Fimaconazole là thuốc gì? Cách dùng và liều lượng cụ thể
Thuốc Fimaconazole được bào chế ở dạng viên nang cứng. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe do nhiễm nấm Candida, viêm màng não do Fimaconazole hoặc nhiễm nấm do Histoplasma, Blastomyces và Coccidioides immititis.
- Tên thuốc: Fimaconazole
- Phân nhóm: Thuốc trị ký sinh trùng, kháng virus, kháng nấm và chống nhiễm khuẩn
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
Những thông tin cần biết về thuốc Fimaconazole
1. Thành phần
Thuốc Fimaconazole có chứa hoạt chất Fluconazole. Thành phần này nhạy cảm với các chủng nấm Candida và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm nấm ở giai đoạn cuối của AIDS.
Bên cạnh đó, Fluconazole còn được sử dụng khi các loại thuốc trị nấm khác như Nystatin, Clotrimazole và Ketoconazol không đem lại hiệu quả.
Sinh khả dụng của Fluconazole đạt trên 90% nếu được sử dụng ở đường uống. Sau khi được hấp thu, thành phần này được thanh thải qua đường nước tiểu.
2. Chỉ định
Thuốc Fimaconazole được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhiễm nấm do Histoplasma, Blastomyces và Coccidioides immititis
- Nhiễm nấm Candida ở đường âm hộ và âm đạo
- Nhiễm nấm Candida toàn thân
- Nhiễm nấm Candida ở thực quản, màng bụng và niêm mạc miệng
- Viêm màng não do Cryptococcus neoformans
Trao đổi với bác sĩ nếu có ý định dùng Fimaconazole với mục đích không được in trên bao bì.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Fimaconazole cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với các thành phần trong thuốc
- Có tiền sử mẫn cảm với các loại thuốc kháng nấm nhóm azole
Hoạt động của thuốc Fimaconazole có thể gây ảnh hưởng đến thủ tục ngoại khoa và quá trình điều trị các bệnh lý khác. Do đó bạn cần trình bày với bác sĩ tình trạng này trước khi sử dụng thuốc.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
Thuốc Fimaconazole có dạng bào chế và hàm lượng sau:
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Hàm lượng: 150mg
- Quy cách: Hộp 1 vỉ x 1 viên
5. Cách dùng – liều lượng
Dùng thuốc trực tiếp bằng đường uống. Nên nuốt trọn viên thuốc với nước lọc.
Liều dùng thuốc trong bài viết chỉ thích hợp với trường hợp nhiễm nấm thông thường. Nếu tình trạng nhiễm nấm nặng nề, bạn nên trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được cung cấp liều lượng và tần suất cụ thể.
Lưu ý: Người bệnh nhiễm HIV và viêm màng não cần điều trị dài hạn để ngăn ngừa bệnh tái phát.
Trẻ em:
Liều dùng thông thường khi điều trị cho trẻ dưới 2 tuần tuổi
- Dùng 3 – 6 mg/ kg/ lần
- Mỗi lần dùng thuốc cách nhau 72 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị cho trẻ từ 2 – 4 tuần tuổi
- Dùng 3 – 6 mg/ kg/ lần
- Mỗi lần dùng thuốc cách 48 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị cho trẻ em
- Dùng 6mg/ kg/ ngày
- Có thể tăng liều 12mg/ kg/ ngày, chia thành 2 liều bằng nhau
- Liều dùng tối đa: Không quá 600mg/ ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị dự phòng nhiễm nấm cho trẻ em
- Nhiễm nấm bề mặt: Dùng 3mg/ kg/ ngày
- Nhiễm nấm toàn thân: Dùng 6 – 12mg/ kg/ ngày
Người lớn:
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm nấm Candida thực quản
- Dùng 1 viên/ lần/ ngày
- Điều trị trong 3 tuần liên tục
- Sử dụng thuốc thêm ít nhất 2 tuần sau khi dứt điểm triệu chứng
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo
- Sử dụng một liều duy nhất: 1 viên/ lần/ ngày
- Liều dùng để ngăn ngừa tái phát: Dùng 1 viên/ lần/ tháng
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm nấm Candida niêm mạc miệng
- Sử dụng 1 viên/ lần/ ngày
- Thời gian điều trị: 7 – 14 ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm nấm toàn thân
- Liều khởi đầu: Dùng 3 viên/ lần/ ngày
- Liều duy trì: Dùng 1 viên/ lần/ ngày trong ít nhất 4 tuần
- Tiếp tục liều dùng duy trì trong 2 tuần dứt điểm triệu chứng
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm màng não do Cryptococcus
- Liều khởi đầu: Dùng 3 viên/ lần/ ngày
- Liều duy trì: Dùng 1 – 3 viên/ lần/ ngày
- Thời gian điều trị: Ít nhất 6 – 8 tuần sau khi cấy dịch não tủy cho ra kết quả âm tính
Cần thông báo với bác sĩ nếu không nhận thấy triệu chứng cải thiện. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán lại và xem xét một loại thuốc khác phù hợp hơn.
