Thuốc Alphatrypa DT là thuốc gì?
Thuốc Alphatrypa DT là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm TW1 (Pharbaco) Việt Nam. Thuốc được chỉ định để điều trị phù nề do chứng thương, tai nạn hoặc sau các ca phẫu thuật. Ngoài ra, thuốc Alphatrypa DT còn được sử dụng để điều trị một số vấn đề về đường hô hấp như viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi.
- Tên biệt dược: Alphatrypa DT
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm TW1 (Pharbaco) – Việt Nam
- Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh xương khớp
- Dạng bào chế: Viên nén phân tán
I. Những thông tin cần thiết về thuốc
1. Thành phần thuốc
Thành phần chính có trong thuốc Alphatrypa DT là:
- Chymotrypsin (4,2 mg)
- Tá dược vừa đủ một viên (Colloidal silicon dioxyd, Aspartam, Magnesi stearat, Natri starch glycolat, Croscarmallose natri, Bột mùi bạc hà,…)
2. Công dụng
Alphatrypa DT là một enzym tiêu hóa phân hủy protein, được sản xuất chủ yếu bởi tuyến tụy trong cơ thể con người. Do đó, thuốc Alphatrypa DT được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về xương khớp, đường hô hấp, đường tiêu hóa và một số bệnh lý khác cụ thể như sau:
- Tác dụng kháng viêm, tiêu viêm, kháng khuẩn
- Điều trị phù nề, tiêu viêm, giảm sưng sau chấn thương do tai nạn giao thông, chấn thương do thể thao, bong gân, khối máu tụ, tan máu bầm, nhiễm trùng
- Điều trị phù nề sau phẫu thuật
- Điều trị viêm khớp và các bệnh tự miễn khác như lupus, xơ cứng bì
- Điều trị các bệnh lý ở đường hô hấp như: bệnh hen, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi,…
- Điều trị các bệnh lý ở đường tiêu hóa như: viêm loét, áp xe, trị giun enterozoic, trị ký sinh trùng, hỗ trợ quá trình tiêu hóa
- Điều trị bệnh zona, trị mụn trứng cá
3. Chống chỉ định
Thuốc Alphatrypa DT chống chỉ định sử dụng cho các đối tượng dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần có trong thuốc hoặc các đối tượng thuộc vào một trong các trường hợp dưới đây:
- Giảm Alpha – 1 – antitrypsin
- Bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- Phế thũng
- Hội chứng thận hư hoặc một số vấn đề về chức năng thận
Ngoài ra còn có một số đối tượng khác chống chỉ định không được chúng tôi liệt kê đầy đủ tại đây. Vì thế, người bệnh có nhu cầu sử dụng thuốc, vui lòng tham khảo ý kiến tham vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để tránh các trường hợp xấu xảy ra.
4. Cách dùng – Liều lượng
Để đạt được kết quả điều trị như mong muốn, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng lộ trình và liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng liều khi chưa thật sự cần thiết và không có sự cho phép của giới chuyên môn. Hạn chế tối đa trường hợp quá liều hoặc quên liều dùng.
Cách dùng:
Dùng thuốc Alphatrypa DT bằng đường uống. Người bệnh cần sử dụng thuốc cùng với nhiều nước để hỗ trợ quá trình hấp thụ thuốc, giúp thuốc thấm sâu vào trong cơ thể tốt hơn.
Liều lượng:
Liều thông thường chữa phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫn thuật, làm lỏng các dịch tiết ở đường hô hấp trên cho người lớn:
- Dùng 2 viên/ lần bằng đường uống, mỗi ngày sử dụng 3 – 4 lần.
- Dùng 4 – 6 viên/ ngày ngâm dưới lưỡi, để thuốc tan dần dưới lưỡi đến khi hết.
Liều dùng cho trẻ em chưa được giới khoa học nghiên cứu và xác định mức độ an toàn khi sử dụng thuốc cho trẻ em. Do đó, không tự ý sử dụng thuốc cho trẻ em khi chưa có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.
