Thuốc chống nấm Diflazon: công dụng, cách dùng và giá cả
Thuốc Diflazon là một loại thuốc chống nấm được sử dụng để điều trị các tình trạng do nấm gây ra hoặc ngăn ngừa nhiễm nấm ở những người có hệ thống miễn dịch yếu do điều trị ung thư, ghép tủy xương hoặc các bệnh AIDS.
- Tên biệt dược: Diflazon.
- Tên hoạt chất: Fluconazole.
- Tên nhóm thuốc: Thuốc chống nấm.
- Dạng thuốc: Viên nén.
Thông tin chung về thuốc Diflazon
1/ Công dụng của thuốc
Thuốc Diflazon dùng để điều trị các bệnh về nấm như:
- Nấm candida toàn thân, nấm miệng, nấm candida âm đạo, nấm candida màng nhầy.
- Nhiễm nấm da ở các vị trí trên cơ thể gồm chân, tay, cổ họng, thực quản,…
- Điều trị bệnh nấm móng.
- Ngoài ra, thuốc Diflazon còn được bác sĩ chỉ định điều trị trong những trường hợp khác.
2/ Cơ chế hoạt động của Diflazon
Hành động dược lý:
Diflazon là một loại thuốc chống nấm thuộc nhóm các dẫn xuất traizole có khả năng ức chế sự tổng hợp của ergosterol làm phá vỡ tính thấm của thành tế bào. Bên cạnh đó, thuốc còn có hoạt tính chống lại các loại nấm như Candida, microsporum, Cryptococcus neoformans, Trichophyton.
Dược động học:
Thuốc Diflazon được hấp thu rất tốt qua đường uống, khả năng hấp thu lên đến 90%. Thuốc được phân bố rộng rãi ở toàn bộ các mô và cơ quan trong cơ thể. Diflazon được đào thải hoàn toàn qua thận, khoảng 80% liều dùng dưới dạng không biến đổi.
3/ Chống chỉ định khi dùng thuốc Diflazon
Thuốc Diflazon không dành cho những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú tuyệt đối không nên sử dụng thuốc. Nếu cần thiết, hãy ngưng ngay việc cho em bé bú trước khi bắt đầu uống thuốc.
Nếu bạn mắc phải một trong các bệnh sau đây hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc dùng thuốc:
- Bệnh gan.
- HIV/ AIDS.
- Bệnh ung thư.
- Bệnh tim hoặc rối loạn nhịp tim.
- Bệnh thận.
Trẻ em dưới 1 tuổi chưa có khuyến cáo được sử dụng thuốc.
4/ Cách sử dụng thuốc
Trước khi uống thuốc Diflazon nên đọc kỹ các hướng dẫn bên trong toa thuốc hoặc uống theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Thuốc được sử dụng để uống nguyên viên với nước lọc, không nghiền nát hoặc nhai nhỏ thuốc khi uống.
Nên uống thuốc theo đúng liều lượng mà bác sĩ quy định, tuyệt đối không nên uống quá liều và nên hạn chế tình trạng quên uống thuốc.
Sau khi uống xong nên cất thuốc cẩn thận vào hộp và để nơi khô ráo, thoáng mát nhằm phòng ngừa tình trạng thuốc bị hư hỏng hay thất lạc.
5/ Liều lượng khi dùng thuốc
Ở người lớn liều dùng được khuyến cáo cho từng bệnh cụ thể như sau:
- Bệnh nấm âm đạo không biến chứng: uống 150 mg cho một liều duy nhất.
- Bệnh tưa miệng do nhiễm nấm candida: uống 200 mg trong vòng 2 tuần để giảm nguy cơ tái phát.
- Bệnh nấm máu: liều lượng là 400 mg/ ngày đã được sử dụng.
- Bệnh viêm phổi: mỗi ngày uống 400 mg đến khi tình trạng bệnh được cải thiện.
- Bệnh nhiễm nấm phổ biến: 400mg/ ngày đến khi bệnh có tiến triển tốt hơn.
- Bệnh nấm toàn thân: liều dùng là 400 mg/ ngày.
- Bệnh nấm thực quản: uống 200 mg mỗi ngày, thời gian điều trị là 2 – 3 tuần.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu do nấm Candida: từ 50 mg – 200 mg mỗi ngày uống một lần.
