Thuốc Diflucan là gì?
Diflucan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc fluconazole, được sử dụng để chữa trị, phòng ngừa các chứng bệnh do nấm gây ra. Nắm rõ các thông tin về thuốc sẽ giúp bạn biết cách dùng thuốc đúng đắn và an toàn.
- Tên hoạt chất: Diflucan
- Tên thương hiệu: Diflucan.
- Nhóm thuốc: Fluconazole.
- Dạng thuốc: Viên nén, hỗn dịch uống.
I/ Thông tin thuốc Diflucan
1. Công dụng
Diflucan® (fluconazole) là một loại thuốc thuộc nhóm kháng nấm azole, được chỉ định trong điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm nấm và nấm candida. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của các loại nấm trong cơ thể.
2. Chống chỉ định
Diflucan chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với thành phần của thuốc hoặc với các loại thuốc kháng nấm azole khác.
3. Liều dùng
Tùy vào từng đối tượng, mục đích điều trị và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân mà các bác sĩ sẽ chỉ định một liều dùng phù hợp. Thông thường, thuốc sẽ được dùng với liều lượng như sau:
♦ Với người lớn:
- Nhiễm nấm âm đạo: Dùng thuốc một liều duy nhất với liều lượng 150mg.
- Nấm Candida: Uống 200mg/ lần/ ngày vào ngày điều trị thứ nhất, những ngày tiếp theo dùng với liều lượng 100mg/ lần/ ngày. Thông thường, bệnh sẽ khỏi trong khoảng vài ngày điều trị, tuy nhiên bạn cần tiếp tục dùng thuốc trong khoảng 2 tuần nữa để ngăn bệnh tái phát.
- Nhiễm nấm Candida thực quản: Liều cho ngày điều trị đầu tiên là 200mg/ lần/ ngày, những ngày tiếp theo dùng với liều lượng 100mg/ lần/ ngày. Ngoài ra, tùy vào tình trạng bệnh mà bác sĩ có thể sẽ chỉ định cho bạn dùng 400mg/ ngày. Sau vài ngày uống thuốc, bệnh sẽ được chữa khỏi, nhưng để chữa trị được triệt để và ngăn bệnh tái phát, bạn nên uống thuốc từ 2 – 3 tuần.
- Nhiễm nấm Candida toàn thân:Liều lượng 400mg/ ngày.
- Viêm màng não do cryptococcus: Liều dùng thông thường là 400mg với ngày điều trị đầu tiên. Những ngày sau đó dùng 200mg/ lần/ ngày hoặc uống 400 mg/ lần nếu được chỉ định. Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng 10 – 12 tuần và để phòng ngừa bệnh tái phát, bạn có thể dùng Diflucan với liều lượng 200 mg/ lần/ ngày.
- Dự phòng cho bệnh nhân ghép tủy xương: Uống 400 mg/ lần/ ngày.
♦ Với trẻ em:
- Nấm Candida: Dùng 6 mg/ kg vào ngày điều trị đầu tiên, những ngày sau đó sử dụng với liều lượng 3 mg/ kg/ ngày. Ngoài ra người bệnh có thể được chỉ định uống thuốc với liều lượng 12mg/ kg/ ngày. Nên dùng thuốc với thời gian từ 2 tuần trở lên để ngăn chặn nguy cơ bệnh tái phát.
- Nhiễm nấm Candida thực quản: Liều dùng cho ngày điều trị đầu tiên là 6 mg/ kg/ ngày, những ngày tiếp theo dùng với liều lượng 3 mg/ kg/ ngày. Thời gian chữa trị là từ 2 – 3 tuần.
- Nhiễm nấm Candida toàn thân: Liều dùng thông thường là từ 6 – 12 mg/ kg/ ngày.
- Viêm màng não do cryptococcus: Uống 12 mg/ kg vào ngày đầu tiên, những ngày kế tiếp sử dụng với liều lượng 6 mg/ kg/ ngày. Thời gian điều trị từ 10 – 12 tuần.
Trên đây là những thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Để nắm được một cách chắc chắn về liều lượng dùng thuốc mà mình cần sử dụng, bạn hãy gặp các bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể hơn.
Tham khảo thêm: Thuốc Atcobeta – Công dụng và cách dùng
4. Cách sử dụng
Trong quá trình sử dụng thuốc Diflucan, bạn cần lưu ý một số điều như sau:
- Tuân thủ theo đúng sự chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn sử dụng được ghi trên bao bì về liều lượng và thời gian sử dụng. Tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều nếu không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn.
