Thuốc Atizal có tác dụng gì?
Atizal là thuốc được dùng trong việc kiểm soát, phòng chống và cải thiện các triệu chứng của bệnh đau dạ dày thực quản, tá tràng và đại tràng. Atizal cũng được chỉ định để điều trị tiêu chảy ở người lớn và trẻ con.
- Tên thuốc: Atizal
- Phân loại thuốc: Thuốc đường tiêu hóa
- Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Thông tin cần biết về thuốc Atizal
Thuốc Atizal là sản phẩm được nghiên cứu, sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, Việt Nam. Thuốc hiện tại có giá là 6.500 đồng một gói. Tuy nhiên, giá bán sẽ có sự chênh lệch ở các nhà thuốc hoặc nhà phân phối.
1. Thành phần
Thành phần chính của Atizal là Dioctahedral smectite hàm lượng 3000 mg và một số tá dược vừa đủ.
Dioctahedral smectite có độ nhầy cao và cấu trúc từng lớp nên có thể bảo phủ toàn bộ dạ dày. Hoạt chất có thể liên kết với glycoprotein của chất nhầy làm tăng sức chịu đựng của dạ dày khi nó bị tấn công.
Dioctahedral smectite là hoạt chất không cản quang, không làm thay đổi màu phân và không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của ruột.
2. Chỉ định
Chỉ định của thuốc Atizal được quy định rõ ràng ở mục chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Thuốc Atizal được chỉ định cho các trường hợp:
- Tiêu chảy cấp và mạn tính ở người lớn và trẻ con
- Điều trị các cơn đau của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng, thực quản, dạ dày, đại tràng
Một số công dụng và chỉ định khác của thuốc có thể không được liệt kê đầy đủ trong bài viết này. Nếu người bệnh có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần sử dụng thuốc theo mục đích khác vui lòng liên hệ bác sĩ kê đơn hoặc nhà sản xuất.
3. Chống chỉ định
Không dùng thuốc Atizal cho người mẫn cảm, dị ứng với Dioctahedral smectite hoặc các thành phần khác của thuốc.
Người bị mất nước nên thận trọng khi dùng thuốc.
4. Cách dùng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế chỉ định hoặc hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
- Thuốc Atizal được bào chế theo dạng hỗn dịch uống, được đóng gói hàm lượng 20 ml. Thông thường trước khi uống thuốc người bệnh cần lắc đều thuốc bên trong.
- Nên uống thuốc sau bữa ăn. Thời gian uống thuốc tốt nhất là cách bữa ăn chính 30 phút đến 1 giờ.
- Thuốc có thể hòa vào bình nước ấm, tỷ lệ là 1 gói / 50 ml nước. Người bệnh có thể sử dụng thuốc pha trong ngày.
- Hoặc nếu bạn cảm thấy khó khăn khi uống thuốc, hãy trộn hỗn dịch vào thức ăn sệt để cải thiện mùi vị.
5. Liều lượng
Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất để có liều dùng thích hợp nhất. Liều dùng chúng tôi cung cấp trong bài viết này phù hợp với các tình trạng phổ biến nhất và không thể thay thế chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối với trẻ em:
- Dưới 1 tuổi: 1 gói / ngày
- Từ 1 đến 2 tuổi: 1 – 2 gói / ngày
- Trên 2 tuổi: 2 – 3 gói / ngày
Người trưởng thành:
- Liều dùng thông thường: 3 gói / ngày
- Liều dùng cho trường hợp nặng: Tối đa 6 gói một ngày.
Sử dụng thuốc theo chỉ liệu trình chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thêm liều hoặc bỏ liều khi chưa nhận được sự đồng ý của bác sĩ hoặc dược sĩ kê đơn.
6. Cách bảo quản
Bảo quản thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nhiệt độ thích hợp là 20 – 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Không lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặc biệt là phòng tắm.
Giữ thuốc tránh xa tầm mắt của trẻ em và thú nuôi trong nhà. Để tránh bé hoặc vật nuôi có thể uống nhầm thuốc.
Thuốc hết hạn sử dụng hoặc không có nhu cầu sử dụng vui lòng bỏ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không bỏ thuốc xuống bồn cầu, bồn rửa mặt hoặc cống thoát nước.
Tham khảo thêm: Thuốc Omeprazole là thuốc gì?
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Atizal
Thuốc Atizal có thể không phù hợp với tất cả mọi người, do đó người bệnh cần tìm hiểu một số thông tin lưu ý để sử dụng thuốc an toàn.
1. Thận trọng
Người thường bị mất nước hoặc uống ít nước nên bù nước khi dùng Atizal. Người bệnh có thể bù nước qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Đối với bệnh nhân tiêu chảy nặng, cần lưu ý độ tuổi, cơ địa hấp thụ để bù đủ lượng nước.
Dùng thuốc Atizal trong thời kỳ mang thai có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Do đó tốt nhất là không nên sử dụng thuốc Atizal cho phụ nữ mang thai.
Chưa có thông tin chính xác về việc thuốc Atizal có đi qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, chỉ sử dụng thuốc cho đối tượng này nếu thật sự cần thiết.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Atizal có thể gây ra chứng táo bón. Tuy nhiên điều này rất hiếm khi xảy ra.
Tác dụng phụ thường không giống nhau giữa các cá nhân. Trên đây cũng không phải là danh sách đầy đủ tác dụng phụ của thuốc Atizal. Do đó, người bệnh nên chủ động thông báo cho bác sĩ biết về các phản ứng của bạn khi dùng thuốc.
3. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng điều trị của thuốc. Do đó, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ danh sách các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin và viên uống bổ sung.
Tính chất hấp thụ của Dioctahedral smectite có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, không nên sử dụng thuốc Atizal với các loại thuốc hay hoạt chất khác.
Thông báo với bác sĩ nếu bạn cần sử dụng nhiều loại thuốc để điều trị bệnh. Tùy vào tình huống mà bác sĩ có thể chọn thay đổi thuốc, ngưng dùng 1 trong các loại thuốc hoặc thay đổi thời gian dùng thuốc.
4. Cách xử lý khi quên liều hoặc quá liều
Quên liều
- Nếu bạn quên một liều hãy sử dụng thuốc ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, khi gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo thì bạn nên bỏ qua liều đã quên và uống thuốc theo liệu trình.
- Không nên dùng gấp đôi liều để bù vào phần đã quên.
Quá liều:
- Quá một liều Atizal sẽ không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, quá nếu ai đó vô tình sử dụng thuốc quá liều và có các triệu chứng như khó thở, co giật thì hãy gọi cấp cứu ngay.
- Khi đến bệnh viện cần mang theo toa thuốc hoặc vỏ hộp thuốc mà người bệnh đã sử dụng.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Natdac 60 trị bệnh gì?
- Thuốc kháng axit Artlanzo có công dụng gì?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!