- Viêm phúc mạc do nấm: uống 50 mg – 200 mg mỗi ngày trong vòng 2 tuần.
- Viêm màng não do Cryptococcus: uống khoảng 400 mg trong vòng 10 đến 12 tuần sau khi nuôi cấy CSF âm tính.
- Điều trị dự phòng nhiễm nấm: uống mỗi ngày 400 mg trong khoảng 7 ngày.
- Bệnh Histoplasmosis: liều dùng được khuyến cáo là 200 – 800 mg trong vòng ít nhất là 12 tháng.
- Bệnh nấm móng tay, móng chân: dùng 150mg đến 300 mg mỗi tuần uống 1 lần trong vòng 3 – 6 tháng cho nhiễn trùng xương khớp, 6 – 12 tháng cho nhiễm trùng móng.
Liều lượng sử dụng cho trẻ em trên 1 tuổi như sau:
- Bệnh nấm thực quản và tưa miệng: uống 6 mg/kg từ 2 – 3 tuần. Liều dùng tối đa là 12mg/ kg.
- Bệnh nấm máu: uống từ 6 -12 mg/ kg đến khi tình trạng được cải thiện.
- Bệnh nhiễm nấm phổ biến và nấm toàn thân: liều dùng từ 6 -12 mg/ kg.
- Bệnh viêm màng não do cryptococcus: uống 12mg/kg từ 10 đến 12 tuần sai khi nuôi cấy CSF âm tính.
- Bệnh nấm Cryptococcosis: điều trị tổng hợp với liều lượng 10 – 12 mg/ kg mỗi ngày 2 lần trong vòng 8 tuần.
- Dự phòng nhiễm nấm: liều lượng được khuyên dùng lá 12mg/ kg.
- Bệnh nấm toàn thân: từ 6 – 12 mg/kg uống mỗi ngày một lần trong vòng 3 tuần.
Tham khảo thêm: Thuốc Praverix là thuốc gì?
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Diflazon
1/ Tác dụng phụ của thuốc
Ngưng sử dụng thuốc và đến ngay bác sĩ hoặc cơ sở y tế nếu bạn gặp phải những tác dụng sau đây khi dùng thuốc:
- Đau đầu, đau ngực và chóng mặt nghiêm trọng.
- Ngất xỉu, tim đập nhanh và mạnh.
- Sốt, ớn lạnh.
- Đau nhức cơ thể.
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
- Buồn nôn, đau dạ dày.
- Cảm giác mệt mỏi, chán ăn.
- Nước tiểu sẫm màu.
- Vàng da hoặc vàng mắt.
- Các hiện tượng phát ban, dị ứng.
- Đau họng, sưng ở mặt hoặc lưỡi, nóng rát ở mắt.
2/ Tương tác thuốc
Thuốc Diflazon khi sử dụng với một số loại thuốc khác có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm giảm tác dụng của một số loại thuốc. Các thuốc có khả năng tương tác với thuốc Diflazon gồm:
- Halofantrine.
- Theophylin.
- Tofacitinib.
- Vitamin A.
- Thuốc chống trầm cảm: amitriptyline, nortriptyline.
- Thuốc chống nấm: amphotericin B hoặc voriconazole.
- Thuốc huyết áp: hydrochlorothiazide, losartan, amlodipine, felodipine, nifedipine, verapamil.
- Thuốc trị ung thư: cyclophosphamide, vincristine, vinblastine.
- Thuốc cholesterol: atorvastatin, simvastatin, fluvastatin.
- Thuốc HIV/AIDS: saquinavir, zidovudine.
- Thuốc gây nghiện: fentanyl, alfentanil, methadone.
- Thuốc trị tiểu đường: glyburide, tolbutamide, glipizide.
- Thuốc động kinh: carbamazepine, phenytoin.
- Thuốc trị lao: rifampin, rifabutin.
3/ Giá thuốc Diflazon
Thuốc Diflazon được bán tại một số nhà thuốc lớn trên cả nước với giá từ 80.000 – 100.000 đồng/ hộp 1 vỉ x 1 viên nang.
Trên đây là một số thông tin về thuốc Diflazon, nếu bạn vẫn còn thắc mắc vui lòng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chính xác nhất.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc bôi da Neutasol: Thành phần, công dụng và cách dùng
- Thuốc Klion chữa bệnh gì?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!