Mekocetin là thuốc gì? Dùng để trị bệnh gì?
Mekocetin là dược phẩm thuộc nhóm nội tiết tố. Thuốc được dùng để giảm đau, giảm viêm, dị ứng trong các bệnh: bệnh ngoài da, dị ứng, bệnh nội tiết, bệnh thấp khớp, bệnh collagen… hoặc các bệnh lý khác có đáp ứng với corticosteroid. Mekocetin hoạt động dựa trên cơ chế ức chế phản ứng miễn dịch tự nhiên trong cơ thể.
- Tên thương hiệu: Mekocetin®.
- Phân nhóm: Hormone, nội tiết tố
Những thông tin cần biết về thuốc Mekocetin
Mekocetin® là dược phẩm do công ty Dược phẩm Mekophar sản xuất. Một số thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Thành phần
Trong mỗi viên nén Mekocetin® gồm có những thành phần sau:
- Betamethasone…………………………………….. 0,5 mg
- Tá dược vừa đủ……………………………………..1 viên.
(Tá dược: Lactose, Colloidal silicon dioxide, tinh bột ngô, tinh bột sắn, Talc, Magnesium stearate, Sodium starch glycolate, màu Blue patente).
Dược học và cơ chế tác động
Dược lực học
Betamethasone trong Mekocetin® là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, dị ứng bằng cách giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể.
Dược động học
Betamethasone dễ hấp thu qua đường tiêu hóa, phân bố nhanh đến các tế bào, mô trong cơ thể, chuyển hóa chủ yếu tại gan và được bài tiết qua con đường nước tiểu là chủ yếu. Một số nghiên cứu cho thấy thuốc có thể được bài tiết qua nhau thai, sữa mẹ nhưng chỉ với một lượng nhỏ.
Chỉ định
Mekocetin® được dùng để điều trị các bệnh ngoài da, bệnh thấp khớp, dị ứng, bệnh nội tiết, bệnh collagen, bệnh ở mắt, máu, ung thư và nhiều bệnh lý khác có đáp ứng với corticosteroid.
Chống chỉ định
Không dùng Mekocetin® cho những đối tượng sau:
- Người bị mẫm cảm với các thành phần của thuốc hoặc với các corticosteroid khác.
- Người bị tiểu đường, loét dạ dày tá tràng, tâm thần.
- Người bịu nhiễm nấm toàn thân, nhiễm khuẩn, nhiễm virus.
Dạng bào chế
Thuốc được bào chế dạng viên nén, hộp gồm 5 vỉ x 10 viên.
Cách dùng
Đọc kĩ thông tin được in trên nhãn dán hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên môn về cách dùng trước khi dùng cho mục đích điều trị.
- Thuốc dùng đường uống, kèm một ly nước đầy.
- Không dùng quá liều hay ít liều hơn với quy định.
- Dùng thuốc đúng liệu trình, không tự ý ngưng thuốc kể cả khi nhận thấy triệu chứng bệnh đã thuyên giảm nếu không được chuyên gia cho phép.
Liều dùng
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh lý mắc phải. Liều dùng có thể được giảm đến mức duy trì tối thiểu hoặc ngưng ngay khi có thể nếu như triệu chứng bệnh có biểu hiện thuyên giảm và biết mất.
- Liều dùng cho người lớn: Uống 1 – 10 viên/ ngày.
- Liều dùng cho trẻ em: Chưa nghiên cứu và xác định. Hỏi thăm ý kiến chuyên gia nếu có ý định dùng thuốc cho đối tượng trẻ em.
Bảo quản
- Bảo quản Mekocetin® ở nhiệt độ phòng, nơi hô ráo, thoáng mát.
- Đặt thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và động vật nuôi trong nhà.
- Khi nhận thấy thuốc thay đổi màu sắc hay xuất hiện mùi bất thường, tuyệt đối không sử dụng. Việc dùng thuốc hỏng hoặc hết hạn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Bạn có thể liên hệ nhân viên y tế để biết thêm cách xử lý thuốc trên.
Giá bán
Hiện tại, Mekocetin® được bán ở nhiều nhà thuốc lớn trên toàn quốc. Giá bán cho một hộp gồm 5 vỉ x 20 viên là 85.000 nghìn VNĐ.
