Agimoti là thuốc gì?
Agimoti là thuốc chống nôn, thường được dùng để trị chứng buồn nôn do khó tiêu, đau dạ dày (viêm dạ dày, loét dạ dày, trào ngược dạ dày) hoặc đang hóa trị liệu ung thư.
- Tên thuốc: Agimoti.
- Tên hoạt chất: Domperidon.
- Phân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm.
I. Những thông tin cần biết về thuốc Agimoti
Agimoti là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimepharm (Việt Nam). Tham khảo một số thông tin về chỉ định, chống chỉ định, dạng bào chế & hàm lượng, liều dùng, hướng dẫn sử dụng sau để dùng thuốc đúng mục đích và đúng cách.
1. Thành phần
Thành phần chính của Agimoti là:
- Domperidon………….10mg (tương đương Domperidon maleat 12,74 mg).
- Tá dược vừa đủ (tinh bột ngô, Magnesi stearat, Lactose, Povidon).
2. Dược học và cơ chế tác động
Dược lực học:
Domperidon là một chất kháng dopamin, khả năng hoạt động và tính chất tương tự metoclopramid hydroclorid. Vi vậy, thuốc hầu như không tác dụng lên thụ thể dopamin ở não nên không gây tác động đến tâm thần và thần kinh.
Domperidon kích thích nhu động tiêu hóa, tăng trương lực co thắt của tâm vị và tăng biên độ mở rộng của môn vị. Điều này hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra nhanh chóng hơn nhưng không làm ảnh hưởng đến sự bài tiết của dạ dày. Thuốc được dùng để điều trị chứng buồn nôn và nôn cấp do dùng bromocriptin hoặc levodopa ở đối tượng mắc bệnh Parkinson.
Dược động học:
Domperidon được hấp thu ở đường tiêu hóa, tiêm bắp, đặt trực tràng. Sau khoảng 30 phút uống hoặc tiêm bắp thì đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương; nếu đặt trực tràng thì mất một giờ đồng hồ.
Thuốc chuyển hóa nhiều và nhanh. Thuốc được thải trừ theo đường nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa. Cụ thể, 30% liều dùng thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ và 66% được thải trừ qua phân trong vòng 4 ngày. Domperidon không qua hàng ráo máu-não.
3. Chỉ định
Agimoti được dùng cho những mục đích điều trị sau:
- Buồn nôn và nôn nặng, đặc biệt là ở đối tượng điều trị bằng thuốc độc tế bào.
- Buồn nôn và nôn, chướng bụng, khó tiêu, đau thượng vị dạ dày do thức ăn chậm xuống ruột.
Agimoti có thể được dùng cho những mục đích điều trị khác nhưng không được liệt kê bên trên. Liên hệ chuyên gia để biết thêm thông tin chỉ định chi tiết của dược phẩm trên.
4. Chống chỉ định
Không dùng Agimoti cho những đối tượng sau:
- Nôn sau khi mổ
- Tắc ruột cơ học
- Xuất huyết đường tiêu hóa
- Trẻ em dưới 1 tuổi
- Dùng Domperidon thường xuyên và dài ngày.
5. Dạng bào chế – hàm lượng – quy cách
Thuốc có dạng bào chế và hàm lượng sau:
- Agimoti 30mg dạng viên nén, hộp gồm 10 vỉ x 10 viên nén.
- Agimoti 30ml dạng siro, hộp gồm 1 chai x 30 ml.
- Agimoti 5mg/ 5ml dạng gói hỗn dịch, hộp gồm 10 gói 5ml.
6. Cách dùng – liều lượng
Đọc kĩ hướng dẫn được in trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến dược sĩ/ bác sĩ trước khi dùng.
Cách dùng:
Thuốc được dùng bằng đường uống. Thời điểm dùng thuốc thích hợp là trước khi ăn 15 – 30 phút, có thể dùng trước khi đi ngủ nếu cần thiết. Sử dụng thuốc đúng liều lượng và liệu trình quy định. Không tự ý tăng / giảm liều hay ngừng thuốc khi chưa được sự cho phép của chuyên gia.
Đối với thuốc dạng siro: Lắc kĩ trước khi dùng. Dùng dụng cụ đo chuyên biệt, không dùng muỗng ăn gia đình để đo hàm lượng thuốc cần dùng.
Đối với thuốc dạng viên nén: Uống nguyên viên với nhiều nước.
Liều dùng:
Dưới đây là liều dùng tiêu chuẩn do nhà sản xuất mô tả. Liều lượng thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng đối tượng. Tuy nhiên, bệnh nhân không được phép tự ý giảm hoặc tăng liều khi chưa được chuyên gia cho phép.
Đối với thuốc dạng viên nén:
- Người lớn: Cách 4 – 8 giờ uống một liều, dùng 10 -20 mg/ lần.
- Trẻ em: Cách 4 – 8 giờ uống một liều, dùng 200 – 400 mg/kg.
Đối với thuốc dạng Siro và hỗn dịch:
Ăn không tiêu:
- Người lớn: Dùng 10 ml (2 muỗng cà phê) / lần, mỗi ngày 2 – 3 lần, trước khi ăn 15 – 30 phút. Nếu cần thiết, có thể bổ sung thêm 1 liều trước khi đi ngủ.