5. Bảo quản thuốc
Thuốc Alphatrypa DT được bảo quản ở nhiệt độ phòng (30°C), nơi thoáng mát, tránh ẩm ướt, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Thuốc cần được cất trữ ở vị trí cách xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Đối với những loại thuốc Alphatrypa DT đã quá hạn sử dụng (hạn sử dụng được ghi trên bao bì), người bệnh không được sử dụng và có cách xử lý an toàn. Không được tự ý vứt bỏ thuốc vào bồn cầu hay cống rãnh khi chưa có sự cho phép của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Tham khảo thêm: Thuốc Zostopain 60mg là thuốc gì?
II. Những lưu ý khi sử dụng thuốc
1. Thận trọng khi dùng
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Alphatrypa DT để điều trị sưng nề, giảm đau:
- Khuyến cáo không sử dụng thuốc Alphatrypa DT trong phẫu thuật đục nhân mắt
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân tăng áp suất dịch kính, vết thương hở
- Bệnh nhân đục nhân mắt bẩm sinh không được sử dụng
- Không sử dụng thuốc cho các đối tượng bị viêm loét dạ dày
- Cần cân nhắc khi sử dụng thuốc cho các đối tượng bị rối loạn đông máu không di truyền hoặc di truyền
- Tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú để đảm bảo được sức khỏe của thai nhi và con trẻ
2. Tác dụng phụ
Việc điều trị bằng thuốc luôn khiến nhiều bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ của thuốc gây ra. Theo nghiên cứu dược lý hiện đại, thuốc Alphatrypa DT ít gây ra các tác dụng phụ lâu dài nào, ngoại trừ các đối tượng được cập nhật trong mục thận trọng. Các triệu chững của tác dụng phụ chủ yếu là các trường hợp nhẹ, có thể biến mất sau khi được điều trị hoặc giảm liều dùng.
Một số tác dụng phụ của thuốc có thể gây ra các triệu chứng như sau:
- Nôn, buồn nôn
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Phân thay đổi màu sắc
- Đầy hơi, trướng bụng
- Phát ban da
3. Tương tác thuốc
Trong quá trình điều trị bệnh bằng thuốc Alphatrypa DT đồng thời cùng với các loại thuốc khác, người bệnh cần đặc biệt thận trọng có thể gây phản tác dụng hoặc làm gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất, người bệnh nên kê khai đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng bao gồm thuốc đặc hiệu, thực phẩm chức năng, thảo dược, các loại vitamin cho bác sĩ điều trị được biết.
Thông báo cho bác sĩ của bạn được biết khi bạn đang sử dụng các loại thuốc hoặc các loại thực phẩm sau:
- Acetylcystein
- Thuốc tan đàm ở phổi
- Thuốc chống đông máu: Hemophilia
- Sản phẩm chứa Aspartame
Mặt khác, người bệnh có thể sử dụng thuốc Alphatrypa DT cùng với các loại thuốc dạng enzym khác để hỗ trợ quá trình điều trị.
4. Giá thành
Thuốc Alphatrypa DT được sản xuất và phân phối rộng rãi trên thị trường. Người bệnh có thể tìm mua thuốc tại các cửa hàng thuốc Tây hoặc các cơ sở khám chữa bệnh uy tín để đảm bảo được việc mua thuốc chất lượng với giá tham khảo là 70.000 đồng/ hộp x 5 vỉ x 10 viên nén phân tán. Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo, độ chênh lệch có thể lên xuống tùy vào thời địa điểm bán và thời điểm mua.
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết về thuốc Alphatrypa DT cũng như công dụng điều trị của loại thuốc này. Tuy nhiên, thông tin bài viết chỉ mang giá trị tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Do đó, bạn đọc không được tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Ngoài ra, nhằm hỗ trợ quá trình dùng thuốc đạt được hiệu quả như mong muốn, người bệnh cần tiến hành thăm khám để biết chính xác mức độ bệnh lý đang mắc phải.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc a-tase giảm đau kháng viêm: công dụng, liều dùng
- Thuốc Diclofenac 75mg: Tác dụng, chống chỉ định, cách sử dụng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!