Thuốc Betaserc là thuốc gì?

Thuốc Betaserc thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần. Thuốc thường được dùng trong điều trị chóng mặt do nguyên nhân tiền đình theo sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng điều trị hội chứng Meniere kèm theo triệu chứng điển hình. Đó là: đau đầu, chóng mặt, ù tai, nôn ói, mất thính lực.

Thuốc Betaserc
Thông tin cơ bản về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, giá thuốc và những điều cần lưu ý khi chữa bệnh với thuốc Betaserc

  • Nhóm thuốc: Thuốc hướng tâm thần
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 20 viên

Thông tin về thuốc Betaserc

Thành phần

Thuốc Betaserc được bào chế từ hoạt chất Betahistine và lượng tá dược vừa đủ trong một viên nén.

Hàm lượng

16mg.

Công dụng

Thuốc Betaserc có công dụng ngăn ngừa và điều trị những bệnh lý sau:

  • Chóng mặt do nguyên nhân tiền đình
  • Hội chứng Meniere kèm theo triệu chứng đau đầu, chóng mặt, ù tai, nôn ói, mất thính lực.

Các đặc tính dược lực học

Thuốc trị chóng mặt

Cơ chế tác động của hoạt chất Betahistin về mặt công dụng điều trị vẫn chưa được công bố cụ thể. Tuy nhiên, in vitro, hoạt chất Betahistin tạo dễ dàng cho sự dẫn truyền histamin. Hoạt động này được hình thành do sự tác động đồng vận một phần xảy ra trên các thụ thể H1. Đồng thời tác dụng ức chế các thụ thể H3.

Hoạt chất Betahistin tác động và làm giãn cơ vòng tiền mao mạch. Chính vì thế hoạt chất có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong. Bên cạnh đó thuốc có tác dụng kiểm soát hoạt động và tính thấm của mao mạch tai trong. Vì thế, thuốc làm giảm sự hình thành và tích tụ nội mạch huyết tai trong. Đồng thời cải thiện và thúc đẩy quá trình tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu đi qua động mạch đốt sống và động mạch cảnh. Nhờ đó, trên lâm sàng, hoạt chất Betahistin mang lại hiệu quả điều trị cao trong quá trình điều trị choáng váng và chóng mặt.

Các đặc tính dược động học

Sau khi uống thuốc, hoạt chất Betahistin được hấp thu hoàn toàn và hấp thu rất nhanh. Hoạt chất Betahistin sau đó được đào thải qua nước tiểu dưới dạng acid 2-pyridylacetic – một chất chuyển hóa.

  • Thời gian bán hủy đào thải khoảng 3,5 giờ
  • Thuốc sau khi được đưa vào cơ thể, lượng tá dược đào thải qua nước tiểu gần như hoàn toàn sau 24 giờ.

Chống chỉ định

Thuốc Betaserc chống chỉ định với những trường hợp sau:

  • Những người quá mẫn cảm với hoạt chất Betahistine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Những người có tiền sử hoặc đang bị u tủy thượng thận, viêm loét dạ dày tá tràng
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi
  • Phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
Chống chỉ định của thuốc Betaserc
Thuốc Betaserc chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú

Cách dùng và liều lượng

Cách dùng

Thuốc Betaserc được sử dụng thông qua đường miệng. Người bệnh nên uống trọn một viên thuốc cùng với một cốc nước đầy sau khi ăn no hoặc sử dụng thuốc cùng với thức ăn.

Liều lượng

  • Liều khuyến cáo: Dùng 1 – 2 viên 8mg x 3 lần/ngày, ½ – 1 viên 16mg x 3 lần/ngày hoặc 1 viên 24mg x 2 lần/ngày. Sử dụng từ 2 – 3 tháng.

Lưu ý: Tùy thuộc vào đáp ứng của từng đối tượng, mức độ phát triển bệnh lý, tình trạng sức khỏe và độ tuổi mắc bệnh, liều dùng thuốc Betaserc có thể thay đổi theo sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Bảo quản

Thuốc Betaserc nên được bảo quản tại những nơi khô ráo, thoáng mát. Đồng thời bảo quản ở những nơi có nhiệt độ từ 15 – 30 độ C. Bên cạnh đó thuốc cần được bảo trong vỉ, trong bao bì kín hoặc trong lọ. Người bệnh không nên lấy thuốc ra khỏi lọ hoặc tách thuốc ra khỏi vỉ khi chưa cần thiết.