Tham khảo thêm: Thuốc Timbov là thuốc gì?
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc đúng cách để đảm bảo hoạt động và tác dụng điều trị. Đặt thuốc ở nơi khô thoáng, tránh nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm.
Trong trường hợp thuốc có dấu hiệu hư hại hoặc biến chất, vui lòng thông báo với dược sĩ để xử lý thuốc đúng cách. Dùng thuốc trong các tình trạng này có thể làm giảm tác dụng điều trị hoặc gây ra các triệu chứng không mong muốn.
7. Giá thành
Thuốc Fimaconazole có giá bán khoảng 3 – 5.000 viên. Trao đổi với nhân viên nhà thuốc để biết giá bán thực tế.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Fimaconazole
1. Thận trọng
Bệnh nhân rối loạn nhịp tim, suy giảm chức năng gan và thận nên thông báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe trước khi sử dụng thuốc. Đồng thời cần thực hiện xét nghiệm và theo dõi các biến chứng chặt chẽ trong thời gian điều trị.
Nên sử dụng thuốc trong thời gian được bác sĩ chuyên khoa. Ngưng thuốc sớm hơn – ngay cả khi triệu chứng đã dứt điểm có thể khiến tình trạng nhiễm nấm tái phát.
Loại nấm gây bệnh có thể không nhạy cảm với Fimaconazole. Nếu bạn nhận thấy không có cải thiện lâm sàng hoặc tình trạng bệnh có xu hướng nặng nề hơn, cần thông báo để bác sĩ xem xét lại chẩn đoán ban đầu.
Độ an toàn của thuốc chưa được thiết lập đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Vì vậy cần trao đổi với bác sĩ kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc cho các đối tượng này.
Fimaconazole có thể gây chóng mặt và đau đầu trong thời gian sử dụng. Để đảm bảo an toàn, bạn cần hạn chế tham gia giao thông và điều hành máy móc.
2. Tác dụng phụ
Một số tác dụng ngoại ý của thuốc có thể xuất hiện trong thời gian điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Nôn mửa
- Buồn nôn
- Ỉa chảy
- Đau bụng
- Đau đầu
- Chóng mặt
Tác dụng phụ ít gặp
- Men gan tăng nhẹ
- Ngứa da
- Nổi ban nhẹ
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Giảm tiểu cầu
- Giảm bạch cầu
- Thiếu máu
- Tăng cao nồng độ transaminase trong huyết thanh
- Tróc vảy da
- Hội chứng Steven-Johnson
Trình bày với bác sĩ các tác dụng ngoại ý xảy ra trong thời gian điều trị. Bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ nghiêm trọng của từng triệu chứng để chỉ định biện pháp khắc phục thích hợp.
3. Tương tác thuốc
Fimaconazole có thể làm tăng nồng độ chuyển hóa và hoạt động của một số loại thuốc. Sử dụng đồng thời Fimaconazole với các loại thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến kết quả điều trị hoặc làm phát sinh các triệu chứng nghiêm trọng.
Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Fimaconazole với các loại thuốc sau:
- Thuốc điều trị đái tháo đường – Tolbutamid, Glipizid và Glyburid.
- Thuốc kháng histamine – Astermizol.
- Thuốc chống đông máu – Warfarin và Coumarin.
- Thuốc điều trị hen suyễn – Theophylin.
- Thuốc điều trị động kinh – Phenyltoin.
- Thuốc kháng virus – Zidovudin.
- Ciclosporin
- Tacrolimus
- Cisaprid
- Rifampicin
Nếu khả năng tương tác nhẹ, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều và tần suất sử dụng. Tuy nhiên trong trường hợp mức độ phản ứng nghiêm trọng, bạn buộc phải ngưng một trong hai loại thuốc hoặc sử dụng một loại thuốc khác an toàn hơn.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Miko Penotran: Công dụng và thận trọng khi dùng
- Viên đặt phụ khoa Orolys – Tác dụng và cách dùng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!