- Trẻ em trên 1 tuổi: (1/2 thìa cà phê) / 10 kg cân nặng, mỗi ngày 3 lần, trước khi ăn 15 – 30 phút. Nếu cần thiết, có thể bổ sung thêm 1 liều trước khi đi ngủ.
Buồn nôn và nôn:
- Người lớn: 20 ml (4 muỗng cà phê) / lần, ngày dùng 3 – 4 lần trước khi ăn 15 – 30 phút và trước khi đi ngủ.
- Trẻ em trên 1 tuổi: 5 ml (tương đương 1 muỗng cà phê) / 10 kg cân nặng, ngày dùng 3 – 4 lần trước khi ăn 15 – 30 phút và trước khi đi ngủ.
7. Bảo quản
Agimoti nên được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt hay có ánh sáng chiếu trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản thích hợp nên từ 25 – 30 độ C.
Khi thuốc có dấu hiệu mốc, ẩm, màu sắc biến đổi hoặc có mùi lạ, tuyệt đối không được phép dùng tiếp. Tham khảo ý kiến của chuyên gia để có biện pháp sử lý thuốc đã hết hạn.
8. Giá thuốc
Hiện nay, thuốc được bán tại hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc.
- Giá bán cho Agimoti dạng viên nén 30 mg, hộp gồm 10 vỉ x 10 viên nén là 100.000 nghìn VNĐ.
- Giá bán cho Agimoti dạng siro, hộp gồm 1 chai x 30 ml là 40.000 nghìn VNĐ.
Tùy vào địa điểm bán thuốc, mức giá trên có thể có chênh lệch.
Xem thêm: Đau dạ dày: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Agimoti
Việc dùng thuốc tây không đúng cách có thể khiến người bệnh đối mặt với một số tác dụng phụ tiềm ẩn. Để dùng thuốc an toàn và đạt hiệu quả điều trị cao, cần lưu ý một số điều sau đây:
1. Cảnh báo / Thận trọng
Cảnh báo nhóm đối tượng đặc biệt:
- Mang thai: Domperidon không gây dị dạng, quái thai. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, phụ nữ đang mang thai không nên dùng thuốc trên để điều trị.
- Phụ nữ đang cho con bú: Dù Domperidon được bài tiết qua con đường sữa mẹ với nồng độ thấp nhưng phụ nữ đang cho con bú cũng không nên dùng.
Cảnh báo chung
- Người mắc bệnh Parkinson không dùng Domperidon quá 12 tuần vì thuốc có thể gây hại cho thần kinh trung ương. Chỉ dùng Domperidon cho người bị Parkinson khi những giải pháp chống nôn khác không phát huy được tác dụng.
- Bệnh nhân suy thận cần giảm 30 – 50 % liều dùng và chia ra uống nhiều lần trong ngày.
- Domperidon dạng tiêm rất hiếm được sử dụng và đang được đề xuất cấm. Dùng Domperidon tiêm tĩnh mạch cần đặc biệt thận trọng, nhất là những đối tượng có nguy cơ bị hạ kali máu, loạn nhịp tim hoặc người đang dùng thuốc chống ung thư.
2. Tác dụng phụ
Agimoti có thể gây một số tác dụng phụ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả điều trị. Một số tác dụng phụ của thuốc là:
- Buồn ngủ, rối loạn ngoại tháp (có thể xảy ra dù với tỉ lệ thấp), nguyên nhân chủ yếu là do rối loạn tính thấm của hàng rào máu – não (tổn thương hàng rào máu não) hoặc do dùng thuốc quá liều.
- Rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, chảy sữa, vú to hoặc đau nhức (do nồng độ Prolactin huyết thanh tăng vì dùng thuốc trong thời gian dài).
Trên đây chưa phải là danh mục đầy đủ nhất những tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc Agimoti, một vài trường hợp sẽ gặp phải một số triệu chứng hiếm gặp hơn. Thông báo cho chuyên gia những tác dụng không mong muốn trong quá trình dùng thuốc.
3. Tương tác thuốc
Một số loại thuốc có thể tương tác với Agimoti nếu dùng đồng thời, mức độ tương tác phụ thuộc vào từng loại thuốc cũng như hàm lượng, nồng độ…Người bệnh có thể ngăn hiện tượng này bằng cách thông báo với chuên gia y tế những loại thuốc điều trị đang dùng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược…), dựa vào đó chuyên gia sẽ có điều chỉnh phù hợp.
Một số loại thuốc có khả năng tương tác với Agimoti là:
- Thuốc kháng Cholinergic (Trong trường hợp bắt buộc dùng thuốc này, có thể dùng thêm Atropin sau khi uống Agimoti).
- Nếu muốn dùng thuốc kháng axit, cần dùng Agimoti trước khi ăn và uống thuốc ức chế axit sau khi ăn.
Trên đây là một số thông tin về thuốc Agimoti. Đọc kĩ hướng dẫn thuốc trước khi dùng. Nếu gặp bất kỳ thắc mắc hay xuất hiện các triệu chứng bất thường trong quá trình điều trị, cần liên hệ với chuyên gia y tế để có biện pháp khắc phục và phòng ngừa.
Có thể bạn quan tâm
- Các thuốc trị đau dạ dày tốt nhất – Giảm đau nhanh
- Agimepzol là thuốc gì? Liều dùng và thận trọng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!