Tham khảo thêm: Thuốc Naproxen: tác dụng, chống chỉ định, cách sử dụng
Những điều cần lưu ý khi sử dụng Mekocetin®
Tương tự như những loại thuốc tây khác, Mekocetin® có thể gây tác dụng phụ và tương tác với những loại thuốc điều trị khác nếu không dùng đúng cách. Tham khảo thông tin dưới đây để biết thêm những rủi ro có thể gặp phải để chủ động trong tình huống mắc phải.
Thận trọng/ Cảnh báo
Để dùng thuốc an toàn, người bệnh cần lưu ý những điều sau:
Cảnh báo cho đối tượng đặc biệt:
Sử dụng thuốc Mekocetin® cho đối tượng mang thai hoặc đang cho con bú cần cân nhắc giữa những lợi ích và rủi ro có thể mắc phải trong quá trình điều trị. Liên hệ với bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Cảnh báo chung:
- Nên dùng thuốc liều thấp nhất có thể để kiểm soát bện. Khi bệnh thuyên giảm, nên giảm liều đến mức duy trì tối thiểu trước khi ngưng thuốc hoàn toàn.
- Điều trị bằng Betamethasone kéo dài có thể gây đục thủy tinh thể (nhất là đối tượng trẻ em), glaucom gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho đối tượng bị lao tiến triển, Herpes simplex mắt, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, mắc bệnh tuyến giáp, suy gan, suy thận, loãng xương, tăng huyết áp, động kinh…
- Chưa có báo cáo cho thấy thuốc có khả năng ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị bằng Mekocetin®, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn sau:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Mất kali
- Giữ Natri, giữ nước
- Giảm dung nạp glucose
- Yếu cơ
- Loãng xương
- Hội chứng Cushing.
Tác dụng phụ ít gặp:
- Thay đổi tâm trạng
- Đục thủy tinh thể
- Loét dạ dày
- Trướng bụng
- Viêm loét thực quản
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Mề đay
- Viêm da dị ứng
Trên đây chưa phải là danh mục liệt kê đầy đủ nhất những tác dụng phụ có thể mắc phải khi dùng Mekocetin® điều trị. Lưu ý là không phải ai dùng thuốc cũng gặp phải những triệu chứng trên.
Thông báo cho chuyên gia nếu như nhận thấy cơ thể xuất hiện những biểu hiện bất thường sau khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Mekocetin® có thể tương tác với những thuốc điều trị sau:
- Paracetamol: Dùng đồng thời Paracetamol dài ngày hoặc liều cao với Mekocetin có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan.
- Thuốc chống đông loại coumarin: Dùng đồng thời có thể làm giảm hiệu quả chống đông của những thuốc thuộc nhóm trên.
- Glycozid tim: Dùng đồng thời có thể gây loạn nhịp tim, hạ kali máu, tăng nồng độ salicylat có trong máu.
- Insulin, thuốc chống đái tháo đường: Mekocetin có thể làm tăng nồng độ glucose trong máu nên cần điều chỉnh nồng độ nếu như dùng đồng thời.
- Thuốc chống trầm cảm: Dùng đồng thời có thể gây rối loạn tâm thần.
- Phenobarbiton, rifampicin, phenytoin,hoặc ephedrin: Thuốc làm giảm tác dụng của Mekocetin.
- Estrogen: Dùng đồng thời có thể làm tăng độc tính của Mekocetin.
- Thuốc kháng viêm không steroid, rượu: tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa.
Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
Thiếu liều hoặc quá liều Mekocetin đều gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe và hiệu quả trị bệnh. Đối với trường hợp thiếu liều, bạn bổ sung ngay sau khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều dùng bị bỏ lỡ gần với thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua và dùng thuốc đúng lịch trình.
Trong trường hợp quá liều gây xuất hiện những triệu chứng nghiêm trọng, cần nhanh chóng liên hệ chuyên gia hoặc đến cơ sở y tế để có biện pháp xử lý thích hợp.
Trên đây là một số thông tin về thuốc Mekocetin. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc gặp trở ngại trong quá trình điều trị bằng thuốc trên, bạn nên liên hệ với người có chuyên môn để giải đáp và tìm hướng giải quyết.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc mỡ bôi ngoài da Baribit: tác dụng, cách sử dụng và liều dùng
- Dermovate Cream® 15g – thuốc điều trị bệnh da liễu
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!