Thuốc Aluminium Acetate: tác dụng, chống chỉ định, cách sử dụng

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ BÁC SĨ NGUYỄN THỊ NHUẦN – Khoa Y học cổ truyềnPhó Giám đốc chuyên môn Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc Dân Tộc – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Aluminium Acetate là một chất làm se tại chỗ có công dụng khử trùng, giúp để điều trị viêm, ngứa và châm chích da do nhiễm trùng.

Aluminium Acetate
Thuốc Aluminium Acetate được sử dụng điều trị viêm da, nhiễm trùng
  • Tên thành phần: Aluminium Acetate
  • Nhóm thuốc: thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Dạng thuốc: bột, dung dịch

I. Thông tin về thuốc Aluminium Acetate

1. Công dụng

Aluminium Acetate là thuốc có sẵn mà không cần kê đơn ở hầu hết các nhà thuốc. Công dụng của nó làm giảm tạm thời các kích ứng da nhẹ như:

  • Vết côn trùng cắn
  • Độc cây thường xuân, cây sồi độc,…
  • Phát ban do xà phòng, chất tẩy rửa, mỹ phẩm hoặc trang sức
  • Bệnh nấm ở bàn chân, đặc biệt là chân của vận động viên

Aluminium Acetate sẽ giúp giảm ngứa, làm mát và khô da, đặc biệt hữu ích với những vết thương còn ướt hoặc chảy nước. Nó còn có thể giảm sưng cho các vết bầm tím nhỏ và giảm mồ hôi chân.

Một số tình trạng da khác như bệnh chàm, hăm tã, mụn cũng có thể sử dụng Aluminium Acetate.

2. Cách sử dụng

Aluminium Acetate được áp dụng trên da tại khu vực cần điều trị. Nên thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn hoặc của bác sĩ.

+ Tất cả các sản phẩm

  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng
  • Chỉ sử dụng Aluminium Acetate trên da, không sử dụng bằng miệng, tránh xa vùng miệng, mũi và mắt vì có thể gây bỏng.
  • Nếu Aluminium Acetate vào mắt, nên nhanh chóng rửa sạch bằng nước mát.

+ Băng ướt

Để tạo ra băng ướt, bạn hãy thực hiện như sau:

  • Chuẩn bị dung dịch Aluminium Acetate cùng miếng vải sạch màu trắng
  • Ngâm vải với dung dịch
  • Nhẹ nhàng vắt miếng vải, để miếng vải ướt nhưng không nhỏ giọt
  • Nhẹ nhàng áp dụng miếng vải lên vùng da cần điều trị
  • Để trong khoảng 15 đến 30 phút hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Tháo miếng vải và để da khô tự nhiên

+ Ngâm

Bạn cũng có thể ngâm vùng da bệnh trong dung dịch Aluminium Acetate. Chuẩn bị dung dịch ngâm theo hướng dẫn trên gói thuốc Aluminium Acetate. Ngâm vùng da cần điều trị trong khoảng 15 đến 30 phút (hoặc theo chỉ định của bác sĩ). Mỗi ngày thực hiện tối đa 3 lần. Lưu ý là không nên ngâm quá lâu vì có thể gây khô da nghiêm trọng.

3. Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng cần điều trị. Mặc dù là thuốc không cần kê đơn nhưng tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được chỉ định cụ thể.

Dưới đây là liều dùng mang tính chất tham khảo:

+ Người lớn

  • Băng ướt: sử dụng từ 15 – 30 phút, lặp lại khi cần thiết hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Ngâm: sử dụng từ 15 – 30 phút, lặp lại 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

+ Trẻ em

  • Băng ướt: sử dụng từ 15 – 30 phút, lặp lại khi cần thiết hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Ngâm: sử dụng từ 15 – 30 phút, lặp lại 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
cách sử dụng thuốc Aluminium Acetate
Thực hiện theo đúng hướng dẫn khi sử dụng thuốc Aluminium Acetate

4. Chống chỉ định và thận trọng

Aluminium Acetate chống chỉ định nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Hoặc bạn có tiền sử dị ứng với thuốc và thực phẩm khác cũng nên tránh sử dụng Aluminium Acetate.

Ngoài ra, có một số trường hợp nên thận trọng trước khi sử dụng:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc có dự định mang thai
  • Đang cho con bú
  • Đang sử dụng thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược hoặc sản phẩm điều trị ngoài da khác

5. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy.

II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng

1. Khuyến cáo

  • Chỉ hòa tan Aluminium Acetate với nước, không lọc dung dịch đã pha.
  • Bỏ dung dịch sau mỗi lần sử dụng, đồng thời không sử dụng lại băng ướt đã tiếp xúc với da.
  • Nên pha loãng dung dịch với nước trước khi sử dụng, không sử dụng Aluminium Acetate mà không pha loãng.
  • Tất cả các sản phẩm chứa Aluminium Acetate có bán trên thị trường chỉ được sử dụng bên ngoài, tránh tiếp xúc với mắt và hạn chế nuốt phải.
  • Nên ngừng sử dụng thuốc nếu tình trạng xấu đi
  • Không nên sử dụng thuốc đồng thời với xà phòng vì có thể làm giảm tác dụng của Aluminium Acetate.

2. Tác dụng phụ

Mặc dù Aluminium Acetate được dùng để điều trị kích ứng da nhưng nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ, điển hình là phản ứng dị ứng. Các phản ứng dị ứng này bao gồm:

  • Phát ban, mẩn ngứa
  • Đỏ da
  • Sưng, phồng rộp da
  • Sưng miệng, mắt, cổ họng
  • Bong tróc
  • Sốt, khò khè
  • Đau thắt ở ngực, cổ họng
  • Khó thở, khàn giọng

Đặc biệt, bạn nên gọi cho bác sĩ nếu phản ứng dị ứng trở nên nghiêm trọng như:

  • Nhiệt độ cao hơn 38 độ C
  • Ngứa làm bạn không ngủ được
  • Phát ban trên ¼ làn da
  • Phát ban lan đến mắt, miệng, bộ phận sinh dục

Trên đây là những thông tin quan trọng về Aluminium Acetate, nếu như có bất kỳ thắc mắc nào về công dụng, cách sử dụng hoặc liều dùng thì bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Xem thêm

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.