Thuốc Bidacin có công dụng gì? Chỉ định trong trường hợp nào?
Bidacin là dược phẩm của Công ty Dược và trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) – Việt Nam. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý xương khớp như thoái hóa đốt sống cổ, viêm xương khớp, di chứng sau chấn thương (chấn thương sọ não, chấn thương tủy,…).
- Tên thuốc: Bidacin
- Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh xương khớp
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
Những thông tin cần biết về thuốc Bidacin
1. Thành phần
Thuốc Bidacin có chứa thành phần chính là Diacerein. Hoạt chất này ảnh hưởng đến sự đồng hóa và dị hóa tế bào sụn. Đồng thời có khả năng ngăn chặn các tiền chất gây ra phản ứng viêm.
Diacerein được chuyển hóa chủ yếu tại gan và được thải trừ qua thận.
2. Chỉ định
Bidacin được sử dụng để điều trị các vấn đề sau:
- Hội chứng cổ – vai – gáy
- Đau thắt lưng
- Viêm quanh khớp vai
- Thoái hóa đốt sống cổ
- Liệt cứng do tủy
- Bệnh lý mạch máu não
- Di chứng sau chấn thương (chấn thương sọ não, chấn thương tủy,…)
- Xơ cứng cột bên teo cơ
- Thoái hóa tiểu não
Thuốc có thể được dùng để điều trị các bệnh lý khác. Trao đổi với bác sĩ để biết tác dụng đầy đủ của thuốc.
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Bidacin cho bệnh nhân dị ứng và quá mẫn với các thành phần trong thuốc. Cần thông báo với bác sĩ nếu bạn từng có tiền sử mẫn cảm với dẫn xuất của anthraquinone.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Hàm lượng: 50mg
- Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
5. Cách dùng – liều lượng
Trao đổi với bác sĩ hoặc đọc kĩ hướng dẫn in trên bao bì để biết cách dùng, liều lượng và tần suất sử dụng.
Cách dùng:
- Thuốc được dùng bằng đường uống
- Nên uống thuốc sau khi ăn
Chỉ nên uống thuốc với nước lọc. Dùng thuốc với những thức uống khác như sữa, nước ngọt, cà phê,… có thể làm giảm tác dụng điều trị.
Nên nuốt trọn viên thuốc khi uống nhằm đảm bảo hoạt động thuốc. Bẻ hay nghiền thuốc có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động và làm phát sinh những tình huống rủi ro.
Liều dùng:
Liều dùng Bidacin tùy thuộc vào mức độ bệnh, triệu chứng cụ thể, độ tuổi và tình trạng sức khỏe,… Để được chỉ định liều lượng và tần suất thích hợp, bạn cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ.
Thông tin về liều dùng trong bài viết chỉ dành cho những trường hợp phổ biến nhất. Và không thể thay thế cho chỉ dẫn từ y tá, bác sĩ.
Liều dùng thông thường:
- Sử dụng 1 viên/ lần
- Ngày dùng 2 lần
- Khoảng cách giữa hai liều ít nhất 4 giờ đồng hồ
Với bệnh nhân cao tuổi, cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng sinh lý trong thời gian dùng thuốc.
Liều dùng cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Do đó, phụ huynh không tự ý dùng thuốc cho trẻ khi chưa được bác sĩ cho phép.
Nếu liều dùng thông thường không cải thiện được cơn đau, bạn cần báo với bác sĩ để điều chỉnh tần suất và liều lượng. Không tự ý thay đổi cách sử dụng hoặc tăng giảm liều.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc Bidacin ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng và nơi ẩm thấp. Hạn chế để thuốc trong tầm tay của trẻ nhỏ.
7. Giá thành
Thuốc Bidacin được bán với giá 5.000 đồng/ viên.
Tham khảo thêm: Đau vai gáy: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
Những điều cần lưu ý khi sử dụng Bidacin
1. Thận trọng
Bệnh nhân rối loạn chức năng gan, thận không tự ý dùng thuốc. Nếu sử dụng Bidacin, cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng của các cơ quan này.
Không tự ý dùng thuốc cho trẻ dưới 15 tuổi.
Bidacin có thể gây yếu cơ, mệt mỏi và ngủ gà. Vì vậy, bạn không nên vận hành máy móc, lái xe hay thực hiện các hoạt động đòi hỏi độ tập trung cao khi đang dùng thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Dùng thuốc tùy tiện ở những đối tượng này có thể khiến các triệu chứng nguy hiểm xuất hiện.
2. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thông thường:
- Đau bụng
- Nước tiểu có màu vàng đậm
Các tác dụng phụ của thuốc đều có mức độ nhẹ và không gây nguy hiểm cho người dùng. Tuy nhiên nếu triệu chứng trở nên nặng nề hơn, bạn cần báo với bác sĩ để được khắc phục kịp thời.
3. Tương tác thuốc
Hoạt động của Bidacin có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thuốc khác. Tình trạng này khiến thuốc giảm hiệu quả điều trị hoặc có thể gây ra những tình huống rủi ro.
Thận trọng khi sử dụng Bidacin với những loại thuốc sau đây:
- Thuốc nhuận trường
- Thuốc chứa canxi, magie, hydroxide nhôm, natri,…
Báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng để được cảnh báo về tương tác có thể xảy ra.
4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
Dùng thiếu hoặc quá liều đều ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị. Do đó bạn nên dùng theo đúng tần suất và liều lượng đã được yêu cầu.
Nếu bạn quên dùng một liều:
- Cần bổ sung ngay khi nhớ ra
- Có thể bỏ qua nếu sắp đến liều dùng kế tiếp
Nếu bạn dùng quá liều lượng:
- Cần ngưng sử dụng thuốc
- Liên hệ với bác sĩ hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất
Khi dùng thuốc quá liều, bạn có thể nhận thấy triệu chứng tiêu chảy kéo dài. Để khắc phục tình trạng này, bác sĩ có thể súc rửa ruột và cân bằng điện giải (nếu cần thiết).
Có thể bạn quan tâm
- Đau vai gáy uống thuốc gì?
- Ketoprofen là thuốc gì? Cách sử dụng và lưu ý
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!