Giá thuốc

Thuốc Betaserc là sản phẩm của Solvay Pharm B.V – Hà Lan. Thuốc đang được bán với giá 35.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 20 viên 16mg.

Tham khảo thêm: Thuốc Aleucin 500mg điều trị tình trạng chóng mặt

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Betaserc

Khuyến cáo khi dùng

Trước khi điều trị và trong thời gian điều trị với thuốc Betaserc, người bệnh cần lưu ý những điều sau đây:

  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị hen suyễn cần thận trọng trước quyết định sử dụng thuốc Betaserc. Bởi thành phần của thuốc có thể tác động vào cơ thể. Đồng thời khiến tình trạng sức khỏe của bạn trở nên tồi tệ hơn.
  • Bác sĩ không nên chỉ định sử dụng thuốc Betaserc cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú. Đối với phụ nữ đang cho con bú, thành phần tá dược trong thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ đến trẻ nhỏ. Điều này khiến trẻ bị ngộ độc. Đối với phụ nữ đang mang thai, thành phần tá dược trong thuốc có thể tác động đến thai nhi. Đồng thời làm ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của thai. Ở những đối tượng này thuốc chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cần phải chắc chắc rằng những lợi ích mà thuốc mang lại cao hơn bất kỳ những rủi ro nào có thể xảy ra ở cơ thể người mẹ, trẻ nhỏ và thai nhi. Nếu việc sử dụng thuốc ở phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú là cần thiết, người mẹ cần ngưng cho con bú.
  • Thuốc Betaserc cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân đang bị hen phế quản và bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày (loét dường tiêu hóa).
  • Thuốc Betaserc không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Khuyến cáo khi dùng thuốc Betaserc
Thuốc Betaserc không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân dưới 18 tuổi

Tác dụng phụ

Trong thời gian sử dụng thuốc Betaserc, người bệnh có thể gặp phải một trong những tác dụng phụ sau:

  • Buồn nôn và nôn ói
  • Chứng khó tiêu hóa
  • Dị ứng
  • Đau đầu
  • Đau dạ dày nhẹ (tác dụng phụ này có thể mất đi khi người bệnh giảm liều dùng thuốc hoặc uống thuốc trong bữa ăn).

Khi nhận thấy cơ thể xuất hiện một trong những tác dụng phụ nêu trên, người bệnh cần tạm ngưng sử dụng thuốc Betaserc. Bên cạnh đó bạn cần sớm đến bệnh viện. Đồng thời báo ngay với bác sĩ chuyên khoa về những tác dụng phụ và tình trạng sức khỏe của bạn ở hiện tại. Khi đó các bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và có những phương pháp xử lý phù hợp.

Tương tác thuốc

Thuốc Betaserc có thể tương tác với những loại thuốc kháng histamin (cinnarizine, cetirizine, dimenhydrinat, diphenhydramine…). Sự tương tác này có khả năng làm tăng, giảm tác dụng chữa bệnh của những loại thuốc. Đồng thời làm gia tăng tỉ lệ xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng.

Ngoài ra thuốc Betaserc còn có khả năng tương tác với một số loại thuốc điều trị khác. Sự tương tác này làm tăng tác dụng điều trị của những loại thuốc.

  • Thuốc dùng trong điều trị Parkinson
  • Những loại thuốc chống trầm cảm
  • MAOIs (chất ức chế monoamin oxidase): Selegiline, isocarboxazid, moclobemide, phenelzine…
Tương tác thuốc Betaserc
Thuốc Betaserc có khả năng tương tác với những loại thuốc điều trị khác làm tăng, giảm tác dụng chữa bệnh và gây nguy hiểm

Bài viết là thông tin cơ bản về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, giá thuốc và những điều cần lưu ý khi chữa bệnh với thuốc Betaserc. Tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Nếu muốn đưa thuốc vào quá trình điều trị, người bệnh cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa về hiệu quả chữa bệnh của thuốc. Đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ về mức độ an toàn và những lưu ý khi sử dụng thuốc. Người bệnh tuyệt đối không được sử dụng thuốc bừa bãi hoặc tự ý sử dụng thuốc, thay đổi liều dùng thuốc. Điều này sẽ giúp bạn tránh gây nguy hiểm và tránh mắc phải những rủi ro không mong muốn.

Có thể bạn quan tâm

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Ths.BS Nguyễn Thị Tuyết Lan
Nguyên Trưởng khoa khám bệnh - BV YHCT trung ương

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *