Thuốc Bisacodyl: Thành phần, liều dùng và tác dụng phụ
Thuốc Bisacodyl là một loại thuốc nhuận tràng, thường được sử dụng để điều trị bệnh táo bón hoặc làm rỗng ruột trước khi phẫu thuật, chụp X-quang.
- Tên hoạt chất: Bisacodyl
- Nhóm thuốc: Thuốc nhuận tràng
I. Thông tin về thuốc Bisacodyl
1. Thành phần
Thuốc có thành phần chính là Bisacodyl và một số tá dược như Lactose, maize starch, magnesium stearate, pregelatinised maize starch, cellulose acetate phthalate, diethylphthalate, sucrose, povidone, talc, E171 titanium dioxide, E104 dispersed quinoline yellow, methanol, dichloromethane & purified water.
2. Công dụng
Bisacodyl là một loại thuốc không kê đơn được sử dụng để điều trị táo bón. Thuốc hoạt động bằng cách tăng nhu động ruột, giúp phân đi ra ngoài.
Ngoài ra, Bisacodyl cũng được sử dụng để làm rỗng ruột trước khi phẫu thuật và một số thủ tục y tế khác (chẳng hạn như chuyển dạ hoặc chụp X-quang).
3. Cách sử dụng
Để sử dụng Bisacodyl đúng cách, người bệnh không nên dùng nhiều hơn 1 lần/ngày hoặc lâu hơn 1 tuần mà không có chỉ định của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên hoặc liên tục có thể khiến bạn lệ thuộc vào thuốc nhuận tràng và khiến ruột của bạn không thể hoạt động bình thường.
Khi uống thuốc, người bệnh nên nuốt cả viên, không nên nhai, nghiền nát thuốc. Đặc biệt, không uống Bisacodyl trong vòng 1 giờ sau khi uống hoặc ăn các sản phẩm từ sữa.
4. Liều dùng
Liều lượng sử dụng còn phụ thuộc vào độ tuổi, cụ thể:
- Người lớn: 5-15mg mỗi ngày 1 lần. Nếu cần phải làm rỗng ruột hoàn toàn thì sử dụng 30mg mỗi ngày 1 lần.
- Trẻ em trên 12 tuổi: 5-15mg uống trước khi đi ngủ.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 5mg hoặc 0,3mg/kg uống trước khi đi ngủ hoặc trước khi ăn sáng.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: không được khuyến cáo sử dụng.
5. Chống chỉ định
Thuốc Bisacodyl chống chỉ định với một số trường hợp sau:
- Dị ứng với những thành phần của thuốc Bisacodyl
- Bị tắc ruột hoặc các tình trạng ruột cấp tính bao gồm viêm ruột thừa, bệnh viêm ruột cấp tính, đau bụng dữ dội.
- Bệnh nhân mất nước nghiêm trọng
- Người không dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Ngoài ra, Phụ nữ đang mang thai, dự định đang mang thai hoặc đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc này. Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tham khảo thêm: Agimoti là thuốc gì?
II. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Bisacodyl
1. Khuyến cáo
- Nếu bạn đang dùng thuốc kháng axit, hãy đợi ít nhất 1 giờ trước khi dùng bisacodyl.
- Không nên dùng Bisacodyl liên tục trong hơn 5 ngày mà không rõ nguyên nhân gây táo bón.
- Không nên dùng Bisacodyl cho trẻ dưới 10 tuổi mà không có lời khuyên của bác sĩ.
- Người sử dụng thuốc Bisacodyl không nên lái xe hoặc vận hành máy móc bởi thuốc có thể khiến bạn co thắt bụng, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Bisacodyl có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Co thắt dạ dày
- Ngất xỉu
- Đau dạ dày
- Chảy máu trực tràng
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy nghiêm trọng
- Nhịp tim không đều
- Giảm đi tiểu
- Thay đổi tâm trạng
- Yếu ớt, mệt mỏi
Trên đây không đầy đủ những tác dụng phụ có thể xảy ra, do đó người bệnh nên thông báo cho bác sĩ khi gặp những bất thường khiến bạn lo lắng.
3. Tương tác thuốc
Thuốc Bisacodyl có thể tương tác với một số thuốc như:
- Sodium sulfate/potassium sulfate/magnesium sulfate
- Sodium sulfate/potassium sulfate/magnesium sulfate/polyethylene glycol
- Deflazacort
- Dichlorphenamide
- Potassium citrate
- Potassium acid phosphate
- Potassium chloride
Vì vậy, để ngăn chặn và kiểm soát các tương tác có thể xảy ra người bệnh nên thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và chất dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng.
Trên đây là một số thông tin quan trọng về thuốc Bisacodyl, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy trực tiếp hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!