Thuốc Pralidoxim iod: Liều dùng và Lưu ý khi sử dụng
Thuốc Pralidoxim iod được dùng trong các trường hợp nhiễm độc nặng (dùng thuốc quá liều, ngộ độc thuốc trừ sâu, hóa chất,…) và suy hô hấp. Cần dùng thuốc đúng mục đích và liều lượng được chỉ định để hạn chế các tình huống rủi ro phát sinh.
- Tên thuốc: Pralidoxim iod
- Tên khác: Pralidoxime iodide
- Phân nhóm: Thuốc giải độc và cấp cứu
Những thông tin cần biết về thuốc Pralidoxim iod
1. Chỉ định
Thuốc Pralidoxim iod được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Nhiễm độc nặng (dùng thuốc quá liều, ngộ độc thuốc trừ sâu, hóa chất,…)
- Suy hô hấp
Thuốc Pralidoxim iod có thể được sử dụng cho những tình trạng sức khỏe không được đề cập trong bài viết. Nếu bạn có ý định dùng thuốc cho những mục đích khác, vui lòng trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chuyên môn.
2. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Pralidoxim iod cho những đối tượng sau:
- Người quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc.
- Phụ nữ mang thai
- Người nhược cơ
3. Dạng bào chế – hàm lượng
Thuốc Pralidoxim iod được bào chế với nhiều dạng khác nhau:
- Thuốc tiêm (dung dịch) – 20mg/ ml, 50mg/ ml. Quy cách: Ống 10ml.
- Thuốc viên: 50mg
4. Cách dùng – liều lượng
Thuốc Pralidoxim iod được dùng bằng đường uống, truyền tĩnh mạch và tiêm/ truyền bắp tay. Dạng bào chế được sử dụng tùy vào mục đích điều trị và độ tuổi của bệnh nhân.
Người lớn:
Liều dùng thông thường khi điều trị ngộ độc phốt phát hữu cơ (truyền tĩnh mạch)
- Truyền tĩnh mạch 1 – 2g trong 15 – 30 phút
- Có thể lặp lại liều sau 1 giờ và 12 giờ nếu cần thiết
Liều dùng thông thường khi sử dụng quá liều thuốc có tác động đối với hệ thần kinh
- Truyền tĩnh mạch 1 – 2 g, lặp lại liều sau 30 – 60 phút.
- Tiếp tục lặp lại sau 3 – 8 giờ nếu cần thiết
Liều dùng thông thường khi điều trị ngộ độc phốt phát hữu cơ (truyền bắp tay)
- Mức độ nhẹ: Truyền 600mg/ lần, có thể lặp lại liều từ 1 – 2 lần trong 15 phút nếu cần thiết.
- Mức độ nặng: Truyền 600mg/ lần, truyền 3 lần.
Trẻ em:
Liều dùng thông thường khi sử dụng thuốc ở đường tiêm tĩnh mạch
- Truyền 20 – 50mg/ kg trong 15 – 30 phút, tối đa: 2g/ liều
- Sau đó truyền liên tục với liều 10 – 20mg/ kg/ giờ.
- Lặp lại liều 20 – 50mg/ kg sau 1 giờ và 10 – 12 giờ trong trường hợp cần thiết.
Liều dùng thông thường khi sử dụng thuốc ở dạng truyền bắp tay
- Truyền 15mg/ kg, sử dụng liều tiếp theo sau mỗi 15 phút nếu cần.
Trẻ em trên 16 tuổi và nặng hơn 40kg có thể áp dụng liều dùng như người trưởng thành. Ngoài ra, cần cân chỉnh liều lượng và khoảng cách giữa hai liều thuốc ở bệnh nhân suy thận.
5. Bảo quản
Bảo quản thuốc Pralidoxim iod ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường có độ ẩm cao. Không đặt thuốc trong tủ lạnh – trừ khi có yêu cầu từ dược sĩ.
Nhằm hạn chế tình trạng thú nuôi trong nhà và trẻ em nuốt phải thuốc, bạn cần giữ thuốc trong bao bì và đặt xa tầm với của những đối tượng này.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Pralidoxim iod
1. Thận trọng
Phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ được dùng Pralidoxim iod khi bác sĩ nhận thấy lợi ích đem lại vượt trội hơn nguy cơ có thể phát sinh. Trong trường hợp bạn có thai khi đang sử dụng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ trong thời gian sớm nhất để xử lý kịp thời.
Một số vấn đề sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ khi sử dụng thuốc Pralidoxim iod. Vì vậy bạn cần khai báo với bác sĩ những bệnh lý mà mình mắc phải để được xem xét việc điều trị bằng Pralidoxim iod.
Hoạt động của một số loại thuốc, vitamin và thảo dược có thể khiến thuốc Pralidoxim iod thay đổi cơ chế, dẫn đến tình trạng giảm tác dụng hoặc phát sinh những triệu chứng nghiêm trọng. Do đó bạn cần liệt kê danh sách những loại thuốc đang sử dụng hoặc dùng trong thời gian gần đó (khoảng 4 – 6 tuần) để bác sĩ cân nhắc và dự phòng những rủi ro có thể xuất hiện.
Thuốc Pralidoxim iod có thể gây giảm thị lực, chóng mặt và đau đầu. Những triệu chứng này có xu hướng nghiêm trọng hơn nếu bạn sử dụng rượu và đồ uống có cồn trong thời gian dùng thuốc.
Tuyệt đối không đưa thuốc Pralidoxim iod cho người khác sử dụng. Hoạt động của thuốc có thể gây nguy hiểm cho một số đối tượng (bệnh nhân suy giảm chức năng gan và người mắc bệnh nhược cơ).
2. Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của thuốc Pralidoxim iod có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Nhức đầu
- Yếu cơ
- Buồn ngủ
- Rối loạn thị giác
- Tăng nhịp tim
Các tác dụng phụ của thuốc có thể diễn biến xấu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Vì vậy cần chủ động thông báo với bác sĩ các triệu chứng mà bạn gặp phải trong thời gian điều trị.
3. Tương tác thuốc
Thuốc Pralidoxim iod có thể tương tác với một số loại thuốc sau:
- Morphine – hoạt chất có trong nhóm thuốc giảm đau gây nghiện
- Atropine
- Barbiturate
- Chlorpromazine
- Theophylline
4. Quá liều và cách xử lý
Sử dụng thuốc Pralidoxim iod quá liều có thể gây ngộ độc và làm phát sinh những triệu chứng nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ/ xác định việc sử dụng thuốc quá liều, cần đến ngay bệnh viện gần nhất để được xử lý kịp thời.
Có thể bạn quan tâm
- Atcobeta là thuốc gì? Điều cần biết
- Thuốc Lysozyme chloride: Công dụng và thận trọng khi dùng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!