- Với thuốc dạng viên nén, không được nghiền nát chúng ra để uống. Điều này có thể làm cho lượng thuốc được cơ thể hấp thụ tăng lên quá nhiều, nguy cơ mắc tác dụng phụ cũng do đó mà tăng theo.
- Lắc kỹ chai hỗn dịch trước khi uống nếu dùng thuốc dạng hỗn dịch. Khi sử dụng, bạn cần phải có các dụng cụ đo để có thể xác định được một cách chính xác liều lượng mình cần sử dụng.
- Nên uống thuốc đầy đủ liều lượng và đúng với thời gian đã được quy định. Bỏ qua liều có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng do nấm kháng thuốc.
- Nếu thấy các triệu chứng bệnh không có dấu hiệu thuyên giảm sau một thời gian dùng thuốc, hãy liên hệ với các bác sĩ để được xử lý.
5. Bảo quản
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt hoặc có nhiều ánh nắng mặt trời.
II/ Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Diflucan
1. Tác dụng phụ
Thuốc Diflucan có thể gây ra các tác dụng phụ như sau:
- Đau đầu, chóng mặt.
- Buồn nôn và nôn.
- Cơ thể mệt mỏi.
Ngoài ra, tuy khá hiếm gặp nhưng thuốc Diflucan có thể gây ra nhiều vấn đề khác. Cụ thể:
- Nổi mề đay.
- Sốt.
- Ho.
- Rối loạn nhịp tim.
- Tiêu chảy.
- Sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, bàn tay, bàn chân hoặc cơ quan sinh dục.
- Đau dạ dày.
- Tức ngực, khó thở.
- Ngất xỉu.
- Gây vàng da và mắt.
- Nôn ra máu.
- Nước tiểu bị đổi màu.
Trên đây là một danh sách không đầy đủ các tác dụng phụ của thuốc Diflucan. Để được cung cấp một cách đầy đủ các thông tin về vấn đề này, hãy trao đổi với các bác sĩ của bạn.
2. Thận trọng
Trước khi sử dụng Diflucan, bạn cần thông báo với các bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý và những vấn đề y tế mà mình đang gặp phải, đặc biệt là khi thuộc các trường hợp như sau:
- Bị dị ứng với fluconazole hoặc dị ứng với bất cứ loại thuốc nào khác.
- Có tiền sử về bệnh gan, thận.
- Mắc các vấn đề về tim.
- Bị ung thư.
- Mắc các chứng bệnh rối loạn miễn dịch như HIV/ AIDS
- Có nồng độ kali và magiê trong máu thấp.
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú,
- Đối tượng dùng thuốc là trẻ nhỏ và người già.
- Người chuẩn bị phẫu thuật.
3. Tương tác thuốc
Diflucan có thể tương tác với các loại thuốc sau đây:
- Amoxicillin.
- Benadryl (diphenhydramine).
- Coumadin (warfarin).
- Bactrim (sulfamethoxazole / trimethoprim).
- Cipro (ciprofloxacin).
- Phenylpropanolamine.
- Cymbalta (duloxetine).
- Coumadin (warfarin).
- Ibuprofen.
- Metronidazole.
- Keflex (cephalexin).
- Oxycodone.
- Omeprazole.
- Singulair (montelukast).
- Tylenol (acetaminophen).
- Vitamin B12 (cyanocobalamin).
- Xanax (alprazolam).
- Zoloft (sertraline).
- Vitamin D3 (cholecalciferol).
Trên đây là một danh sách không đầy đủ các loại thuốc có thể tương tác với Diflucan. Vì sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc cùng một lúc có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của chúng, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ cho cơ thể. Chính vì vậy hãy thông báo cho các bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, kể cả các loại vitamin và thảo dược.
4. Cách xử lý khi dùng thiếu/ quá liều
- Dùng thiếu liều: Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi đã chuẩn bị đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều cũ. Tuyệt đối không được tự ý tăng liều để bù lại.
- Dùng quá liều: Gọi ngay cho các trung tâm y tế gần nhất để được cấp cứu khẩn cấp khi thấy cơ thể có các biểu hiện bất thường.
Sử dụng bất cứ một loại thuốc tây nào để chữa bệnh cũng sẽ tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng phụ, làm hại cho cơ thể nếu dùng không đúng cách. Do đó, để bảo đảm an toàn cho bản thân khi sử dụng Diflucan thì việc nắm rõ các thông tin về loại thuốc này là điều rất cần thiết.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Stadexmin: Công dụng, tác dụng phụ, cách sử dụng
- Thuốc Diflorasone Diacetate: tác dụng, chống chỉ định, cách sử dụng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!