Thuốc Erysac có công dụng gì?
Erysac là loại dược phẩm được sản xuất bởi công ty Curemed Healthcare Pvt., Ltd – Ấn Độ. Với công dụng điều trị chứng bệnh viêm nhiễm vùng kín gây nên bởi nấm Candida, Trichonomas. Đồng thời, thuốc cũng được sử dụng để điều trị dự phòng tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn Kỵ Khí.
- Tên thuốc: Erysac.
- Hoạt chất: Metronidazole
- Phân nhóm: Thuốc điều trị ký sinh trùng, kháng Virus, kháng nấm, chống nhiễm khuẩn.
- Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo
I. Những thông tin tổng quan về thuốc Erysac
1. Công dụng – Chỉ định
Thuốc Erysac được chỉ định sử dụng để điều trị chứng bệnh viêm nhiễm vùng kín được gây nên bởi các loại nấm Candia, Trichonomas hoặc những nguyên nhân tổng hợp khác.Bên cạnh đó, thuốc cũng được sử dụng để điều trị dự phòng đối với trường hợp nhiễm khuẩn kỵ khí và những loại bệnh do nấm Gardia.
2. Thành phần
Thuốc được bào chế từ thành phần dược chất chính là Metronidazole, là một hoạt chất rất mạnh trong việc điều trị nhiễm động vật nguyên sinh mà điển hình trong số đó là Entammoeba Histolytica, Trichomonas Vaginalis,…
Bên cạnh đó, thuốc Erysac còn chứa Neomycin sulphate, Nystatin cùng tá dược vừa đủ.
Tham khảo thêm: Thuốc Safaria có tác dụng gì?
3. Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của thành phần chính bên trong thuốc Erysac là Metronidazole chưa được trải qua những nghiên cứu đầy đủ nhất. Metronidazole là một dẫn chất 5 – Nitro – Imidazol. Bên trong ký sinh trùng, nhóm 5 – Nitro của thuốc sẽ bị khử thành những loại chất trung gian độc với tế bào.
Các loại chất này sẽ liên kết với cấu trúc xoắn sẵn có của phân tử DNA để làm vỡ các sợi này, cuối cùng làm tế bào chết.
Người dùng khi bị nhiễm Trichomonas Vaginalis có thể tiến hành điều trị bằng việc sử dụng các loại thuốc có chứa Metronidazole. Khi mắc chứng viêm cổ tử cung hoặc âm đạo do vi khuẩn, Metronidazole có bên trong thuốc Erysac có thể điều trị hiệu quả mà không làm tác động đến những hệ vi khuẩn bình thường có bên trong âm đạo.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
- Dạng bào chế – Viên nén đặt âm đạo
- Hàm lượng: 500mg
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên.
5. Chống chỉ định
Thuốc Erysac chống chỉ định mẫn cảm với các thành phần của thuốc, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu hoặc đang trong thời kỳ kinh nguyệt. Bệnh nhân mắc chứng rối loạn đông máu hoặc động kinh.
6. Cách dùng – Liều lượng
- Đối với bệnh do Trichomonas: Vệ sinh sạch sẽ vùng kín và lau lại bằng khăn khô, ngâm viên thuốc đặt Erysac vào nước ấm từ 2 – 3 giây, sau đó đặt sâu vào vùng kín. Ngoài ra trong một số trường hợp bị viêm âm đạo, có thể kết hợp giữa việc đặt thuốc Erysac và uống thuốc.
- Liều dùng duy nhất cho người bệnh là 2 gram, điều trị phối hợp trong 10 ngày. Với mỗi ngày là 500mg.
7. Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, với tiêu chuẩn là dưới 30 độ C, đồng thời tránh ánh sáng mặt trời.
8. Giá thành
Thuốc đặt Erysac có giá thành là 60.000 đồng/ hộp/ 1 vỉ x 10 viên.
Có thể bạn chưa biết: Albothyl là thuốc gì? Được chỉ định trong các trường hợp nào?
II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc
1. Thận trọng
Người dùng nếu có tiền sử gặp rối loạn thể tạng máu khi điều trị bằng thuốc Erysac liều cao hoặc kéo dài cần theo dõi công thức bạch cầu thường xuyên. Trong trường hợp bạch cầu bị giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có được lời khuyên.
2. Tác dụng phụ của thuốc
Các tác dụng không mong muốn của thuốc đặt Erysac thường phụ thuộc vào liều dùng. Các trường hợp tác dụng phụ dù hiếm gặp nhưng cũng đã được ghi nhận là: Chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn; dị ứng; xuất huyết vùng kín; rối loạn tiêu hóa; biếng ăn; miệng có vị kim loại; tiêu chảy;….
Các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc thường sẽ thuyên giảm nếu người dùng điều chỉnh liều lượng. Tuy nhiên, nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán các biểu hiện bất thường.
3. Tương tác thuốc
Thuốc đặt Erysac có thể làm tăng tác dụng của các loại thuốc chống đông máu. Chính vì vậy, nên tránh dùng hai loại thuốc này dùng một lúc.
Không sử dụng thuốc đặt Erysac cùng các loại thuốc kiểu Disufiram vì chúng có tác dụng độc trên thần kinh và có thể gây nên các triệu chứng loạn thần, lú lẫn.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Lincomycin: Công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng
- Thuốc đặt phụ khoa Sadetabs: Những điều cần biết khi sử dụng
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!