi, viêm xoang
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa trên
- Đau lưng
- Đau cơ
Tác dụng phụ ít gặp:
- Ù tai
- Buồn nôn và nôn
- Ợ nóng
- Phản ứng dị ứng trên da
- Ngứa
- Phù ngoại vi
- Phát ban trên da
Đây không phải là danh sách đầy đủ tác dụng phụ của thuốc Dorsiflex. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp các phản ứng không mong muốn khác khi sử dụng thuốc.
3. Tương tác thuốc
Thuốc Dorsiflex có thể tương tác với một số loại thuốc và hoạt chất bao gồm:
- ACEI
- Aspirin
- Fluconazole
Lithium - Warfarin
- Thuốc an thần, thuốc ngủ
- Thuốc gây mê
- Thuốc chống trầm cảm
- Thuốc chống loạn thần
- Chống chống dị ứng
- Thuốc chống đông máu Coumarin
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tính chất và hiệu quả của thuốc. Do đó, người bệnh nên chủ động thông báo cho bác sĩ biết về danh sách các loại thuốc đang sử dụng. Danh sách này bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, viên uống bổ sung và vitamin tổng hợp.
Đây không phải là danh sách đầy đủ thuốc và hoạt chất có thể tương tác với Dorsiflex. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
4. Cách xử lý khi quá liều
Quá liều Dorsiflex có các triệu chứng như sau:
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Rối loạn ý thức nghiêm trọng
- Buồn nôn
- Nôn ra máu hoặc dịch bã có màu đen
- Hơi thở yếu ớt
- Cơ thắt cơ bắp
- Ngất xỉu
Trong trường hợp này, vui lòng gọi cho cấp cứu. Người bệnh cần được rửa ruột và điều trị ngay lập tức. Khi đến bệnh viện, mang theo toa thuốc hoặc nhãn hiệu thuốc mà người bệnh đã sử dụng.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Colchicine: tác dụng, chống chỉ định, cách sử dụng
- Thuốc Febustad có công dụng gì?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!